logo Metal Blockchain TokenChuyển đổi 1 Metal Blockchain Token (METAL) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

METAL/CNY: 1 METAL¥0.59 CNY

logo Metal Blockchain Token
METAL
logo CNY
CNY

Lần cập nhật mới nhất :

Metal Blockchain Token Thị trường hôm nay

Metal Blockchain Token đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Metal Blockchain Token được chuyển đổi thành Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.5943. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 179,183,384.11 METAL, tổng vốn hóa thị trường của Metal Blockchain Token tính bằng CNY là ¥751,089,320.67. Trong 24h qua, giá của Metal Blockchain Token tính bằng CNY đã tăng ¥0.0003774, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.45%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Metal Blockchain Token tính bằng CNY là ¥11.61, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.2488.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1METAL sang CNY

¥0.59+0.45%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 METAL sang CNY là ¥0.59 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0.45% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá METAL/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 METAL/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Metal Blockchain Token

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo Metal Blockchain TokenMETAL/USDT
Spot
$ 0.08426
+0.45%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của METAL/USDT là $0.08426, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.45%, Giá giao dịch Giao ngay METAL/USDT là $0.08426 và +0.45%, và Giá giao dịch Hợp đồng METAL/USDT là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Metal Blockchain Token sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi METAL sang CNY

logo Metal Blockchain TokenSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1METAL
0.59CNY
2METAL
1.18CNY
3METAL
1.78CNY
4METAL
2.37CNY
5METAL
2.97CNY
6METAL
3.56CNY
7METAL
4.16CNY
8METAL
4.75CNY
9METAL
5.34CNY
10METAL
5.94CNY
1000METAL
594.30CNY
5000METAL
2,971.51CNY
10000METAL
5,943.02CNY
50000METAL
29,715.13CNY
100000METAL
59,430.26CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang METAL

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Metal Blockchain Token
1CNY
1.68METAL
2CNY
3.36METAL
3CNY
5.04METAL
4CNY
6.73METAL
5CNY
8.41METAL
6CNY
10.09METAL
7CNY
11.77METAL
8CNY
13.46METAL
9CNY
15.14METAL
10CNY
16.82METAL
100CNY
168.26METAL
500CNY
841.32METAL
1000CNY
1,682.64METAL
5000CNY
8,413.22METAL
10000CNY
16,826.44METAL

Các bảng chuyển đổi số tiền từ METAL sang CNY và từ CNY sang METAL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000METAL sang CNY, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang METAL, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Metal Blockchain Token phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 METAL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 METAL = $0.08 USD, 1 METAL = €0.08 EUR, 1 METAL = ₹7.04 INR , 1 METAL = Rp1,278.2 IDR,1 METAL = $0.11 CAD, 1 METAL = £0.06 GBP, 1 METAL = ฿2.78 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo CNY
CNY
logo GTGT
2.99
logo BTCBTC
0.000811
logo ETHETH
0.03499
logo USDTUSDT
70.87
logo XRPXRP
29.90
logo BNBBNB
0.1108
logo SOLSOL
0.5125
logo USDCUSDC
70.89
logo DOGEDOGE
361.46
logo ADAADA
96.01
logo TRXTRX
302.75
logo STETHSTETH
0.03511
logo SMARTSMART
47,963.33
logo WBTCWBTC
0.0008099
logo LINKLINK
4.54
logo TONTON
18.83

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT,CNY sang BTC,CNY sang ETH,CNY sang USBT , CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Metal Blockchain Token của bạn

01

Nhập số lượng METAL của bạn

Nhập số lượng METAL của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Metal Blockchain Token hiện tại bằng Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Metal Blockchain Token.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Metal Blockchain Token sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Metal Blockchain Token

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Metal Blockchain Token sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Metal Blockchain Token sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Metal Blockchain Token sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Metal Blockchain Token sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Metal Blockchain Token (METAL)

Tìm hiểu thêm về Metal Blockchain Token (METAL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.