Chuyển đổi 1 Movement Network (MOVE) sang British Pound (GBP)
MOVE/GBP: 1 MOVE ≈ £0.36 GBP
Movement Network Thị trường hôm nay
Movement Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MOVE được chuyển đổi thành British Pound (GBP) là £0.363. Với nguồn cung lưu hành là 2,400,000,000.00 MOVE, tổng vốn hóa thị trường của MOVE tính bằng GBP là £654,385,544.25. Trong 24h qua, giá của MOVE tính bằng GBP đã giảm £-0.01441, thể hiện mức giảm -2.92%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MOVE tính bằng GBP là £1.00, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.2296.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1MOVE sang GBP
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 MOVE sang GBP là £0.36 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -2.92% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá MOVE/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MOVE/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Movement Network
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.4799 | -2.63% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.4788 | -0.1% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của MOVE/USDT là $0.4799, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -2.63%, Giá giao dịch Giao ngay MOVE/USDT là $0.4799 và -2.63%, và Giá giao dịch Hợp đồng MOVE/USDT là $0.4788 và -0.1%.
Bảng chuyển đổi Movement Network sang British Pound
Bảng chuyển đổi MOVE sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MOVE | 0.36GBP |
2MOVE | 0.72GBP |
3MOVE | 1.08GBP |
4MOVE | 1.45GBP |
5MOVE | 1.81GBP |
6MOVE | 2.17GBP |
7MOVE | 2.54GBP |
8MOVE | 2.90GBP |
9MOVE | 3.26GBP |
10MOVE | 3.63GBP |
1000MOVE | 363.06GBP |
5000MOVE | 1,815.31GBP |
10000MOVE | 3,630.63GBP |
50000MOVE | 18,153.17GBP |
100000MOVE | 36,306.34GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang MOVE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 2.75MOVE |
2GBP | 5.50MOVE |
3GBP | 8.26MOVE |
4GBP | 11.01MOVE |
5GBP | 13.77MOVE |
6GBP | 16.52MOVE |
7GBP | 19.28MOVE |
8GBP | 22.03MOVE |
9GBP | 24.78MOVE |
10GBP | 27.54MOVE |
100GBP | 275.43MOVE |
500GBP | 1,377.16MOVE |
1000GBP | 2,754.33MOVE |
5000GBP | 13,771.69MOVE |
10000GBP | 27,543.39MOVE |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ MOVE sang GBP và từ GBP sang MOVE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000MOVE sang GBP, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang MOVE, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Movement Network phổ biến
Movement Network | 1 MOVE |
---|---|
![]() | ৳57.79 BDT |
![]() | Ft170.37 HUF |
![]() | kr5.07 NOK |
![]() | د.م.4.68 MAD |
![]() | Nu.40.39 BTN |
![]() | лв0.85 BGN |
![]() | KSh62.38 KES |
Movement Network | 1 MOVE |
---|---|
![]() | $9.38 MXN |
![]() | $2,016.53 COP |
![]() | ₪1.83 ILS |
![]() | $449.64 CLP |
![]() | रू64.62 NPR |
![]() | ₾1.32 GEL |
![]() | د.ت1.46 TND |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MOVE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 MOVE = $undefined USD, 1 MOVE = € EUR, 1 MOVE = ₹ INR , 1 MOVE = Rp IDR,1 MOVE = $ CAD, 1 MOVE = £ GBP, 1 MOVE = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
PI chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
LEO chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 32.57 |
![]() | 0.007928 |
![]() | 0.3506 |
![]() | 665.87 |
![]() | 296.83 |
![]() | 1.15 |
![]() | 5.30 |
![]() | 665.64 |
![]() | 909.53 |
![]() | 3,892.07 |
![]() | 2,993.74 |
![]() | 0.3521 |
![]() | 411,482.67 |
![]() | 387.13 |
![]() | 0.007943 |
![]() | 67.84 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng British Pound nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT,GBP sang BTC,GBP sang ETH,GBP sang USBT , GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Movement Network của bạn
Nhập số lượng MOVE của bạn
Nhập số lượng MOVE của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Movement Network hiện tại bằng British Pound hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Movement Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Movement Network sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Movement Network
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Movement Network sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Movement Network sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Movement Network sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Movement Network sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Movement Network (MOVE)

MOVEトークン:Movement Networkの高性能ブロックチェーンソリューション
Move言語の利点、即時確定性、ネイティブな流動性アクセス、モジュラーデザインが優れたTPSを実現する方法を学びます。

Movement NetworkおよびMOVEトークンについて学びます
Movement Networkのパワーと革命的なMOVEトークンの可能性を探索してください。

MOVE Up Against the Odds, 今後の見通しはどうですか?
Gate.ioによると、MOVEの価格は$0.9825であり、24時間で222%の上昇を見せています。一般的な市場の下降にもかかわらず、トップトークンとして注目されています。その流通市場規模は25億ドルで、グローバルで60位のランキングです。

Gate Ventures、Movement Labs、Boon Ventures が提携し、Web3 イノベーションを促進するために 2,000 万ドルのファンドを立ち上げる
Gate Ventures、Movement Labs、Boon Ventures が提携し、Web3 イノベーションを促進するために 2,000 万ドルのファンドを立ち上げる

Gate.io AMA with Step App-Web3 Move-to-Earn アプリ、ステップごとに報酬を受け取り、身体的、精神的、経済的に繁栄
Gate.io は、Twitter スペースで Step App の製品責任者である Mitya Gukaylo との AMA _Ask-Me-Anything_ セッションを主催しました。

Gate.ioのAMAには、Primal-Move2Earn + Fan Tokens + Inner Circlesがあります
Gate.ioは、Twitter SpaceでPrimalの共同創設者であるBenとAMA(Ask-Me-Anything)セッションを開催しました。