MX Thị trường hôm nay
MX đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MX được chuyển đổi thành Georgian Lari (GEL) là ₾7.58. Với nguồn cung lưu hành là 94,954,300.00 MX, tổng vốn hóa thị trường của MX tính bằng GEL là ₾1,960,146,722.29. Trong 24h qua, giá của MX tính bằng GEL đã giảm ₾-0.004161, thể hiện mức giảm -0.15%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MX tính bằng GEL là ₾15.91, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₾0.1147.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1MX sang GEL
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 MX sang GEL là ₾7.58 GEL, với tỷ lệ thay đổi là -0.15% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá MX/GEL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MX/GEL trong ngày qua.
Giao dịch MX
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của MX/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay MX/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng MX/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi MX sang Georgian Lari
Bảng chuyển đổi MX sang GEL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MX | 7.58GEL |
2MX | 15.17GEL |
3MX | 22.76GEL |
4MX | 30.35GEL |
5MX | 37.94GEL |
6MX | 45.53GEL |
7MX | 53.12GEL |
8MX | 60.71GEL |
9MX | 68.30GEL |
10MX | 75.89GEL |
100MX | 758.90GEL |
500MX | 3,794.53GEL |
1000MX | 7,589.07GEL |
5000MX | 37,945.39GEL |
10000MX | 75,890.79GEL |
Bảng chuyển đổi GEL sang MX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GEL | 0.1317MX |
2GEL | 0.2635MX |
3GEL | 0.3953MX |
4GEL | 0.527MX |
5GEL | 0.6588MX |
6GEL | 0.7906MX |
7GEL | 0.9223MX |
8GEL | 1.05MX |
9GEL | 1.18MX |
10GEL | 1.31MX |
1000GEL | 131.76MX |
5000GEL | 658.84MX |
10000GEL | 1,317.68MX |
50000GEL | 6,588.41MX |
100000GEL | 13,176.82MX |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ MX sang GEL và từ GEL sang MX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000MX sang GEL, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 GEL sang MX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1MX phổ biến
MX | 1 MX |
---|---|
![]() | ৳333.5 BDT |
![]() | Ft983.23 HUF |
![]() | kr29.28 NOK |
![]() | د.م.27.02 MAD |
![]() | Nu.233.1 BTN |
![]() | лв4.89 BGN |
![]() | KSh360.02 KES |
MX | 1 MX |
---|---|
![]() | $54.11 MXN |
![]() | $11,637.67 COP |
![]() | ₪10.53 ILS |
![]() | $2,594.94 CLP |
![]() | रू372.95 NPR |
![]() | ₾7.59 GEL |
![]() | د.ت8.45 TND |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 MX = $undefined USD, 1 MX = € EUR, 1 MX = ₹ INR , 1 MX = Rp IDR,1 MX = $ CAD, 1 MX = £ GBP, 1 MX = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GEL
ETH chuyển đổi sang GEL
USDT chuyển đổi sang GEL
XRP chuyển đổi sang GEL
BNB chuyển đổi sang GEL
SOL chuyển đổi sang GEL
USDC chuyển đổi sang GEL
ADA chuyển đổi sang GEL
DOGE chuyển đổi sang GEL
TRX chuyển đổi sang GEL
STETH chuyển đổi sang GEL
SMART chuyển đổi sang GEL
PI chuyển đổi sang GEL
WBTC chuyển đổi sang GEL
LEO chuyển đổi sang GEL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GEL, ETH sang GEL, USDT sang GEL, BNB sang GEL, SOL sang GEL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 9.11 |
![]() | 0.002274 |
![]() | 0.09904 |
![]() | 183.86 |
![]() | 81.18 |
![]() | 0.3157 |
![]() | 1.47 |
![]() | 183.79 |
![]() | 260.99 |
![]() | 1,105.00 |
![]() | 813.27 |
![]() | 0.09814 |
![]() | 121,652.39 |
![]() | 112.22 |
![]() | 0.00227 |
![]() | 19.07 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Georgian Lari nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GEL sang GT, GEL sang USDT,GEL sang BTC,GEL sang ETH,GEL sang USBT , GEL sang PEPE, GEL sang EIGEN, GEL sang OG, v.v.
Nhập số lượng MX của bạn
Nhập số lượng MX của bạn
Nhập số lượng MX của bạn
Chọn Georgian Lari
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Georgian Lari hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MX hiện tại bằng Georgian Lari hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MX sang GEL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua MX
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ MX sang Georgian Lari (GEL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MX sang Georgian Lari trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MX sang Georgian Lari?
4.Tôi có thể chuyển đổi MX sang loại tiền tệ khác ngoài Georgian Lari không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Georgian Lari (GEL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến MX (MX)

Moneda StormX: Cómo comprar, precio y recompensas por Staking
Descubre StormX: la revolución del cashback en criptomonedas.

Token MXYZ: Proyecto de plataforma social Web3 del pionero de Internet latinoamericano Jeffrey Peterson
Explora el Token MXYZ: La Revolución Social Web3 Construida por el Pionero de Internet Latinoamericano Jeffrey Peterson.

Token PMX: Explicación del protocolo de trading de alto apalancamiento de Primex Finance
Explora Primex Finances PMX token: un protocolo revolucionario de rendimiento apalancado que brinda a los inversores operaciones de margen de alto rendimiento en DEX.

Noticias diarias | Musk declara que X nunca lanzará criptomonedas, se soluciona la vulnerabilidad del compilador Vyper de Ethereum, se desbloquearán grandes cantidades de tokens APT e IMX e
Musk afirma que X nunca lanzará criptomonedas, se han corregido las vulnerabilidades de Vyper, y los tokens APT e IMX se desbloquearán en grandes cantidades esta semana. Estén atentos a los datos del IPC del jueves.

IMX Emerges Rapidamente: ¿Qué es Ethereum Capa 2?
IMX es un token emitido por immutableX y es un equipo dedicado a la construcción del proyecto NFT y al mercado de juegos líder en la industria Web3.
Tìm hiểu thêm về MX (MX)

Investigación de gate: Eventos Web3 y Desarrollo de Tecnología Cripto (2025.2.1-2025.2.7)

Investigación de gate: Eventos Web3 y Desarrollos Tecnológicos de Criptomonedas (2025.02.08-2025.02.14)

Análisis en profundidad del Token SKALE (SKL)

Investigación de gate: el mayor hackeo de cripto de la historia provoca una pérdida de $1.5 mil millones; la prueba de AMM de Pump.fun desencadena una caída del 20% de RAY

¿Cómo negociar Dogecoin en Robinhood
