logo Mint BlockchainChuyển đổi 1 Mint Blockchain (MINT) sang Georgian Lari (GEL)

MINT/GEL: 1 MINT0.04 GEL

logo Mint Blockchain
MINT
logo GEL
GEL

Lần cập nhật mới nhất :

Mint Blockchain Thị trường hôm nay

Mint Blockchain đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MINT được chuyển đổi thành Georgian Lari (GEL) là ₾0.04115. Với nguồn cung lưu hành là 173,150,000.00 MINT, tổng vốn hóa thị trường của MINT tính bằng GEL là ₾19,383,453.86. Trong 24h qua, giá của MINT tính bằng GEL đã giảm ₾-0.003499, thể hiện mức giảm -18.37%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MINT tính bằng GEL là ₾0.2856, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₾0.0136.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1MINT sang GEL

0.04-18.37%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 MINT sang GEL là ₾0.04 GEL, với tỷ lệ thay đổi là -18.37% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá MINT/GEL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MINT/GEL trong ngày qua.

Giao dịch Mint Blockchain

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo Mint BlockchainMINT/USDT
Spot
$ 0.01538
-19.30%
logo Mint BlockchainMINT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.01518
-21.59%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của MINT/USDT là $0.01538, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -19.30%, Giá giao dịch Giao ngay MINT/USDT là $0.01538 và -19.30%, và Giá giao dịch Hợp đồng MINT/USDT là $0.01518 và -21.59%.

Bảng chuyển đổi Mint Blockchain sang Georgian Lari

Bảng chuyển đổi MINT sang GEL

logo Mint BlockchainSố lượng
Chuyển thànhlogo GEL
1MINT
0.04GEL
2MINT
0.08GEL
3MINT
0.12GEL
4MINT
0.16GEL
5MINT
0.2GEL
6MINT
0.24GEL
7MINT
0.28GEL
8MINT
0.32GEL
9MINT
0.37GEL
10MINT
0.41GEL
10000MINT
411.55GEL
50000MINT
2,057.75GEL
100000MINT
4,115.51GEL
500000MINT
20,577.55GEL
1000000MINT
41,155.11GEL

Bảng chuyển đổi GEL sang MINT

logo GELSố lượng
Chuyển thànhlogo Mint Blockchain
1GEL
24.29MINT
2GEL
48.59MINT
3GEL
72.89MINT
4GEL
97.19MINT
5GEL
121.49MINT
6GEL
145.78MINT
7GEL
170.08MINT
8GEL
194.38MINT
9GEL
218.68MINT
10GEL
242.98MINT
100GEL
2,429.83MINT
500GEL
12,149.15MINT
1000GEL
24,298.31MINT
5000GEL
121,491.58MINT
10000GEL
242,983.17MINT

Các bảng chuyển đổi số tiền từ MINT sang GEL và từ GEL sang MINT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000MINT sang GEL, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GEL sang MINT, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Mint Blockchain phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MINT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 MINT = $0.02 USD, 1 MINT = €0.01 EUR, 1 MINT = ₹1.26 INR , 1 MINT = Rp229.52 IDR,1 MINT = $0.02 CAD, 1 MINT = £0.01 GBP, 1 MINT = ฿0.5 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GEL, ETH sang GEL, USDT sang GEL, BNB sang GEL, SOL sang GEL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo GEL
GEL
logo GTGT
8.67
logo BTCBTC
0.00218
logo ETHETH
0.09622
logo USDTUSDT
183.80
logo XRPXRP
76.77
logo BNBBNB
0.3101
logo SOLSOL
1.37
logo USDCUSDC
183.81
logo ADAADA
248.30
logo DOGEDOGE
1,070.88
logo TRXTRX
824.80
logo STETHSTETH
0.09599
logo SMARTSMART
126,682.81
logo PIPI
125.14
logo WBTCWBTC
0.002192
logo LEOLEO
18.88

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Georgian Lari nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GEL sang GT, GEL sang USDT,GEL sang BTC,GEL sang ETH,GEL sang USBT , GEL sang PEPE, GEL sang EIGEN, GEL sang OG, v.v.

Nhập số lượng Mint Blockchain của bạn

01

Nhập số lượng MINT của bạn

Nhập số lượng MINT của bạn

02

Chọn Georgian Lari

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Georgian Lari hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Mint Blockchain hiện tại bằng Georgian Lari hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Mint Blockchain.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Mint Blockchain sang GEL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Mint Blockchain

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Mint Blockchain sang Georgian Lari (GEL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Mint Blockchain sang Georgian Lari trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Mint Blockchain sang Georgian Lari?

4.Tôi có thể chuyển đổi Mint Blockchain sang loại tiền tệ khác ngoài Georgian Lari không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Georgian Lari (GEL) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Mint Blockchain (MINT)

Tìm hiểu thêm về Mint Blockchain (MINT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.