Chuyển đổi 1 Mint Blockchain (MINT) sang New Zealand Dollar (NZD)
MINT/NZD: 1 MINT ≈ $0.03 NZD
Mint Blockchain Thị trường hôm nay
Mint Blockchain đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MINT được chuyển đổi thành New Zealand Dollar (NZD) là $0.025. Với nguồn cung lưu hành là 173,150,000.00 MINT, tổng vốn hóa thị trường của MINT tính bằng NZD là $6,939,141.79. Trong 24h qua, giá của MINT tính bằng NZD đã giảm $-0.003419, thể hiện mức giảm -17.97%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MINT tính bằng NZD là $0.1683, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.008014.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1MINT sang NZD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 MINT sang NZD là $0.02 NZD, với tỷ lệ thay đổi là -17.97% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá MINT/NZD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MINT/NZD trong ngày qua.
Giao dịch Mint Blockchain
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.01558 | -18.08% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.01549 | -19.99% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của MINT/USDT là $0.01558, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -18.08%, Giá giao dịch Giao ngay MINT/USDT là $0.01558 và -18.08%, và Giá giao dịch Hợp đồng MINT/USDT là $0.01549 và -19.99%.
Bảng chuyển đổi Mint Blockchain sang New Zealand Dollar
Bảng chuyển đổi MINT sang NZD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MINT | 0.02NZD |
2MINT | 0.05NZD |
3MINT | 0.07NZD |
4MINT | 0.1NZD |
5MINT | 0.12NZD |
6MINT | 0.15NZD |
7MINT | 0.17NZD |
8MINT | 0.2NZD |
9MINT | 0.22NZD |
10MINT | 0.25NZD |
10000MINT | 250.03NZD |
50000MINT | 1,250.18NZD |
100000MINT | 2,500.36NZD |
500000MINT | 12,501.84NZD |
1000000MINT | 25,003.68NZD |
Bảng chuyển đổi NZD sang MINT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NZD | 39.99MINT |
2NZD | 79.98MINT |
3NZD | 119.98MINT |
4NZD | 159.97MINT |
5NZD | 199.97MINT |
6NZD | 239.96MINT |
7NZD | 279.95MINT |
8NZD | 319.95MINT |
9NZD | 359.94MINT |
10NZD | 399.94MINT |
100NZD | 3,999.41MINT |
500NZD | 19,997.05MINT |
1000NZD | 39,994.11MINT |
5000NZD | 199,970.56MINT |
10000NZD | 399,941.12MINT |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ MINT sang NZD và từ NZD sang MINT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000MINT sang NZD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NZD sang MINT, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Mint Blockchain phổ biến
Mint Blockchain | 1 MINT |
---|---|
![]() | $0.02 USD |
![]() | €0.01 EUR |
![]() | ₹1.26 INR |
![]() | Rp229.52 IDR |
![]() | $0.02 CAD |
![]() | £0.01 GBP |
![]() | ฿0.5 THB |
Mint Blockchain | 1 MINT |
---|---|
![]() | ₽1.4 RUB |
![]() | R$0.08 BRL |
![]() | د.إ0.06 AED |
![]() | ₺0.52 TRY |
![]() | ¥0.11 CNY |
![]() | ¥2.18 JPY |
![]() | $0.12 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MINT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 MINT = $0.02 USD, 1 MINT = €0.01 EUR, 1 MINT = ₹1.26 INR , 1 MINT = Rp229.52 IDR,1 MINT = $0.02 CAD, 1 MINT = £0.01 GBP, 1 MINT = ฿0.5 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NZD
ETH chuyển đổi sang NZD
USDT chuyển đổi sang NZD
XRP chuyển đổi sang NZD
BNB chuyển đổi sang NZD
SOL chuyển đổi sang NZD
USDC chuyển đổi sang NZD
ADA chuyển đổi sang NZD
DOGE chuyển đổi sang NZD
TRX chuyển đổi sang NZD
STETH chuyển đổi sang NZD
SMART chuyển đổi sang NZD
PI chuyển đổi sang NZD
WBTC chuyển đổi sang NZD
LEO chuyển đổi sang NZD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NZD, ETH sang NZD, USDT sang NZD, BNB sang NZD, SOL sang NZD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 14.72 |
![]() | 0.003699 |
![]() | 0.1633 |
![]() | 311.93 |
![]() | 130.30 |
![]() | 0.5263 |
![]() | 2.33 |
![]() | 311.95 |
![]() | 421.38 |
![]() | 1,817.38 |
![]() | 1,399.77 |
![]() | 0.1629 |
![]() | 214,992.47 |
![]() | 218.70 |
![]() | 0.00372 |
![]() | 32.05 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng New Zealand Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NZD sang GT, NZD sang USDT,NZD sang BTC,NZD sang ETH,NZD sang USBT , NZD sang PEPE, NZD sang EIGEN, NZD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Mint Blockchain của bạn
Nhập số lượng MINT của bạn
Nhập số lượng MINT của bạn
Chọn New Zealand Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn New Zealand Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Mint Blockchain hiện tại bằng New Zealand Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Mint Blockchain.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Mint Blockchain sang NZD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Mint Blockchain
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Mint Blockchain sang New Zealand Dollar (NZD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Mint Blockchain sang New Zealand Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Mint Blockchain sang New Zealand Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Mint Blockchain sang loại tiền tệ khác ngoài New Zealand Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang New Zealand Dollar (NZD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Mint Blockchain (MINT)

Token MINTCLUB : Une plateforme sans code pour créer des jetons de courbe de liaison et des NFT
L'article détaille les avantages techniques fondamentaux de MINTCLUB, sa stratégie de support multi-chaîne et son processus simplifié de création NFT.

MINT Token: Plateforme de minage et de trading NFT sur Ethereum Layer 2
Découvrez le jeton MINT : solution Layer 2 Ethereum basée sur la technologie OP Stack.

gate Web3 organise un match amical de badminton avec des KOL à Ho Chi Minh Ville
Le 12 octobre, gate Web3 a réuni des membres de l'équipe et des leaders d'opinion clés _KOLs_ pour un match amical de badminton au Khanh Hong Badminton Court, 873 Đ. Số 47, Bình Trưng Đông, Quận 2, Ho Chi Minh City.

Récapitulatif AMA en direct - Mintlayer
Mintlayer est une solution de couche 2 qui permet aux utilisateurs de construire un éco-système de finance décentralisée enraciné dans le réseau établi de la blockchain Bitcoin, ouvrant Bitcoin aux DeFi, contrats intelligents, échanges atomiques, NFT et dapps.

Gate.io AMA avec HistoryDAO-Pour Mint un Bloc d'Histoire
Gate.io a organisé une session AMA (Ask-Me-Anything) avec le co-fondateur de HistoryDAO, Sky Harris dans la communauté d'échange Gate.io

AMA Gate.io avec Minted-List et échangez vos NFT et recevez des récompenses en jetons MTD
Gate.io a organisé une session AMA (Ask-Me-Anything) avec Matt Wan, directeur des partenariats de marque et commerciaux de Minted, dans la communauté de la plateforme d'échange Gate.io
Tìm hiểu thêm về Mint Blockchain (MINT)

Qu'est-ce que le Mint Club? Tout ce que vous devez savoir sur MINT

Qu'est-ce que Mint Cash ?

Qu’est-ce que Mint Blockchain ?

Explication du livre blanc de Mint Blockchain : Ambition & Futur d'un L2 exclusivement pour les NFT

Qu'est-ce qu'une attaque Infinite Mint ?
