Chuyển đổi 1 myBID (MBID) sang US Dollar (USD)
MBID/USD: 1 MBID ≈ $0.04 USD
myBID Thị trường hôm nay
myBID đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MBID được chuyển đổi thành US Dollar (USD) là $0.03651. Với nguồn cung lưu hành là 32,858,600.00 MBID, tổng vốn hóa thị trường của MBID tính bằng USD là $1,199,923.78. Trong 24h qua, giá của MBID tính bằng USD đã giảm $-0.0003725, thể hiện mức giảm -1.01%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MBID tính bằng USD là $0.4339, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0252.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1MBID sang USD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 MBID sang USD là $0.03 USD, với tỷ lệ thay đổi là -1.01% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá MBID/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MBID/USD trong ngày qua.
Giao dịch myBID
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của MBID/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay MBID/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng MBID/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi myBID sang US Dollar
Bảng chuyển đổi MBID sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MBID | 0.03USD |
2MBID | 0.07USD |
3MBID | 0.1USD |
4MBID | 0.14USD |
5MBID | 0.18USD |
6MBID | 0.21USD |
7MBID | 0.25USD |
8MBID | 0.29USD |
9MBID | 0.32USD |
10MBID | 0.36USD |
10000MBID | 365.17USD |
50000MBID | 1,825.89USD |
100000MBID | 3,651.78USD |
500000MBID | 18,258.90USD |
1000000MBID | 36,517.80USD |
Bảng chuyển đổi USD sang MBID
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 27.38MBID |
2USD | 54.76MBID |
3USD | 82.15MBID |
4USD | 109.53MBID |
5USD | 136.91MBID |
6USD | 164.30MBID |
7USD | 191.68MBID |
8USD | 219.07MBID |
9USD | 246.45MBID |
10USD | 273.83MBID |
100USD | 2,738.39MBID |
500USD | 13,691.95MBID |
1000USD | 27,383.90MBID |
5000USD | 136,919.52MBID |
10000USD | 273,839.05MBID |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ MBID sang USD và từ USD sang MBID ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000MBID sang USD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang MBID, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1myBID phổ biến
myBID | 1 MBID |
---|---|
![]() | ৳4.37 BDT |
![]() | Ft12.87 HUF |
![]() | kr0.38 NOK |
![]() | د.م.0.35 MAD |
![]() | Nu.3.05 BTN |
![]() | лв0.06 BGN |
![]() | KSh4.71 KES |
myBID | 1 MBID |
---|---|
![]() | $0.71 MXN |
![]() | $152.32 COP |
![]() | ₪0.14 ILS |
![]() | $33.96 CLP |
![]() | रू4.88 NPR |
![]() | ₾0.1 GEL |
![]() | د.ت0.11 TND |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MBID và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 MBID = $undefined USD, 1 MBID = € EUR, 1 MBID = ₹ INR , 1 MBID = Rp IDR,1 MBID = $ CAD, 1 MBID = £ GBP, 1 MBID = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
AVAX chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 20.99 |
![]() | 0.005741 |
![]() | 0.246 |
![]() | 499.77 |
![]() | 206.69 |
![]() | 0.798 |
![]() | 3.52 |
![]() | 500.10 |
![]() | 2,512.94 |
![]() | 668.09 |
![]() | 2,183.69 |
![]() | 0.2438 |
![]() | 334,448.16 |
![]() | 0.005703 |
![]() | 32.53 |
![]() | 22.67 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT,USD sang BTC,USD sang ETH,USD sang USBT , USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng myBID của bạn
Nhập số lượng MBID của bạn
Nhập số lượng MBID của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá myBID hiện tại bằng US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua myBID.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi myBID sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua myBID
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ myBID sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ myBID sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ myBID sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi myBID sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến myBID (MBID)

โทเค็น BMT: มันคืออะไรและที่ไหนที่จะเทรด?
เป็นโทเค็นของโครงสร้างข้อมูลในยุค Web3 BMT กำลังทำให้รูปแบบการวิเคราะห์ข้อมูล on-chain เปลี่ยนไป

BANANA31 Coin: คู่มือการลงทุนสำหรับเหรียญ Meme ที่ได้รับความนิยมที่สุดบน BNB Chain
สำรวจเหรียญ BANANA31: ดาวจี้มีมใหม่บนโซ่ BNB

Nacho the Kat (NACHO), นักสร้างเหรียญมีม Kaspa
เป็นโทเค็นมีมครั้งแรกบนบล็อกเชนของ Kaspa NACHO ได้ดึงดูดความสนใจของคนรักสกุลเงินดิจิตอลทั่วโลก

ที่ไหนจะซื้อเหรียญมีม TRUMP? คู่มือขั้นตอนตามขั้นตอนบน Gate.io
เหรียญมีม TRUMP ซึ่งเป็นหนึ่งในเหรียญมีมฮอตเทสต์ตั้งแต่ปี 2025 ได้ดึงดูดความสนใจจากนักลงทุนมากมาย

ข่าวคริปโตของทรัมป์: วิธีการที่ผู้สงสัยกลายเป็นผู้สนับสนุนคริปโต
การเข้าร่วมของทรัมป์ได้นำเสนอโอกาสใหม่และความท้าทายสู่ตลาดสินทรัพย์คริปโต

Aethir (ATH) - โครงสร้างพื้นฐานคลาวด์แบบกระจายในด้าน AI และเกม
In this article, we will explore how Aethir works, its potential in AI and gaming, and why it is an important player in the decentralized cloud infrastructure space.