logo ListaChuyển đổi 1 Lista (LISTA) sang Israeli New Sheqel (ILS)

LISTA/ILS: 1 LISTA0.73 ILS

logo Lista
LISTA
logo ILS
ILS

Lần cập nhật mới nhất :

Lista Thị trường hôm nay

Lista đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của LISTA được chuyển đổi thành Israeli New Sheqel (ILS) là ₪0.729. Với nguồn cung lưu hành là 172,723,900.00 LISTA, tổng vốn hóa thị trường của LISTA tính bằng ILS là ₪475,376,430.66. Trong 24h qua, giá của LISTA tính bằng ILS đã giảm ₪-0.00548, thể hiện mức giảm -2.76%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LISTA tính bằng ILS là ₪3.23, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₪0.0755.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1LISTA sang ILS

0.72-2.76%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 LISTA sang ILS là ₪0.72 ILS, với tỷ lệ thay đổi là -2.76% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá LISTA/ILS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LISTA/ILS trong ngày qua.

Giao dịch Lista

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo ListaLISTA/USDT
Spot
$ 0.1931
-2.76%
logo ListaLISTA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.1952
-1.36%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của LISTA/USDT là $0.1931, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -2.76%, Giá giao dịch Giao ngay LISTA/USDT là $0.1931 và -2.76%, và Giá giao dịch Hợp đồng LISTA/USDT là $0.1952 và -1.36%.

Bảng chuyển đổi Lista sang Israeli New Sheqel

Bảng chuyển đổi LISTA sang ILS

logo ListaSố lượng
Chuyển thànhlogo ILS
1LISTA
0.72ILS
2LISTA
1.45ILS
3LISTA
2.18ILS
4LISTA
2.91ILS
5LISTA
3.64ILS
6LISTA
4.37ILS
7LISTA
5.10ILS
8LISTA
5.83ILS
9LISTA
6.56ILS
10LISTA
7.29ILS
1000LISTA
729.01ILS
5000LISTA
3,645.05ILS
10000LISTA
7,290.10ILS
50000LISTA
36,450.52ILS
100000LISTA
72,901.04ILS

Bảng chuyển đổi ILS sang LISTA

logo ILSSố lượng
Chuyển thànhlogo Lista
1ILS
1.37LISTA
2ILS
2.74LISTA
3ILS
4.11LISTA
4ILS
5.48LISTA
5ILS
6.85LISTA
6ILS
8.23LISTA
7ILS
9.60LISTA
8ILS
10.97LISTA
9ILS
12.34LISTA
10ILS
13.71LISTA
100ILS
137.17LISTA
500ILS
685.86LISTA
1000ILS
1,371.72LISTA
5000ILS
6,858.61LISTA
10000ILS
13,717.22LISTA

Các bảng chuyển đổi số tiền từ LISTA sang ILS và từ ILS sang LISTA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000LISTA sang ILS, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ILS sang LISTA, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Lista phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LISTA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 LISTA = $0.19 USD, 1 LISTA = €0.17 EUR, 1 LISTA = ₹16.13 INR , 1 LISTA = Rp2,929.28 IDR,1 LISTA = $0.26 CAD, 1 LISTA = £0.15 GBP, 1 LISTA = ฿6.37 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ILS, ETH sang ILS, USDT sang ILS, BNB sang ILS, SOL sang ILS, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo ILS
ILS
logo GTGT
5.71
logo BTCBTC
0.001551
logo ETHETH
0.06664
logo USDTUSDT
132.44
logo XRPXRP
54.76
logo BNBBNB
0.213
logo SOLSOL
1.00
logo USDCUSDC
132.42
logo DOGEDOGE
772.60
logo ADAADA
188.25
logo TRXTRX
576.42
logo STETHSTETH
0.06584
logo SMARTSMART
88,945.47
logo WBTCWBTC
0.001557
logo LINKLINK
9.20
logo TONTON
36.23

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Israeli New Sheqel nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ILS sang GT, ILS sang USDT,ILS sang BTC,ILS sang ETH,ILS sang USBT , ILS sang PEPE, ILS sang EIGEN, ILS sang OG, v.v.

Nhập số lượng Lista của bạn

01

Nhập số lượng LISTA của bạn

Nhập số lượng LISTA của bạn

02

Chọn Israeli New Sheqel

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Israeli New Sheqel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lista hiện tại bằng Israeli New Sheqel hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lista.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lista sang ILS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Lista

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Lista sang Israeli New Sheqel (ILS) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lista sang Israeli New Sheqel trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lista sang Israeli New Sheqel?

4.Tôi có thể chuyển đổi Lista sang loại tiền tệ khác ngoài Israeli New Sheqel không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Israeli New Sheqel (ILS) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Lista (LISTA)

Tìm hiểu thêm về Lista (LISTA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.