logo Mint BlockchainChuyển đổi 1 Mint Blockchain (MINT) sang Cfp Franc (XPF)

MINT/XPF: 1 MINT1.62 XPF

logo Mint Blockchain
MINT
logo XPF
XPF

Lần cập nhật mới nhất :

Mint Blockchain Thị trường hôm nay

Mint Blockchain đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MINT được chuyển đổi thành Cfp Franc (XPF) là ₣1.61. Với nguồn cung lưu hành là 173,150,000.00 MINT, tổng vốn hóa thị trường của MINT tính bằng XPF là ₣29,945,935,999.66. Trong 24h qua, giá của MINT tính bằng XPF đã giảm ₣-0.003509, thể hiện mức giảm -18.45%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MINT tính bằng XPF là ₣11.22, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₣0.5345.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1MINT sang XPF

1.61-18.45%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 MINT sang XPF là ₣1.61 XPF, với tỷ lệ thay đổi là -18.45% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá MINT/XPF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MINT/XPF trong ngày qua.

Giao dịch Mint Blockchain

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo Mint BlockchainMINT/USDT
Spot
$ 0.01551
-18.45%
logo Mint BlockchainMINT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.01534
-20.76%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của MINT/USDT là $0.01551, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -18.45%, Giá giao dịch Giao ngay MINT/USDT là $0.01551 và -18.45%, và Giá giao dịch Hợp đồng MINT/USDT là $0.01534 và -20.76%.

Bảng chuyển đổi Mint Blockchain sang Cfp Franc

Bảng chuyển đổi MINT sang XPF

logo Mint BlockchainSố lượng
Chuyển thànhlogo XPF
1MINT
1.61XPF
2MINT
3.23XPF
3MINT
4.85XPF
4MINT
6.47XPF
5MINT
8.08XPF
6MINT
9.70XPF
7MINT
11.32XPF
8MINT
12.94XPF
9MINT
14.55XPF
10MINT
16.17XPF
100MINT
161.76XPF
500MINT
808.81XPF
1000MINT
1,617.62XPF
5000MINT
8,088.11XPF
10000MINT
16,176.22XPF

Bảng chuyển đổi XPF sang MINT

logo XPFSố lượng
Chuyển thànhlogo Mint Blockchain
1XPF
0.6181MINT
2XPF
1.23MINT
3XPF
1.85MINT
4XPF
2.47MINT
5XPF
3.09MINT
6XPF
3.70MINT
7XPF
4.32MINT
8XPF
4.94MINT
9XPF
5.56MINT
10XPF
6.18MINT
1000XPF
618.19MINT
5000XPF
3,090.95MINT
10000XPF
6,181.91MINT
50000XPF
30,909.56MINT
100000XPF
61,819.12MINT

Các bảng chuyển đổi số tiền từ MINT sang XPF và từ XPF sang MINT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000MINT sang XPF, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 XPF sang MINT, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Mint Blockchain phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MINT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 MINT = $0.02 USD, 1 MINT = €0.01 EUR, 1 MINT = ₹1.26 INR , 1 MINT = Rp229.52 IDR,1 MINT = $0.02 CAD, 1 MINT = £0.01 GBP, 1 MINT = ฿0.5 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XPF, ETH sang XPF, USDT sang XPF, BNB sang XPF, SOL sang XPF, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo XPF
XPF
logo GTGT
0.2207
logo BTCBTC
0.00005546
logo ETHETH
0.002448
logo USDTUSDT
4.67
logo XRPXRP
1.95
logo BNBBNB
0.00789
logo SOLSOL
0.03502
logo USDCUSDC
4.67
logo ADAADA
6.31
logo DOGEDOGE
27.24
logo TRXTRX
20.98
logo STETHSTETH
0.002442
logo SMARTSMART
3,223.03
logo PIPI
3.27
logo WBTCWBTC
0.00005578
logo LEOLEO
0.4805

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Cfp Franc nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XPF sang GT, XPF sang USDT,XPF sang BTC,XPF sang ETH,XPF sang USBT , XPF sang PEPE, XPF sang EIGEN, XPF sang OG, v.v.

Nhập số lượng Mint Blockchain của bạn

01

Nhập số lượng MINT của bạn

Nhập số lượng MINT của bạn

02

Chọn Cfp Franc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cfp Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Mint Blockchain hiện tại bằng Cfp Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Mint Blockchain.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Mint Blockchain sang XPF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Mint Blockchain

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Mint Blockchain sang Cfp Franc (XPF) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Mint Blockchain sang Cfp Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Mint Blockchain sang Cfp Franc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Mint Blockchain sang loại tiền tệ khác ngoài Cfp Franc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cfp Franc (XPF) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Mint Blockchain (MINT)

Tìm hiểu thêm về Mint Blockchain (MINT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.