Chuyển đổi 1 Metal (MTL) sang Cambodian Riel (KHR)
MTL/KHR: 1 MTL ≈ ៛3,090.83 KHR
Metal Thị trường hôm nay
Metal đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MTL được chuyển đổi thành Cambodian Riel (KHR) là ៛3,090.82. Với nguồn cung lưu hành là 84,015,544.00 MTL, tổng vốn hóa thị trường của MTL tính bằng KHR là ៛1,055,661,141,211,334.20. Trong 24h qua, giá của MTL tính bằng KHR đã giảm ៛-0.01095, thể hiện mức giảm -1.42%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MTL tính bằng KHR là ៛69,231.63, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ៛476.66.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1MTL sang KHR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 MTL sang KHR là ៛3,090.82 KHR, với tỷ lệ thay đổi là -1.42% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá MTL/KHR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MTL/KHR trong ngày qua.
Giao dịch Metal
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.7603 | -1.47% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.7648 | -1.35% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của MTL/USDT là $0.7603, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -1.47%, Giá giao dịch Giao ngay MTL/USDT là $0.7603 và -1.47%, và Giá giao dịch Hợp đồng MTL/USDT là $0.7648 và -1.35%.
Bảng chuyển đổi Metal sang Cambodian Riel
Bảng chuyển đổi MTL sang KHR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MTL | 3,090.82KHR |
2MTL | 6,181.65KHR |
3MTL | 9,272.48KHR |
4MTL | 12,363.31KHR |
5MTL | 15,454.14KHR |
6MTL | 18,544.97KHR |
7MTL | 21,635.80KHR |
8MTL | 24,726.62KHR |
9MTL | 27,817.45KHR |
10MTL | 30,908.28KHR |
100MTL | 309,082.87KHR |
500MTL | 1,545,414.36KHR |
1000MTL | 3,090,828.73KHR |
5000MTL | 15,454,143.67KHR |
10000MTL | 30,908,287.34KHR |
Bảng chuyển đổi KHR sang MTL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KHR | 0.0003235MTL |
2KHR | 0.000647MTL |
3KHR | 0.0009706MTL |
4KHR | 0.001294MTL |
5KHR | 0.001617MTL |
6KHR | 0.001941MTL |
7KHR | 0.002264MTL |
8KHR | 0.002588MTL |
9KHR | 0.002911MTL |
10KHR | 0.003235MTL |
1000000KHR | 323.53MTL |
5000000KHR | 1,617.68MTL |
10000000KHR | 3,235.37MTL |
50000000KHR | 16,176.89MTL |
100000000KHR | 32,353.78MTL |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ MTL sang KHR và từ KHR sang MTL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000MTL sang KHR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 KHR sang MTL, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Metal phổ biến
Metal | 1 MTL |
---|---|
![]() | $0.76 USD |
![]() | €0.68 EUR |
![]() | ₹63.52 INR |
![]() | Rp11,533.55 IDR |
![]() | $1.03 CAD |
![]() | £0.57 GBP |
![]() | ฿25.08 THB |
Metal | 1 MTL |
---|---|
![]() | ₽70.26 RUB |
![]() | R$4.14 BRL |
![]() | د.إ2.79 AED |
![]() | ₺25.95 TRY |
![]() | ¥5.36 CNY |
![]() | ¥109.48 JPY |
![]() | $5.92 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MTL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 MTL = $0.76 USD, 1 MTL = €0.68 EUR, 1 MTL = ₹63.52 INR , 1 MTL = Rp11,533.55 IDR,1 MTL = $1.03 CAD, 1 MTL = £0.57 GBP, 1 MTL = ฿25.08 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KHR
ETH chuyển đổi sang KHR
USDT chuyển đổi sang KHR
XRP chuyển đổi sang KHR
BNB chuyển đổi sang KHR
SOL chuyển đổi sang KHR
USDC chuyển đổi sang KHR
ADA chuyển đổi sang KHR
DOGE chuyển đổi sang KHR
TRX chuyển đổi sang KHR
STETH chuyển đổi sang KHR
SMART chuyển đổi sang KHR
WBTC chuyển đổi sang KHR
LINK chuyển đổi sang KHR
LEO chuyển đổi sang KHR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KHR, ETH sang KHR, USDT sang KHR, BNB sang KHR, SOL sang KHR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.005273 |
![]() | 0.000001422 |
![]() | 0.00006108 |
![]() | 0.123 |
![]() | 0.05034 |
![]() | 0.0001971 |
![]() | 0.0008854 |
![]() | 0.1229 |
![]() | 0.7043 |
![]() | 0.171 |
![]() | 0.5413 |
![]() | 0.00006122 |
![]() | 82.87 |
![]() | 0.000001446 |
![]() | 0.0084 |
![]() | 0.01242 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Cambodian Riel nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KHR sang GT, KHR sang USDT,KHR sang BTC,KHR sang ETH,KHR sang USBT , KHR sang PEPE, KHR sang EIGEN, KHR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Metal của bạn
Nhập số lượng MTL của bạn
Nhập số lượng MTL của bạn
Chọn Cambodian Riel
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cambodian Riel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Metal hiện tại bằng Cambodian Riel hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Metal.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Metal sang KHR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Metal
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Metal sang Cambodian Riel (KHR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Metal sang Cambodian Riel trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Metal sang Cambodian Riel?
4.Tôi có thể chuyển đổi Metal sang loại tiền tệ khác ngoài Cambodian Riel không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cambodian Riel (KHR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Metal (MTL)

Jeton WORTHZERO : Projet expérimental du fondateur de SOL Toly dans l'écosystème Solana
L'article analyse le processus de création, les caractéristiques techniques et les implications du jeton WORTHZERO pour le développement futur de Solana.

Analyse approfondie de BNB et BSC : afflux de capitaux et mises à niveau technologiques
BNB, en tant que jeton multi-fonctionnel, continue de démontrer sa valeur ; tandis que BSC, en tant que réseau blockchain efficace, a attiré l'attention mondiale avec des afflux de capitaux et des mises à niveau technologiques.

Qu'est-ce que SEI Coin : Analyse des cryptoactifs émergents et perspectives d'investissement
Le jeton SEI a émergé sur le marché des cryptoactifs avec sa technologie blockchain innovante et ses capacités de traitement des transactions efficaces.

Informations sur le jeton Mubarak : Explorez les derniers points chauds de la cryptomonnaie en 2025, Gate.io vous emmène à comprendre à l'avance !
La pièce Mubarak combine non seulement des éléments humoristiques et humoristiques d'Internet avec une logique financière rigoureuse, mais fournit également aux investisseurs particuliers des perspectives de marché sans précédent.

Prédiction de prix de Mubarak Token 2025 et analyse d'investissement
Le jeton MUBARAK, en tant que nouvelle monnaie mème sur la chaîne BNB, démontre des avantages uniques et un potentiel de croissance.

Quel est le prix de SUI? Comment échanger SUI à l'avenir?
Le jeton SUI sera répertorié sur la plateforme Gate.io en mai 2023 et est l'un des projets de blockchain de couche 1 les plus performants au cours des deux dernières années.
Tìm hiểu thêm về Metal (MTL)

Superconducteurs de paiement Crypto

WSPN sur "Stablecoin 2.0": Est-ce l'avenir des stablecoins?

Debanking: Mon point de vue

Un regard approfondi sur les paiements Web3

Fondements juridiques et exigences pour les licences de paiement en crypto aux États-Unis
