Chuyển đổi 1 Lista (LISTA) sang Swiss Franc (CHF)
LISTA/CHF: 1 LISTA ≈ CHF0.17 CHF
Lista Thị trường hôm nay
Lista đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LISTA được chuyển đổi thành Swiss Franc (CHF) là CHF0.1668. Với nguồn cung lưu hành là 172,723,900.00 LISTA, tổng vốn hóa thị trường của LISTA tính bằng CHF là CHF24,507,439.63. Trong 24h qua, giá của LISTA tính bằng CHF đã giảm CHF-0.0007991, thể hiện mức giảm -0.4%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LISTA tính bằng CHF là CHF0.7276, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là CHF0.017.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1LISTA sang CHF
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 LISTA sang CHF là CHF0.16 CHF, với tỷ lệ thay đổi là -0.4% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá LISTA/CHF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LISTA/CHF trong ngày qua.
Giao dịch Lista
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.199 | -0.45% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.1987 | -0.95% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của LISTA/USDT là $0.199, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.45%, Giá giao dịch Giao ngay LISTA/USDT là $0.199 và -0.45%, và Giá giao dịch Hợp đồng LISTA/USDT là $0.1987 và -0.95%.
Bảng chuyển đổi Lista sang Swiss Franc
Bảng chuyển đổi LISTA sang CHF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LISTA | 0.16CHF |
2LISTA | 0.33CHF |
3LISTA | 0.5CHF |
4LISTA | 0.66CHF |
5LISTA | 0.83CHF |
6LISTA | 1.00CHF |
7LISTA | 1.16CHF |
8LISTA | 1.33CHF |
9LISTA | 1.50CHF |
10LISTA | 1.66CHF |
1000LISTA | 166.84CHF |
5000LISTA | 834.24CHF |
10000LISTA | 1,668.48CHF |
50000LISTA | 8,342.42CHF |
100000LISTA | 16,684.84CHF |
Bảng chuyển đổi CHF sang LISTA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CHF | 5.99LISTA |
2CHF | 11.98LISTA |
3CHF | 17.98LISTA |
4CHF | 23.97LISTA |
5CHF | 29.96LISTA |
6CHF | 35.96LISTA |
7CHF | 41.95LISTA |
8CHF | 47.94LISTA |
9CHF | 53.94LISTA |
10CHF | 59.93LISTA |
100CHF | 599.34LISTA |
500CHF | 2,996.73LISTA |
1000CHF | 5,993.46LISTA |
5000CHF | 29,967.30LISTA |
10000CHF | 59,934.61LISTA |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ LISTA sang CHF và từ CHF sang LISTA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000LISTA sang CHF, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CHF sang LISTA, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Lista phổ biến
Lista | 1 LISTA |
---|---|
![]() | ৳23.45 BDT |
![]() | Ft69.14 HUF |
![]() | kr2.06 NOK |
![]() | د.م.1.9 MAD |
![]() | Nu.16.39 BTN |
![]() | лв0.34 BGN |
![]() | KSh25.32 KES |
Lista | 1 LISTA |
---|---|
![]() | $3.8 MXN |
![]() | $818.39 COP |
![]() | ₪0.74 ILS |
![]() | $182.48 CLP |
![]() | रू26.23 NPR |
![]() | ₾0.53 GEL |
![]() | د.ت0.59 TND |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LISTA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 LISTA = $undefined USD, 1 LISTA = € EUR, 1 LISTA = ₹ INR , 1 LISTA = Rp IDR,1 LISTA = $ CAD, 1 LISTA = £ GBP, 1 LISTA = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CHF
ETH chuyển đổi sang CHF
USDT chuyển đổi sang CHF
XRP chuyển đổi sang CHF
BNB chuyển đổi sang CHF
SOL chuyển đổi sang CHF
USDC chuyển đổi sang CHF
ADA chuyển đổi sang CHF
DOGE chuyển đổi sang CHF
TRX chuyển đổi sang CHF
STETH chuyển đổi sang CHF
SMART chuyển đổi sang CHF
WBTC chuyển đổi sang CHF
LINK chuyển đổi sang CHF
TON chuyển đổi sang CHF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CHF, ETH sang CHF, USDT sang CHF, BNB sang CHF, SOL sang CHF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.51 |
![]() | 0.006961 |
![]() | 0.292 |
![]() | 588.03 |
![]() | 245.62 |
![]() | 0.9451 |
![]() | 4.42 |
![]() | 587.84 |
![]() | 828.22 |
![]() | 3,426.33 |
![]() | 2,491.87 |
![]() | 0.2947 |
![]() | 393,283.34 |
![]() | 0.006967 |
![]() | 40.71 |
![]() | 159.25 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Swiss Franc nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CHF sang GT, CHF sang USDT,CHF sang BTC,CHF sang ETH,CHF sang USBT , CHF sang PEPE, CHF sang EIGEN, CHF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Lista của bạn
Nhập số lượng LISTA của bạn
Nhập số lượng LISTA của bạn
Chọn Swiss Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Swiss Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lista hiện tại bằng Swiss Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lista.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lista sang CHF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Lista
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Lista sang Swiss Franc (CHF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lista sang Swiss Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lista sang Swiss Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Lista sang loại tiền tệ khác ngoài Swiss Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Swiss Franc (CHF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Lista (LISTA)
Tìm hiểu thêm về Lista (LISTA)

Lista DAO (LISTA) là gì?

Nghiên cứu của gate: Nhiều chuỗi khối và giao thức DeFi đạt TVL kỷ lục; Nasdaq đệ đơn ETFs LTC, XRP

Tất cả về Magpie(MGP)

Hướng dẫn chi phí thấp để thành thạo Giao thức trong hệ sinh thái Bitcoin

Khám phá các đổi mới đa diện của Tranchess
