Chuyển đổi 1 Mint Blockchain (MINT) sang Euro (EUR)
MINT/EUR: 1 MINT ≈ €0.02 EUR
Mint Blockchain Thị trường hôm nay
Mint Blockchain đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MINT được chuyển đổi thành Euro (EUR) là €0.01819. Với nguồn cung lưu hành là 193,150,000.00 MINT, tổng vốn hóa thị trường của MINT tính bằng EUR là €3,148,645.07. Trong 24h qua, giá của MINT tính bằng EUR đã giảm €-0.001738, thể hiện mức giảm -7.85%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MINT tính bằng EUR là €0.07154, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01804.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1MINT sang EUR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 MINT sang EUR là €0.01 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -7.85% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá MINT/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MINT/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Mint Blockchain
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.02045 | -8.04% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.02018 | -7.13% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của MINT/USDT là $0.02045, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -8.04%, Giá giao dịch Giao ngay MINT/USDT là $0.02045 và -8.04%, và Giá giao dịch Hợp đồng MINT/USDT là $0.02018 và -7.13%.
Bảng chuyển đổi Mint Blockchain sang Euro
Bảng chuyển đổi MINT sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MINT | 0.01EUR |
2MINT | 0.03EUR |
3MINT | 0.05EUR |
4MINT | 0.07EUR |
5MINT | 0.09EUR |
6MINT | 0.1EUR |
7MINT | 0.12EUR |
8MINT | 0.14EUR |
9MINT | 0.16EUR |
10MINT | 0.18EUR |
10000MINT | 183.30EUR |
50000MINT | 916.50EUR |
100000MINT | 1,833.01EUR |
500000MINT | 9,165.05EUR |
1000000MINT | 18,330.11EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang MINT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 54.55MINT |
2EUR | 109.11MINT |
3EUR | 163.66MINT |
4EUR | 218.22MINT |
5EUR | 272.77MINT |
6EUR | 327.33MINT |
7EUR | 381.88MINT |
8EUR | 436.44MINT |
9EUR | 490.99MINT |
10EUR | 545.55MINT |
100EUR | 5,455.50MINT |
500EUR | 27,277.51MINT |
1000EUR | 54,555.03MINT |
5000EUR | 272,775.17MINT |
10000EUR | 545,550.34MINT |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ MINT sang EUR và từ EUR sang MINT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000MINT sang EUR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang MINT, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Mint Blockchain phổ biến
Mint Blockchain | 1 MINT |
---|---|
![]() | $0.02 USD |
![]() | €0.02 EUR |
![]() | ₹1.71 INR |
![]() | Rp310.37 IDR |
![]() | $0.03 CAD |
![]() | £0.02 GBP |
![]() | ฿0.67 THB |
Mint Blockchain | 1 MINT |
---|---|
![]() | ₽1.89 RUB |
![]() | R$0.11 BRL |
![]() | د.إ0.08 AED |
![]() | ₺0.7 TRY |
![]() | ¥0.14 CNY |
![]() | ¥2.95 JPY |
![]() | $0.16 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MINT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 MINT = $0.02 USD, 1 MINT = €0.02 EUR, 1 MINT = ₹1.71 INR , 1 MINT = Rp310.37 IDR,1 MINT = $0.03 CAD, 1 MINT = £0.02 GBP, 1 MINT = ฿0.67 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
PI chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 27.48 |
![]() | 0.00675 |
![]() | 0.2944 |
![]() | 558.18 |
![]() | 243.13 |
![]() | 0.9256 |
![]() | 4.39 |
![]() | 558.04 |
![]() | 768.30 |
![]() | 3,279.64 |
![]() | 2,469.46 |
![]() | 0.295 |
![]() | 363,818.77 |
![]() | 324.14 |
![]() | 0.00677 |
![]() | 56.41 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Euro nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT,EUR sang BTC,EUR sang ETH,EUR sang USBT , EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Mint Blockchain của bạn
Nhập số lượng MINT của bạn
Nhập số lượng MINT của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Mint Blockchain hiện tại bằng Euro hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Mint Blockchain.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Mint Blockchain sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Mint Blockchain
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Mint Blockchain sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Mint Blockchain sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Mint Blockchain sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Mint Blockchain sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Mint Blockchain (MINT)

MINTCLUB Token: Nền tảng không cần mã để tạo Token Đường cong Bonding Curve và NFTs
Bài viết chi tiết về các lợi thế kỹ thuật cốt lõi của MINTCLUB, chiến lược hỗ trợ đa chuỗi và quy trình tạo NFT được đơn giản hóa của nó.

Token MINT: Nền tảng đúc và giao dịch NFT trên Layer 2 của Ethereum
Khám phá mã thông báo MINT: Giải pháp Layer 2 Ethereum dựa trên công nghệ OP Stack.

Thông tin AMA của gateLive - Mintlayer
Mintlayer là một giải pháp tầng 2 cho phép người dùng xây dựng một hệ sinh thái tài chính phi trung gian dựa trên mạng lưới đã được thiết lập của blockchain Bitcoin, mở cửa Bitcoin cho DeFi, hợp đồng thông minh, giao dịch nguyên tử, NFT và dapps.

Gate.io AMA với Minted-List Và Giao dịch NFT của bạn và Nhận phần thưởng Token MTD
Gate.io đã tổ chức một phiên AMA (Ask-Me-Anything) với Giám đốc, Quan hệ đối tác thương hiệu & kinh doanh của Minted, Matt Wan trong Cộng đồng trao đổi Gate.io
Tìm hiểu thêm về Mint Blockchain (MINT)

Mint Blockchain là gì?

Mint Club là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về MINT

Tiền mặt Mint là gì?

Giấy trắng Blockchain Mint được giải thích: Hoài bão & Tương lai của một L2 độc quyền NFT

Infinite Mint Attack là gì?
