Chuyển đổi 1 MakerDAO (MKR) sang US Dollar (USD)
MKR/USD: 1 MKR ≈ $1,123.68 USD
MakerDAO Thị trường hôm nay
MakerDAO đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MakerDAO được chuyển đổi thành US Dollar (USD) là $1,123.68. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 852,091.00 MKR, tổng vốn hóa thị trường của MakerDAO tính bằng USD là $957,477,614.88. Trong 24h qua, giá của MakerDAO tính bằng USD đã tăng $9.06, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.81%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MakerDAO tính bằng USD là $6,292.31, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $168.36.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1MKR sang USD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 MKR sang USD là $1,123.68 USD, với tỷ lệ thay đổi là +0.81% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá MKR/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MKR/USD trong ngày qua.
Giao dịch MakerDAO
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 1,123.68 | +0.6% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 1,127.20 | +1.70% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của MKR/USDT là $1,123.68, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.6%, Giá giao dịch Giao ngay MKR/USDT là $1,123.68 và +0.6%, và Giá giao dịch Hợp đồng MKR/USDT là $1,127.20 và +1.70%.
Bảng chuyển đổi MakerDAO sang US Dollar
Bảng chuyển đổi MKR sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MKR | 1,123.68USD |
2MKR | 2,247.36USD |
3MKR | 3,371.04USD |
4MKR | 4,494.72USD |
5MKR | 5,618.40USD |
6MKR | 6,742.08USD |
7MKR | 7,865.76USD |
8MKR | 8,989.44USD |
9MKR | 10,113.12USD |
10MKR | 11,236.80USD |
100MKR | 112,368.00USD |
500MKR | 561,840.00USD |
1000MKR | 1,123,680.00USD |
5000MKR | 5,618,400.00USD |
10000MKR | 11,236,800.00USD |
Bảng chuyển đổi USD sang MKR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 0.0008899MKR |
2USD | 0.001779MKR |
3USD | 0.002669MKR |
4USD | 0.003559MKR |
5USD | 0.004449MKR |
6USD | 0.005339MKR |
7USD | 0.006229MKR |
8USD | 0.007119MKR |
9USD | 0.008009MKR |
10USD | 0.008899MKR |
1000000USD | 889.93MKR |
5000000USD | 4,449.66MKR |
10000000USD | 8,899.33MKR |
50000000USD | 44,496.65MKR |
100000000USD | 88,993.30MKR |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ MKR sang USD và từ USD sang MKR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000MKR sang USD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 USD sang MKR, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1MakerDAO phổ biến
MakerDAO | 1 MKR |
---|---|
![]() | $19,615.94 NAD |
![]() | ₼1,914.98 AZN |
![]() | Sh3,061,551.52 TZS |
![]() | so'm14,321,380.74 UZS |
![]() | FCFA662,139.66 XOF |
![]() | $1,088,071.9 ARS |
![]() | دج149,056.1 DZD |
MakerDAO | 1 MKR |
---|---|
![]() | ₨51,578.27 MUR |
![]() | ﷼433.2 OMR |
![]() | S/4,232.75 PEN |
![]() | дин. or din.118,144.95 RSD |
![]() | $177,059.35 JMD |
![]() | TT$7,652.5 TTD |
![]() | kr153,653.33 ISK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MKR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 MKR = $undefined USD, 1 MKR = € EUR, 1 MKR = ₹ INR , 1 MKR = Rp IDR,1 MKR = $ CAD, 1 MKR = £ GBP, 1 MKR = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
PI chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
LEO chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 24.78 |
![]() | 0.005968 |
![]() | 0.262 |
![]() | 500.08 |
![]() | 223.08 |
![]() | 0.8775 |
![]() | 3.94 |
![]() | 499.95 |
![]() | 678.79 |
![]() | 2,903.43 |
![]() | 2,243.96 |
![]() | 0.2671 |
![]() | 309,214.59 |
![]() | 284.91 |
![]() | 0.005992 |
![]() | 50.97 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT,USD sang BTC,USD sang ETH,USD sang USBT , USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng MakerDAO của bạn
Nhập số lượng MKR của bạn
Nhập số lượng MKR của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MakerDAO hiện tại bằng US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MakerDAO.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MakerDAO sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua MakerDAO
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ MakerDAO sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MakerDAO sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MakerDAO sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi MakerDAO sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến MakerDAO (MKR)

Какая криптовалюта лучше всего купить прямо сейчас?
Биткоин остается безусловным лидером в области инвестиций в криптовалютные активы.

Все, что вам нужно знать о XRP и новостях, связанных с SEC
В перспективе потенциальные изменения в руководстве SEC могут дополнительно способствовать XRP и более широкой криптовалютной индустрии.

Что такое Grokcoin? Как оно связано с искусственным интеллектом Grok Илона Маска?
Популярная мем-монета GROKCOIN была добавлена в Инновационную зону Gate.io ранее сегодня.

Что такое Grokcoin и как мне купить Grokcoin?
В мире криптовалют новые токены появляются бесконечным потоком, и Grokcoin в последние годы постепенно выделился своим уникальным происхождением и рыночной производительностью.

Что такое Grokcoin: полный анализ цены, покупки, майнинга и кошелька
Что такое Grokcoin: полный анализ цены, покупки, майнинга и кошелька

Web3: На этой неделе рынок восстановился, в феврале проекты привлекли $951 млн..
Grayscale выстраивается в соответствии со стратегией криптовалюты США, поскольку SEC, CFTC и чиновники готовятся к саммиту 21 марта.
Tìm hiểu thêm về MakerDAO (MKR)

Избавьтесь от "криптовалюты"

MakerDAO, Центральный банк Криптовалюты

" MakerDAO: самый безумный "DAPP в Ethereum.

LXDAO Expert WG | Стабильные монеты: Краеугольные камни доверия в эпоху цифровых финансов

Сравнение моделей торговли AMM и CLOB
