logo ListaChuyển đổi 1 Lista (LISTA) sang Swiss Franc (CHF)

LISTA/CHF: 1 LISTACHF0.17 CHF

logo Lista
LISTA
logo CHF
CHF

Lần cập nhật mới nhất :

Lista Thị trường hôm nay

Lista đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Lista được chuyển đổi thành Swiss Franc (CHF) là CHF0.1665. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 172,723,900.00 LISTA, tổng vốn hóa thị trường của Lista tính bằng CHF là CHF24,457,475.43. Trong 24h qua, giá của Lista tính bằng CHF đã tăng CHF0.01161, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +6.22%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Lista tính bằng CHF là CHF0.7276, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là CHF0.017.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1LISTA sang CHF

CHF0.16+6.22%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 LISTA sang CHF là CHF0.16 CHF, với tỷ lệ thay đổi là +6.22% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá LISTA/CHF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LISTA/CHF trong ngày qua.

Giao dịch Lista

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo ListaLISTA/USDT
Spot
$ 0.1984
+2.37%
logo ListaLISTA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.1998
+4.06%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của LISTA/USDT là $0.1984, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +2.37%, Giá giao dịch Giao ngay LISTA/USDT là $0.1984 và +2.37%, và Giá giao dịch Hợp đồng LISTA/USDT là $0.1998 và +4.06%.

Bảng chuyển đổi Lista sang Swiss Franc

Bảng chuyển đổi LISTA sang CHF

logo ListaSố lượng
Chuyển thànhlogo CHF
1LISTA
0.16CHF
2LISTA
0.33CHF
3LISTA
0.49CHF
4LISTA
0.66CHF
5LISTA
0.83CHF
6LISTA
0.99CHF
7LISTA
1.16CHF
8LISTA
1.33CHF
9LISTA
1.49CHF
10LISTA
1.66CHF
1000LISTA
166.50CHF
5000LISTA
832.54CHF
10000LISTA
1,665.08CHF
50000LISTA
8,325.41CHF
100000LISTA
16,650.83CHF

Bảng chuyển đổi CHF sang LISTA

logo CHFSố lượng
Chuyển thànhlogo Lista
1CHF
6.00LISTA
2CHF
12.01LISTA
3CHF
18.01LISTA
4CHF
24.02LISTA
5CHF
30.02LISTA
6CHF
36.03LISTA
7CHF
42.03LISTA
8CHF
48.04LISTA
9CHF
54.05LISTA
10CHF
60.05LISTA
100CHF
600.57LISTA
500CHF
3,002.85LISTA
1000CHF
6,005.70LISTA
5000CHF
30,028.52LISTA
10000CHF
60,057.05LISTA

Các bảng chuyển đổi số tiền từ LISTA sang CHF và từ CHF sang LISTA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000LISTA sang CHF, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CHF sang LISTA, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Lista phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LISTA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 LISTA = $0.2 USD, 1 LISTA = €0.18 EUR, 1 LISTA = ₹16.36 INR , 1 LISTA = Rp2,970.23 IDR,1 LISTA = $0.27 CAD, 1 LISTA = £0.15 GBP, 1 LISTA = ฿6.46 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CHF, ETH sang CHF, USDT sang CHF, BNB sang CHF, SOL sang CHF, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo CHF
CHF
logo GTGT
25.83
logo BTCBTC
0.006974
logo ETHETH
0.296
logo USDTUSDT
588.14
logo XRPXRP
245.83
logo BNBBNB
0.9348
logo SOLSOL
4.53
logo USDCUSDC
587.66
logo ADAADA
828.92
logo DOGEDOGE
3,475.34
logo TRXTRX
2,495.05
logo STETHSTETH
0.2974
logo SMARTSMART
392,233.89
logo WBTCWBTC
0.006987
logo LEOLEO
59.44
logo LINKLINK
41.56

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Swiss Franc nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CHF sang GT, CHF sang USDT,CHF sang BTC,CHF sang ETH,CHF sang USBT , CHF sang PEPE, CHF sang EIGEN, CHF sang OG, v.v.

Nhập số lượng Lista của bạn

01

Nhập số lượng LISTA của bạn

Nhập số lượng LISTA của bạn

02

Chọn Swiss Franc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Swiss Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lista hiện tại bằng Swiss Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lista.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lista sang CHF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Lista

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Lista sang Swiss Franc (CHF) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lista sang Swiss Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lista sang Swiss Franc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Lista sang loại tiền tệ khác ngoài Swiss Franc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Swiss Franc (CHF) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Lista (LISTA)

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何か、なぜそんなに人気があるのか?エアドロップコインに安全に参加し、詐欺を回避し、機会を最大化するにはどうすればよいでしょうか?Gate.io、暗号エアドロッププログラムに効率的に参加するための手順をご案内します。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-26
Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Piコインの価値に興味がありますか?

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Pi Networkアプリを見つけてください:モバイル暗号通貨のマイニング、ウォレット管理、そして成長するエコシステムへの入口。Piの使用方法、KYCのナビゲーション、そして暗号通貨愛好家や初心者向けの包括的なガイドで、実世界のアプリケーションを探索して学びます。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン(BAR)エコシステムを探索:購入方法、独占特典、価格予測、投票権について学ぶ。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDの探求:Web3のアイデンティティ革命。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Axie InfinityのブロックチェーンのネイティブトークンであるRoninコイン(RON)の力を発見してください。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20

Tìm hiểu thêm về Lista (LISTA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.