Chuyển đổi 1 Lumia (LUMIA) sang Central African Cfa Franc (XAF)
LUMIA/XAF: 1 LUMIA ≈ FCFA237.49 XAF
Lumia Thị trường hôm nay
Lumia đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LUMIA được chuyển đổi thành Central African Cfa Franc (XAF) là FCFA237.49. Với nguồn cung lưu hành là 75,306,824.00 LUMIA, tổng vốn hóa thị trường của LUMIA tính bằng XAF là FCFA10,510,820,828,220.89. Trong 24h qua, giá của LUMIA tính bằng XAF đã giảm FCFA-0.004168, thể hiện mức giảm -1.02%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LUMIA tính bằng XAF là FCFA1,481.00, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là FCFA117.54.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1LUMIA sang XAF
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 LUMIA sang XAF là FCFA237.49 XAF, với tỷ lệ thay đổi là -1.02% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá LUMIA/XAF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LUMIA/XAF trong ngày qua.
Giao dịch Lumia
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.4045 | -1.58% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.4064 | -1.17% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của LUMIA/USDT là $0.4045, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -1.58%, Giá giao dịch Giao ngay LUMIA/USDT là $0.4045 và -1.58%, và Giá giao dịch Hợp đồng LUMIA/USDT là $0.4064 và -1.17%.
Bảng chuyển đổi Lumia sang Central African Cfa Franc
Bảng chuyển đổi LUMIA sang XAF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LUMIA | 237.49XAF |
2LUMIA | 474.98XAF |
3LUMIA | 712.47XAF |
4LUMIA | 949.96XAF |
5LUMIA | 1,187.45XAF |
6LUMIA | 1,424.94XAF |
7LUMIA | 1,662.43XAF |
8LUMIA | 1,899.92XAF |
9LUMIA | 2,137.41XAF |
10LUMIA | 2,374.90XAF |
100LUMIA | 23,749.01XAF |
500LUMIA | 118,745.06XAF |
1000LUMIA | 237,490.13XAF |
5000LUMIA | 1,187,450.67XAF |
10000LUMIA | 2,374,901.35XAF |
Bảng chuyển đổi XAF sang LUMIA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XAF | 0.00421LUMIA |
2XAF | 0.008421LUMIA |
3XAF | 0.01263LUMIA |
4XAF | 0.01684LUMIA |
5XAF | 0.02105LUMIA |
6XAF | 0.02526LUMIA |
7XAF | 0.02947LUMIA |
8XAF | 0.03368LUMIA |
9XAF | 0.03789LUMIA |
10XAF | 0.0421LUMIA |
100000XAF | 421.07LUMIA |
500000XAF | 2,105.35LUMIA |
1000000XAF | 4,210.70LUMIA |
5000000XAF | 21,053.50LUMIA |
10000000XAF | 42,107.01LUMIA |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ LUMIA sang XAF và từ XAF sang LUMIA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000LUMIA sang XAF, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 XAF sang LUMIA, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Lumia phổ biến
Lumia | 1 LUMIA |
---|---|
![]() | ৳48.62 BDT |
![]() | Ft143.33 HUF |
![]() | kr4.27 NOK |
![]() | د.م.3.94 MAD |
![]() | Nu.33.98 BTN |
![]() | лв0.71 BGN |
![]() | KSh52.48 KES |
Lumia | 1 LUMIA |
---|---|
![]() | $7.89 MXN |
![]() | $1,696.43 COP |
![]() | ₪1.54 ILS |
![]() | $378.27 CLP |
![]() | रू54.37 NPR |
![]() | ₾1.11 GEL |
![]() | د.ت1.23 TND |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LUMIA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 LUMIA = $undefined USD, 1 LUMIA = € EUR, 1 LUMIA = ₹ INR , 1 LUMIA = Rp IDR,1 LUMIA = $ CAD, 1 LUMIA = £ GBP, 1 LUMIA = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XAF
ETH chuyển đổi sang XAF
USDT chuyển đổi sang XAF
XRP chuyển đổi sang XAF
BNB chuyển đổi sang XAF
SOL chuyển đổi sang XAF
USDC chuyển đổi sang XAF
DOGE chuyển đổi sang XAF
ADA chuyển đổi sang XAF
TRX chuyển đổi sang XAF
STETH chuyển đổi sang XAF
SMART chuyển đổi sang XAF
WBTC chuyển đổi sang XAF
TON chuyển đổi sang XAF
LINK chuyển đổi sang XAF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XAF, ETH sang XAF, USDT sang XAF, BNB sang XAF, SOL sang XAF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.03771 |
![]() | 0.00001028 |
![]() | 0.0004658 |
![]() | 0.8509 |
![]() | 0.4082 |
![]() | 0.001401 |
![]() | 0.006807 |
![]() | 0.8506 |
![]() | 5.09 |
![]() | 1.28 |
![]() | 3.59 |
![]() | 0.0004661 |
![]() | 598.71 |
![]() | 0.00001031 |
![]() | 0.2073 |
![]() | 0.06282 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Central African Cfa Franc nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XAF sang GT, XAF sang USDT,XAF sang BTC,XAF sang ETH,XAF sang USBT , XAF sang PEPE, XAF sang EIGEN, XAF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Lumia của bạn
Nhập số lượng LUMIA của bạn
Nhập số lượng LUMIA của bạn
Chọn Central African Cfa Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Central African Cfa Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lumia hiện tại bằng Central African Cfa Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lumia.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lumia sang XAF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Lumia
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Lumia sang Central African Cfa Franc (XAF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lumia sang Central African Cfa Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lumia sang Central African Cfa Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Lumia sang loại tiền tệ khác ngoài Central African Cfa Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Central African Cfa Franc (XAF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Lumia (LUMIA)

Moneda GHIBLI: Análisis de Proyectos de Innovación MEME en la Cadena SOL en 2025
Explora Ghiblification, el innovador proyecto MEME en la cadena SOL en 2025

¿Qué es Sui Coin? Aprende más sobre el proyecto Sui
Si te estás adentrando en el mundo de los airdrops, los mercados de criptomonedas o simplemente explorando nuevas innovaciones en blockchain, entender Sui y su moneda es esencial.

Token PELL: Revolucionando BTC Restaking y la Seguridad Web3 en 2025
Descubre el impacto de los tokens PELL en la retenencia de BTC y la eficiencia de Web3, mejorando la seguridad de Bitcoin y moldeando su futuro financiero.

NACHO Coin en 2025: El principal token MEME de Kaspa impulsando la innovación DeFi
Explora NACHO, el token meme de Kaspas que está remodelando Web3 y DeFi, impactando cadenas de bloques rápidas y tendencias criptográficas en 2025. Descubre su utilidad y futuro.

PARTI Coin: Revolucionando la infraestructura Web3 en 2025
Descubre cómo la moneda PARTI transformó la infraestructura Web3 en 2025 con las herramientas de Particle Networks.

Precio de Floki Coin y Análisis de Mercado para 2025
Explora el potencial de las monedas Floki 2025 con nuestro análisis de predicciones de precios, crecimiento del ecosistema y tendencias de adopción para inversiones informadas.