logo ListaChuyển đổi 1 Lista (LISTA) sang Namibian Dollar (NAD)

LISTA/NAD: 1 LISTA$3.44 NAD

logo Lista
LISTA
logo NAD
NAD

Lần cập nhật mới nhất :

Lista Thị trường hôm nay

Lista đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Lista được chuyển đổi thành Namibian Dollar (NAD) là $3.43. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 172,723,900.00 LISTA, tổng vốn hóa thị trường của Lista tính bằng NAD là $10,340,749,084.08. Trong 24h qua, giá của Lista tính bằng NAD đã tăng $0.01619, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +8.93%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Lista tính bằng NAD là $14.89, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.3482.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1LISTA sang NAD

$3.43+8.93%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 LISTA sang NAD là $3.43 NAD, với tỷ lệ thay đổi là +8.93% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá LISTA/NAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LISTA/NAD trong ngày qua.

Giao dịch Lista

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo ListaLISTA/USDT
Spot
$ 0.1976
+8.99%
logo ListaLISTA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.1973
+9.25%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của LISTA/USDT là $0.1976, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +8.99%, Giá giao dịch Giao ngay LISTA/USDT là $0.1976 và +8.99%, và Giá giao dịch Hợp đồng LISTA/USDT là $0.1973 và +9.25%.

Bảng chuyển đổi Lista sang Namibian Dollar

Bảng chuyển đổi LISTA sang NAD

logo ListaSố lượng
Chuyển thànhlogo NAD
1LISTA
3.43NAD
2LISTA
6.87NAD
3LISTA
10.31NAD
4LISTA
13.75NAD
5LISTA
17.19NAD
6LISTA
20.63NAD
7LISTA
24.07NAD
8LISTA
27.50NAD
9LISTA
30.94NAD
10LISTA
34.38NAD
100LISTA
343.86NAD
500LISTA
1,719.30NAD
1000LISTA
3,438.61NAD
5000LISTA
17,193.06NAD
10000LISTA
34,386.13NAD

Bảng chuyển đổi NAD sang LISTA

logo NADSố lượng
Chuyển thànhlogo Lista
1NAD
0.2908LISTA
2NAD
0.5816LISTA
3NAD
0.8724LISTA
4NAD
1.16LISTA
5NAD
1.45LISTA
6NAD
1.74LISTA
7NAD
2.03LISTA
8NAD
2.32LISTA
9NAD
2.61LISTA
10NAD
2.90LISTA
1000NAD
290.81LISTA
5000NAD
1,454.07LISTA
10000NAD
2,908.14LISTA
50000NAD
14,540.74LISTA
100000NAD
29,081.49LISTA

Các bảng chuyển đổi số tiền từ LISTA sang NAD và từ NAD sang LISTA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000LISTA sang NAD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NAD sang LISTA, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Lista phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LISTA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 LISTA = $0.19 USD, 1 LISTA = €0.17 EUR, 1 LISTA = ₹16.05 INR , 1 LISTA = Rp2,914.11 IDR,1 LISTA = $0.26 CAD, 1 LISTA = £0.14 GBP, 1 LISTA = ฿6.34 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NAD, ETH sang NAD, USDT sang NAD, BNB sang NAD, SOL sang NAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo NAD
NAD
logo GTGT
1.25
logo BTCBTC
0.0003418
logo ETHETH
0.01454
logo USDTUSDT
28.73
logo XRPXRP
11.96
logo BNBBNB
0.04524
logo SOLSOL
0.2249
logo USDCUSDC
28.70
logo ADAADA
40.43
logo DOGEDOGE
170.56
logo TRXTRX
121.27
logo STETHSTETH
0.01458
logo SMARTSMART
18,733.18
logo WBTCWBTC
0.0003431
logo LEOLEO
2.94
logo TONTON
7.89

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Namibian Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NAD sang GT, NAD sang USDT,NAD sang BTC,NAD sang ETH,NAD sang USBT , NAD sang PEPE, NAD sang EIGEN, NAD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Lista của bạn

01

Nhập số lượng LISTA của bạn

Nhập số lượng LISTA của bạn

02

Chọn Namibian Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Namibian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lista hiện tại bằng Namibian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lista.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lista sang NAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Lista

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Lista sang Namibian Dollar (NAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lista sang Namibian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lista sang Namibian Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Lista sang loại tiền tệ khác ngoài Namibian Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Namibian Dollar (NAD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Lista (LISTA)

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何か、なぜそんなに人気があるのか?エアドロップコインに安全に参加し、詐欺を回避し、機会を最大化するにはどうすればよいでしょうか?Gate.io、暗号エアドロッププログラムに効率的に参加するための手順をご案内します。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-26
Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Piコインの価値に興味がありますか?

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Pi Networkアプリを見つけてください:モバイル暗号通貨のマイニング、ウォレット管理、そして成長するエコシステムへの入口。Piの使用方法、KYCのナビゲーション、そして暗号通貨愛好家や初心者向けの包括的なガイドで、実世界のアプリケーションを探索して学びます。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン(BAR)エコシステムを探索:購入方法、独占特典、価格予測、投票権について学ぶ。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDの探求:Web3のアイデンティティ革命。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Axie InfinityのブロックチェーンのネイティブトークンであるRoninコイン(RON)の力を発見してください。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20

Tìm hiểu thêm về Lista (LISTA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.