logo ListaChuyển đổi 1 Lista (LISTA) sang Namibian Dollar (NAD)

LISTA/NAD: 1 LISTA$3.46 NAD

logo Lista
LISTA
logo NAD
NAD

Lần cập nhật mới nhất :

Lista Thị trường hôm nay

Lista đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Lista được chuyển đổi thành Namibian Dollar (NAD) là $3.45. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 172,723,900.00 LISTA, tổng vốn hóa thị trường của Lista tính bằng NAD là $10,393,107,307.29. Trong 24h qua, giá của Lista tính bằng NAD đã tăng $0.006375, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +3.31%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Lista tính bằng NAD là $14.89, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.3482.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1LISTA sang NAD

$3.45+3.31%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 LISTA sang NAD là $3.45 NAD, với tỷ lệ thay đổi là +3.31% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá LISTA/NAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LISTA/NAD trong ngày qua.

Giao dịch Lista

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo ListaLISTA/USDT
Spot
$ 0.199
+2.73%
logo ListaLISTA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.1992
+2.52%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của LISTA/USDT là $0.199, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +2.73%, Giá giao dịch Giao ngay LISTA/USDT là $0.199 và +2.73%, và Giá giao dịch Hợp đồng LISTA/USDT là $0.1992 và +2.52%.

Bảng chuyển đổi Lista sang Namibian Dollar

Bảng chuyển đổi LISTA sang NAD

logo ListaSố lượng
Chuyển thànhlogo NAD
1LISTA
3.45NAD
2LISTA
6.91NAD
3LISTA
10.36NAD
4LISTA
13.82NAD
5LISTA
17.28NAD
6LISTA
20.73NAD
7LISTA
24.19NAD
8LISTA
27.64NAD
9LISTA
31.10NAD
10LISTA
34.56NAD
100LISTA
345.60NAD
500LISTA
1,728.01NAD
1000LISTA
3,456.02NAD
5000LISTA
17,280.11NAD
10000LISTA
34,560.23NAD

Bảng chuyển đổi NAD sang LISTA

logo NADSố lượng
Chuyển thànhlogo Lista
1NAD
0.2893LISTA
2NAD
0.5786LISTA
3NAD
0.868LISTA
4NAD
1.15LISTA
5NAD
1.44LISTA
6NAD
1.73LISTA
7NAD
2.02LISTA
8NAD
2.31LISTA
9NAD
2.60LISTA
10NAD
2.89LISTA
1000NAD
289.34LISTA
5000NAD
1,446.74LISTA
10000NAD
2,893.49LISTA
50000NAD
14,467.49LISTA
100000NAD
28,934.98LISTA

Các bảng chuyển đổi số tiền từ LISTA sang NAD và từ NAD sang LISTA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000LISTA sang NAD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NAD sang LISTA, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Lista phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LISTA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 LISTA = $undefined USD, 1 LISTA = € EUR, 1 LISTA = ₹ INR , 1 LISTA = Rp IDR,1 LISTA = $ CAD, 1 LISTA = £ GBP, 1 LISTA = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NAD, ETH sang NAD, USDT sang NAD, BNB sang NAD, SOL sang NAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo NAD
NAD
logo GTGT
1.24
logo BTCBTC
0.0003419
logo ETHETH
0.01447
logo USDTUSDT
28.72
logo XRPXRP
12.09
logo BNBBNB
0.04569
logo SOLSOL
0.2229
logo USDCUSDC
28.71
logo ADAADA
40.80
logo DOGEDOGE
171.68
logo TRXTRX
120.95
logo STETHSTETH
0.01435
logo SMARTSMART
18,720.97
logo WBTCWBTC
0.0003413
logo LINKLINK
2.00
logo TONTON
7.82

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Namibian Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NAD sang GT, NAD sang USDT,NAD sang BTC,NAD sang ETH,NAD sang USBT , NAD sang PEPE, NAD sang EIGEN, NAD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Lista của bạn

01

Nhập số lượng LISTA của bạn

Nhập số lượng LISTA của bạn

02

Chọn Namibian Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Namibian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lista hiện tại bằng Namibian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lista.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lista sang NAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Lista

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Lista sang Namibian Dollar (NAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lista sang Namibian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lista sang Namibian Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Lista sang loại tiền tệ khác ngoài Namibian Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Namibian Dollar (NAD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Lista (LISTA)

Tìm hiểu thêm về Lista (LISTA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.