Chuyển đổi 1 MakerDAO (MKR) sang Euro (EUR)
MKR/EUR: 1 MKR ≈ €1,006.70 EUR
MakerDAO Thị trường hôm nay
MakerDAO đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MakerDAO được chuyển đổi thành Euro (EUR) là €1,006.70. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 852,091.00 MKR, tổng vốn hóa thị trường của MakerDAO tính bằng EUR là €768,506,778.45. Trong 24h qua, giá của MakerDAO tính bằng EUR đã tăng €9.91, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.89%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MakerDAO tính bằng EUR là €5,637.28, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €150.83.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1MKR sang EUR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 MKR sang EUR là €1,006.70 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.89% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá MKR/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MKR/EUR trong ngày qua.
Giao dịch MakerDAO
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 1,123.16 | +0.85% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 1,120.00 | -0.39% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của MKR/USDT là $1,123.16, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.85%, Giá giao dịch Giao ngay MKR/USDT là $1,123.16 và +0.85%, và Giá giao dịch Hợp đồng MKR/USDT là $1,120.00 và -0.39%.
Bảng chuyển đổi MakerDAO sang Euro
Bảng chuyển đổi MKR sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MKR | 1,006.70EUR |
2MKR | 2,013.40EUR |
3MKR | 3,020.11EUR |
4MKR | 4,026.81EUR |
5MKR | 5,033.52EUR |
6MKR | 6,040.22EUR |
7MKR | 7,046.93EUR |
8MKR | 8,053.63EUR |
9MKR | 9,060.34EUR |
10MKR | 10,067.04EUR |
100MKR | 100,670.49EUR |
500MKR | 503,352.45EUR |
1000MKR | 1,006,704.91EUR |
5000MKR | 5,033,524.56EUR |
10000MKR | 10,067,049.12EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang MKR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 0.0009933MKR |
2EUR | 0.001986MKR |
3EUR | 0.00298MKR |
4EUR | 0.003973MKR |
5EUR | 0.004966MKR |
6EUR | 0.00596MKR |
7EUR | 0.006953MKR |
8EUR | 0.007946MKR |
9EUR | 0.00894MKR |
10EUR | 0.009933MKR |
1000000EUR | 993.33MKR |
5000000EUR | 4,966.69MKR |
10000000EUR | 9,933.39MKR |
50000000EUR | 49,666.98MKR |
100000000EUR | 99,333.97MKR |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ MKR sang EUR và từ EUR sang MKR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000MKR sang EUR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 EUR sang MKR, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1MakerDAO phổ biến
MakerDAO | 1 MKR |
---|---|
![]() | $19,615.94 NAD |
![]() | ₼1,914.98 AZN |
![]() | Sh3,061,551.52 TZS |
![]() | so'm14,321,380.74 UZS |
![]() | FCFA662,139.66 XOF |
![]() | $1,088,071.9 ARS |
![]() | دج149,056.1 DZD |
MakerDAO | 1 MKR |
---|---|
![]() | ₨51,578.27 MUR |
![]() | ﷼433.2 OMR |
![]() | S/4,232.75 PEN |
![]() | дин. or din.118,144.95 RSD |
![]() | $177,059.35 JMD |
![]() | TT$7,652.5 TTD |
![]() | kr153,653.33 ISK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MKR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 MKR = $undefined USD, 1 MKR = € EUR, 1 MKR = ₹ INR , 1 MKR = Rp IDR,1 MKR = $ CAD, 1 MKR = £ GBP, 1 MKR = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
PI chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 27.74 |
![]() | 0.006676 |
![]() | 0.2937 |
![]() | 558.21 |
![]() | 249.69 |
![]() | 0.9813 |
![]() | 4.45 |
![]() | 557.98 |
![]() | 763.47 |
![]() | 3,258.20 |
![]() | 2,506.72 |
![]() | 0.2952 |
![]() | 343,656.40 |
![]() | 318.02 |
![]() | 0.006688 |
![]() | 56.90 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Euro nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT,EUR sang BTC,EUR sang ETH,EUR sang USBT , EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng MakerDAO của bạn
Nhập số lượng MKR của bạn
Nhập số lượng MKR của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MakerDAO hiện tại bằng Euro hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MakerDAO.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MakerDAO sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua MakerDAO
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ MakerDAO sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MakerDAO sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MakerDAO sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi MakerDAO sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến MakerDAO (MKR)

Quelle est la meilleure cryptomonnaie à acheter en ce moment ?
Bitcoin reste le leader incontesté dans le domaine de l'investissement en actifs cryptographiques.

Tout ce que vous devez savoir sur XRP et les actualités liées à la SEC
En regardant vers l'avenir, les éventuels changements à la tête de la SEC pourraient encore bénéficier à XRP et à l'industrie plus large des cryptomonnaies.

Qu'est-ce que Grokcoin? Comment est-il lié à l'IA Grok d'Elon Musk?
La populaire crypto-monnaie mème sur la chaîne GROKCOIN a été répertoriée sur la Zone d'Innovation Gate.io plus tôt aujourd'hui.

Qu'est-ce que Grokcoin et comment puis-je acheter Grokcoin?
Dans le monde de la cryptomonnaie, de nouveaux jetons émergent dans un flux incessant, et Grokcoin a progressivement émergé ces dernières années avec son arrière-plan unique et ses performances sur le marché.

Qu'est-ce que Grokcoin : analyse complète du prix, de l'achat, de l'exploitation minière et du portefeuille
Quest-ce que Grokcoin : analyse complète du prix, de lachat, de lexploitation minière et du portefeuille

Web3 : Cette semaine, le marché rebondit; en février, les projets ont levé 951 millions $.
Grayscale saligne avec la stratégie crypto américaine alors que la SEC, la CFTC et les responsables se préparent pour le sommet du 21 mars.
Tìm hiểu thêm về MakerDAO (MKR)

Débarrassez-vous de « Crypto »

MakerDAO : "Le DAPP le plus fou d'Ethereum"

MakerDAO, La Banque centrale de Cryptomonnaie

Qu'est-ce que Dai ? Tout ce que vous devez savoir sur DAI

Comparaison des modèles de trading AMM et CLOB
