logo LUXCoinChuyển đổi 1 LUXCoin (LUX) sang Israeli New Sheqel (ILS)

LUX/ILS: 1 LUX0.01 ILS

logo LUXCoin
LUX
logo ILS
ILS

Lần cập nhật mới nhất :

LUXCoin Thị trường hôm nay

LUXCoin đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của LUX được chuyển đổi thành Israeli New Sheqel (ILS) là ₪0.01147. Với nguồn cung lưu hành là 3,245,876.00 LUX, tổng vốn hóa thị trường của LUX tính bằng ILS là ₪140,604.24. Trong 24h qua, giá của LUX tính bằng ILS đã giảm ₪-0.000003042, thể hiện mức giảm -0.1%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LUX tính bằng ILS là ₪188.46, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₪0.0006218.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1LUX sang ILS

0.01-0.1%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 LUX sang ILS là ₪0.01 ILS, với tỷ lệ thay đổi là -0.1% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá LUX/ILS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LUX/ILS trong ngày qua.

Giao dịch LUXCoin

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
Chưa có dữ liệu

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của LUX/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay LUX/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng LUX/-- là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi LUXCoin sang Israeli New Sheqel

Bảng chuyển đổi LUX sang ILS

logo LUXCoinSố lượng
Chuyển thànhlogo ILS
1LUX
0.01ILS
2LUX
0.02ILS
3LUX
0.03ILS
4LUX
0.04ILS
5LUX
0.05ILS
6LUX
0.06ILS
7LUX
0.08ILS
8LUX
0.09ILS
9LUX
0.1ILS
10LUX
0.11ILS
10000LUX
114.74ILS
50000LUX
573.70ILS
100000LUX
1,147.40ILS
500000LUX
5,737.00ILS
1000000LUX
11,474.00ILS

Bảng chuyển đổi ILS sang LUX

logo ILSSố lượng
Chuyển thànhlogo LUXCoin
1ILS
87.15LUX
2ILS
174.30LUX
3ILS
261.46LUX
4ILS
348.61LUX
5ILS
435.76LUX
6ILS
522.92LUX
7ILS
610.07LUX
8ILS
697.22LUX
9ILS
784.38LUX
10ILS
871.53LUX
100ILS
8,715.35LUX
500ILS
43,576.76LUX
1000ILS
87,153.52LUX
5000ILS
435,767.63LUX
10000ILS
871,535.26LUX

Các bảng chuyển đổi số tiền từ LUX sang ILS và từ ILS sang LUX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000LUX sang ILS, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ILS sang LUX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1LUXCoin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LUX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 LUX = $0 USD, 1 LUX = €0 EUR, 1 LUX = ₹0.25 INR , 1 LUX = Rp46.1 IDR,1 LUX = $0 CAD, 1 LUX = £0 GBP, 1 LUX = ฿0.1 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ILS, ETH sang ILS, USDT sang ILS, BNB sang ILS, SOL sang ILS, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo ILS
ILS
logo GTGT
6.50
logo BTCBTC
0.001614
logo ETHETH
0.07028
logo USDTUSDT
132.43
logo XRPXRP
56.91
logo BNBBNB
0.2293
logo SOLSOL
1.06
logo USDCUSDC
132.42
logo ADAADA
184.35
logo DOGEDOGE
788.61
logo TRXTRX
584.90
logo STETHSTETH
0.07071
logo SMARTSMART
88,234.38
logo PIPI
81.23
logo WBTCWBTC
0.001617
logo LEOLEO
13.73

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Israeli New Sheqel nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ILS sang GT, ILS sang USDT,ILS sang BTC,ILS sang ETH,ILS sang USBT , ILS sang PEPE, ILS sang EIGEN, ILS sang OG, v.v.

Nhập số lượng LUXCoin của bạn

01

Nhập số lượng LUX của bạn

Nhập số lượng LUX của bạn

02

Chọn Israeli New Sheqel

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Israeli New Sheqel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá LUXCoin hiện tại bằng Israeli New Sheqel hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua LUXCoin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi LUXCoin sang ILS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua LUXCoin

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ LUXCoin sang Israeli New Sheqel (ILS) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ LUXCoin sang Israeli New Sheqel trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ LUXCoin sang Israeli New Sheqel?

4.Tôi có thể chuyển đổi LUXCoin sang loại tiền tệ khác ngoài Israeli New Sheqel không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Israeli New Sheqel (ILS) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến LUXCoin (LUX)

Tìm hiểu thêm về LUXCoin (LUX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.