logo ListaChuyển đổi 1 Lista (LISTA) sang Moldovan Leu (MDL)

LISTA/MDL: 1 LISTAL3.38 MDL

logo Lista
LISTA
logo MDL
MDL

Lần cập nhật mới nhất :

Lista Thị trường hôm nay

Lista đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của LISTA được chuyển đổi thành Moldovan Leu (MDL) là L3.38. Với nguồn cung lưu hành là 172,723,900.00 LISTA, tổng vốn hóa thị trường của LISTA tính bằng MDL là L10,177,581,991.37. Trong 24h qua, giá của LISTA tính bằng MDL đã giảm L-0.006182, thể hiện mức giảm -3.09%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LISTA tính bằng MDL là L14.91, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là L0.3486.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1LISTA sang MDL

L3.38-3.09%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 LISTA sang MDL là L3.38 MDL, với tỷ lệ thay đổi là -3.09% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá LISTA/MDL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LISTA/MDL trong ngày qua.

Giao dịch Lista

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo ListaLISTA/USDT
Spot
$ 0.1939
-2.80%
logo ListaLISTA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.1938
-2.66%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của LISTA/USDT là $0.1939, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -2.80%, Giá giao dịch Giao ngay LISTA/USDT là $0.1939 và -2.80%, và Giá giao dịch Hợp đồng LISTA/USDT là $0.1938 và -2.66%.

Bảng chuyển đổi Lista sang Moldovan Leu

Bảng chuyển đổi LISTA sang MDL

logo ListaSố lượng
Chuyển thànhlogo MDL
1LISTA
3.38MDL
2LISTA
6.76MDL
3LISTA
10.14MDL
4LISTA
13.52MDL
5LISTA
16.90MDL
6LISTA
20.28MDL
7LISTA
23.66MDL
8LISTA
27.04MDL
9LISTA
30.42MDL
10LISTA
33.80MDL
100LISTA
338.01MDL
500LISTA
1,690.07MDL
1000LISTA
3,380.14MDL
5000LISTA
16,900.71MDL
10000LISTA
33,801.42MDL

Bảng chuyển đổi MDL sang LISTA

logo MDLSố lượng
Chuyển thànhlogo Lista
1MDL
0.2958LISTA
2MDL
0.5916LISTA
3MDL
0.8875LISTA
4MDL
1.18LISTA
5MDL
1.47LISTA
6MDL
1.77LISTA
7MDL
2.07LISTA
8MDL
2.36LISTA
9MDL
2.66LISTA
10MDL
2.95LISTA
1000MDL
295.84LISTA
5000MDL
1,479.22LISTA
10000MDL
2,958.45LISTA
50000MDL
14,792.27LISTA
100000MDL
29,584.55LISTA

Các bảng chuyển đổi số tiền từ LISTA sang MDL và từ MDL sang LISTA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000LISTA sang MDL, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 MDL sang LISTA, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Lista phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LISTA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 LISTA = $0.19 USD, 1 LISTA = €0.17 EUR, 1 LISTA = ₹16.2 INR , 1 LISTA = Rp2,941.41 IDR,1 LISTA = $0.26 CAD, 1 LISTA = £0.15 GBP, 1 LISTA = ฿6.4 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MDL, ETH sang MDL, USDT sang MDL, BNB sang MDL, SOL sang MDL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo MDL
MDL
logo GTGT
1.19
logo BTCBTC
0.000329
logo ETHETH
0.01398
logo USDTUSDT
28.67
logo XRPXRP
11.76
logo BNBBNB
0.0456
logo SOLSOL
0.2006
logo USDCUSDC
28.68
logo DOGEDOGE
148.50
logo ADAADA
38.69
logo TRXTRX
126.20
logo STETHSTETH
0.0139
logo SMARTSMART
19,134.23
logo WBTCWBTC
0.0003284
logo LINKLINK
1.86
logo AVAXAVAX
1.26

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Moldovan Leu nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MDL sang GT, MDL sang USDT,MDL sang BTC,MDL sang ETH,MDL sang USBT , MDL sang PEPE, MDL sang EIGEN, MDL sang OG, v.v.

Nhập số lượng Lista của bạn

01

Nhập số lượng LISTA của bạn

Nhập số lượng LISTA của bạn

02

Chọn Moldovan Leu

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Moldovan Leu hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lista hiện tại bằng Moldovan Leu hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lista.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lista sang MDL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Lista

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Lista sang Moldovan Leu (MDL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lista sang Moldovan Leu trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lista sang Moldovan Leu?

4.Tôi có thể chuyển đổi Lista sang loại tiền tệ khác ngoài Moldovan Leu không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Moldovan Leu (MDL) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Lista (LISTA)

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何か、なぜそんなに人気があるのか?エアドロップコインに安全に参加し、詐欺を回避し、機会を最大化するにはどうすればよいでしょうか?Gate.io、暗号エアドロッププログラムに効率的に参加するための手順をご案内します。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-26
Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Piコインの価値に興味がありますか?

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Pi Networkアプリを見つけてください:モバイル暗号通貨のマイニング、ウォレット管理、そして成長するエコシステムへの入口。Piの使用方法、KYCのナビゲーション、そして暗号通貨愛好家や初心者向けの包括的なガイドで、実世界のアプリケーションを探索して学びます。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン(BAR)エコシステムを探索:購入方法、独占特典、価格予測、投票権について学ぶ。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDの探求:Web3のアイデンティティ革命。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Axie InfinityのブロックチェーンのネイティブトークンであるRoninコイン(RON)の力を発見してください。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20

Tìm hiểu thêm về Lista (LISTA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.