Chuyển đổi 1 Lista (LISTA) sang Central African Cfa Franc (XAF)
LISTA/XAF: 1 LISTA ≈ FCFA116.95 XAF
Lista Thị trường hôm nay
Lista đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Lista được chuyển đổi thành Central African Cfa Franc (XAF) là FCFA116.95. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 172,723,900.00 LISTA, tổng vốn hóa thị trường của Lista tính bằng XAF là FCFA11,871,865,357,679.37. Trong 24h qua, giá của Lista tính bằng XAF đã tăng FCFA0.002597, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +1.33%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Lista tính bằng XAF là FCFA502.83, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là FCFA11.75.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1LISTA sang XAF
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 LISTA sang XAF là FCFA116.95 XAF, với tỷ lệ thay đổi là +1.33% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá LISTA/XAF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LISTA/XAF trong ngày qua.
Giao dịch Lista
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.1979 | +1.53% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.1981 | +0.1% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của LISTA/USDT là $0.1979, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +1.53%, Giá giao dịch Giao ngay LISTA/USDT là $0.1979 và +1.53%, và Giá giao dịch Hợp đồng LISTA/USDT là $0.1981 và +0.1%.
Bảng chuyển đổi Lista sang Central African Cfa Franc
Bảng chuyển đổi LISTA sang XAF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LISTA | 116.95XAF |
2LISTA | 233.90XAF |
3LISTA | 350.85XAF |
4LISTA | 467.81XAF |
5LISTA | 584.76XAF |
6LISTA | 701.71XAF |
7LISTA | 818.66XAF |
8LISTA | 935.62XAF |
9LISTA | 1,052.57XAF |
10LISTA | 1,169.52XAF |
100LISTA | 11,695.25XAF |
500LISTA | 58,476.28XAF |
1000LISTA | 116,952.57XAF |
5000LISTA | 584,762.89XAF |
10000LISTA | 1,169,525.78XAF |
Bảng chuyển đổi XAF sang LISTA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XAF | 0.00855LISTA |
2XAF | 0.0171LISTA |
3XAF | 0.02565LISTA |
4XAF | 0.0342LISTA |
5XAF | 0.04275LISTA |
6XAF | 0.0513LISTA |
7XAF | 0.05985LISTA |
8XAF | 0.0684LISTA |
9XAF | 0.07695LISTA |
10XAF | 0.0855LISTA |
100000XAF | 855.04LISTA |
500000XAF | 4,275.23LISTA |
1000000XAF | 8,550.47LISTA |
5000000XAF | 42,752.37LISTA |
10000000XAF | 85,504.74LISTA |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ LISTA sang XAF và từ XAF sang LISTA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000LISTA sang XAF, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 XAF sang LISTA, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Lista phổ biến
Lista | 1 LISTA |
---|---|
![]() | $0.2 USD |
![]() | €0.18 EUR |
![]() | ₹16.62 INR |
![]() | Rp3,018.78 IDR |
![]() | $0.27 CAD |
![]() | £0.15 GBP |
![]() | ฿6.56 THB |
Lista | 1 LISTA |
---|---|
![]() | ₽18.39 RUB |
![]() | R$1.08 BRL |
![]() | د.إ0.73 AED |
![]() | ₺6.79 TRY |
![]() | ¥1.4 CNY |
![]() | ¥28.66 JPY |
![]() | $1.55 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LISTA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 LISTA = $0.2 USD, 1 LISTA = €0.18 EUR, 1 LISTA = ₹16.62 INR , 1 LISTA = Rp3,018.78 IDR,1 LISTA = $0.27 CAD, 1 LISTA = £0.15 GBP, 1 LISTA = ฿6.56 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XAF
ETH chuyển đổi sang XAF
USDT chuyển đổi sang XAF
XRP chuyển đổi sang XAF
BNB chuyển đổi sang XAF
SOL chuyển đổi sang XAF
USDC chuyển đổi sang XAF
ADA chuyển đổi sang XAF
DOGE chuyển đổi sang XAF
TRX chuyển đổi sang XAF
STETH chuyển đổi sang XAF
SMART chuyển đổi sang XAF
WBTC chuyển đổi sang XAF
LINK chuyển đổi sang XAF
LEO chuyển đổi sang XAF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XAF, ETH sang XAF, USDT sang XAF, BNB sang XAF, SOL sang XAF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.03703 |
![]() | 0.00001012 |
![]() | 0.0004262 |
![]() | 0.8508 |
![]() | 0.358 |
![]() | 0.001356 |
![]() | 0.006588 |
![]() | 0.8504 |
![]() | 1.20 |
![]() | 5.06 |
![]() | 3.58 |
![]() | 0.0004274 |
![]() | 554.24 |
![]() | 0.00001011 |
![]() | 0.05886 |
![]() | 0.08699 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Central African Cfa Franc nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XAF sang GT, XAF sang USDT,XAF sang BTC,XAF sang ETH,XAF sang USBT , XAF sang PEPE, XAF sang EIGEN, XAF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Lista của bạn
Nhập số lượng LISTA của bạn
Nhập số lượng LISTA của bạn
Chọn Central African Cfa Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Central African Cfa Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lista hiện tại bằng Central African Cfa Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lista.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lista sang XAF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Lista
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Lista sang Central African Cfa Franc (XAF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lista sang Central African Cfa Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lista sang Central African Cfa Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Lista sang loại tiền tệ khác ngoài Central African Cfa Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Central African Cfa Franc (XAF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Lista (LISTA)
Tìm hiểu thêm về Lista (LISTA)

Lista DAO (LISTA) là gì?

Nghiên cứu của gate: Nhiều chuỗi khối và giao thức DeFi đạt TVL kỷ lục; Nasdaq đệ đơn ETFs LTC, XRP

Tất cả về Magpie(MGP)

Hướng dẫn chi phí thấp để thành thạo Giao thức trong hệ sinh thái Bitcoin

Khám phá các đổi mới đa diện của Tranchess
