logo Mint BlockchainChuyển đổi 1 Mint Blockchain (MINT) sang Nepalese Rupee (NPR)

MINT/NPR: 1 MINTरू2.02 NPR

logo Mint Blockchain
MINT
logo NPR
NPR

Lần cập nhật mới nhất :

Mint Blockchain Thị trường hôm nay

Mint Blockchain đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MINT được chuyển đổi thành Nepalese Rupee (NPR) là रू2.02. Với nguồn cung lưu hành là 173,150,000.00 MINT, tổng vốn hóa thị trường của MINT tính bằng NPR là रू46,812,567,280.94. Trong 24h qua, giá của MINT tính bằng NPR đã giảm रू-0.003499, thể hiện mức giảm -18.37%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MINT tính bằng NPR là रू14.03, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là रू0.6683.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1MINT sang NPR

रू2.02-18.37%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 MINT sang NPR là रू2.02 NPR, với tỷ lệ thay đổi là -18.37% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá MINT/NPR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MINT/NPR trong ngày qua.

Giao dịch Mint Blockchain

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo Mint BlockchainMINT/USDT
Spot
$ 0.01555
-18.37%
logo Mint BlockchainMINT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.01522
-21.38%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của MINT/USDT là $0.01555, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -18.37%, Giá giao dịch Giao ngay MINT/USDT là $0.01555 và -18.37%, và Giá giao dịch Hợp đồng MINT/USDT là $0.01522 và -21.38%.

Bảng chuyển đổi Mint Blockchain sang Nepalese Rupee

Bảng chuyển đổi MINT sang NPR

logo Mint BlockchainSố lượng
Chuyển thànhlogo NPR
1MINT
2.02NPR
2MINT
4.04NPR
3MINT
6.06NPR
4MINT
8.09NPR
5MINT
10.11NPR
6MINT
12.13NPR
7MINT
14.15NPR
8MINT
16.18NPR
9MINT
18.20NPR
10MINT
20.22NPR
100MINT
202.25NPR
500MINT
1,011.25NPR
1000MINT
2,022.50NPR
5000MINT
10,112.52NPR
10000MINT
20,225.04NPR

Bảng chuyển đổi NPR sang MINT

logo NPRSố lượng
Chuyển thànhlogo Mint Blockchain
1NPR
0.4944MINT
2NPR
0.9888MINT
3NPR
1.48MINT
4NPR
1.97MINT
5NPR
2.47MINT
6NPR
2.96MINT
7NPR
3.46MINT
8NPR
3.95MINT
9NPR
4.44MINT
10NPR
4.94MINT
1000NPR
494.43MINT
5000NPR
2,472.18MINT
10000NPR
4,944.36MINT
50000NPR
24,721.82MINT
100000NPR
49,443.65MINT

Các bảng chuyển đổi số tiền từ MINT sang NPR và từ NPR sang MINT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000MINT sang NPR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NPR sang MINT, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Mint Blockchain phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MINT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 MINT = $0.02 USD, 1 MINT = €0.01 EUR, 1 MINT = ₹1.26 INR , 1 MINT = Rp229.52 IDR,1 MINT = $0.02 CAD, 1 MINT = £0.01 GBP, 1 MINT = ฿0.5 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NPR, ETH sang NPR, USDT sang NPR, BNB sang NPR, SOL sang NPR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo NPR
NPR
logo GTGT
0.1765
logo BTCBTC
0.00004436
logo ETHETH
0.001958
logo USDTUSDT
3.74
logo XRPXRP
1.56
logo BNBBNB
0.00631
logo SOLSOL
0.02801
logo USDCUSDC
3.74
logo ADAADA
5.05
logo DOGEDOGE
21.79
logo TRXTRX
16.78
logo STETHSTETH
0.001953
logo SMARTSMART
2,577.81
logo PIPI
2.54
logo WBTCWBTC
0.00004461
logo LEOLEO
0.3843

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Nepalese Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NPR sang GT, NPR sang USDT,NPR sang BTC,NPR sang ETH,NPR sang USBT , NPR sang PEPE, NPR sang EIGEN, NPR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Mint Blockchain của bạn

01

Nhập số lượng MINT của bạn

Nhập số lượng MINT của bạn

02

Chọn Nepalese Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Nepalese Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Mint Blockchain hiện tại bằng Nepalese Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Mint Blockchain.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Mint Blockchain sang NPR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Mint Blockchain

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Mint Blockchain sang Nepalese Rupee (NPR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Mint Blockchain sang Nepalese Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Mint Blockchain sang Nepalese Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Mint Blockchain sang loại tiền tệ khác ngoài Nepalese Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nepalese Rupee (NPR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Mint Blockchain (MINT)

Tìm hiểu thêm về Mint Blockchain (MINT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.