Chuyển đổi 1 NAGA (NGC) sang Croatian Kuna (HRK)
NGC/HRK: 1 NGC ≈ kn0.08 HRK
NAGA Thị trường hôm nay
NAGA đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NGC được chuyển đổi thành Croatian Kuna (HRK) là kn0.07664. Với nguồn cung lưu hành là 77,910,264.00 NGC, tổng vốn hóa thị trường của NGC tính bằng HRK là kn40,309,642.49. Trong 24h qua, giá của NGC tính bằng HRK đã giảm kn-0.0001542, thể hiện mức giảm -1.34%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NGC tính bằng HRK là kn25.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kn0.05135.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1NGC sang HRK
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 NGC sang HRK là kn0.07 HRK, với tỷ lệ thay đổi là -1.34% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá NGC/HRK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NGC/HRK trong ngày qua.
Giao dịch NAGA
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của NGC/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay NGC/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng NGC/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi NAGA sang Croatian Kuna
Bảng chuyển đổi NGC sang HRK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NGC | 0.07HRK |
2NGC | 0.15HRK |
3NGC | 0.22HRK |
4NGC | 0.3HRK |
5NGC | 0.38HRK |
6NGC | 0.45HRK |
7NGC | 0.53HRK |
8NGC | 0.61HRK |
9NGC | 0.68HRK |
10NGC | 0.76HRK |
10000NGC | 766.44HRK |
50000NGC | 3,832.20HRK |
100000NGC | 7,664.40HRK |
500000NGC | 38,322.01HRK |
1000000NGC | 76,644.02HRK |
Bảng chuyển đổi HRK sang NGC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HRK | 13.04NGC |
2HRK | 26.09NGC |
3HRK | 39.14NGC |
4HRK | 52.18NGC |
5HRK | 65.23NGC |
6HRK | 78.28NGC |
7HRK | 91.33NGC |
8HRK | 104.37NGC |
9HRK | 117.42NGC |
10HRK | 130.47NGC |
100HRK | 1,304.73NGC |
500HRK | 6,523.66NGC |
1000HRK | 13,047.33NGC |
5000HRK | 65,236.65NGC |
10000HRK | 130,473.30NGC |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ NGC sang HRK và từ HRK sang NGC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000NGC sang HRK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HRK sang NGC, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1NAGA phổ biến
NAGA | 1 NGC |
---|---|
![]() | UF0 CLF |
![]() | CNH0 CNH |
![]() | CUC0 CUC |
![]() | $0.27 CUP |
![]() | Esc1.12 CVE |
![]() | $0.02 FJD |
![]() | £0.01 FKP |
NAGA | 1 NGC |
---|---|
![]() | £0.01 GGP |
![]() | D0.8 GMD |
![]() | GFr98.75 GNF |
![]() | Q0.09 GTQ |
![]() | L0.28 HNL |
![]() | G1.5 HTG |
![]() | £0.01 IMP |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NGC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 NGC = $undefined USD, 1 NGC = € EUR, 1 NGC = ₹ INR , 1 NGC = Rp IDR,1 NGC = $ CAD, 1 NGC = £ GBP, 1 NGC = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HRK
ETH chuyển đổi sang HRK
USDT chuyển đổi sang HRK
XRP chuyển đổi sang HRK
BNB chuyển đổi sang HRK
SOL chuyển đổi sang HRK
USDC chuyển đổi sang HRK
ADA chuyển đổi sang HRK
DOGE chuyển đổi sang HRK
TRX chuyển đổi sang HRK
STETH chuyển đổi sang HRK
SMART chuyển đổi sang HRK
WBTC chuyển đổi sang HRK
LINK chuyển đổi sang HRK
LEO chuyển đổi sang HRK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HRK, ETH sang HRK, USDT sang HRK, BNB sang HRK, SOL sang HRK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.22 |
![]() | 0.0008774 |
![]() | 0.03709 |
![]() | 74.08 |
![]() | 30.88 |
![]() | 0.1173 |
![]() | 0.5661 |
![]() | 74.03 |
![]() | 103.65 |
![]() | 438.09 |
![]() | 315.23 |
![]() | 0.03749 |
![]() | 46,642.68 |
![]() | 0.0008802 |
![]() | 5.19 |
![]() | 7.48 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Croatian Kuna nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HRK sang GT, HRK sang USDT,HRK sang BTC,HRK sang ETH,HRK sang USBT , HRK sang PEPE, HRK sang EIGEN, HRK sang OG, v.v.
Nhập số lượng NAGA của bạn
Nhập số lượng NGC của bạn
Nhập số lượng NGC của bạn
Chọn Croatian Kuna
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Croatian Kuna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NAGA hiện tại bằng Croatian Kuna hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NAGA.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NAGA sang HRK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua NAGA
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NAGA sang Croatian Kuna (HRK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NAGA sang Croatian Kuna trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NAGA sang Croatian Kuna?
4.Tôi có thể chuyển đổi NAGA sang loại tiền tệ khác ngoài Croatian Kuna không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Croatian Kuna (HRK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NAGA (NGC)

ما هي عملة SEI: تحليل الأصول الرقمية الناشئة وفرص الاستثمار
ظهرت عملة SEI في سوق العملات الرقمية بتكنولوجيا سلسلة الكتل الابتكارية وقدرات معالجة المعاملات الفعالة.

معلومات عن عملة مبارك: استكشف أحدث نقاط ساخنة للعملات الرقمية في عام 2025، تأخذك Gate.io لفهم مسبقًا!
عملة مبارك لا تجمع فقط بين العناصر المضحكة والفكاهية على الإنترنت مع المنطق المالي الصارم، ولكنها توفر أيضًا للمستثمرين التجزئة رؤى سوقية غير مسبوقة.

توقعات سعر توكن مبارك 2025 وتحليل الاستثمار
عملة MUBARAK، كعملة ميم ناشئة على سلسلة BNB، تظهر مزايا فريدة وإمكانات نمو.

ما هو سعر SUI؟ كيفية تداول SUI في المستقبل؟
سيتم إدراج رمز SUI على منصة Gate.io في مايو 2023 وهو واحد من أفضل مشاريع سلسلة الكتلة Layer1 من حيث الأداء خلال السنتين الماضيتين.

شبكة SUI: إعادة تعريف مستقبل سلاسل الكتل عالية الأداء
SUI تهدف إلى معالجة عقبة التوسع الأفقي في سلسلة الكتل التقليدية وتوفير أساس قوي لجيل الأجيال المقبلة من التطبيقات اللامركزية (dApps).

سعر SUI الحالي ودليل تداول Gate.io: موردك الشامل لفرص الاستثمار
أصبحت Gate.io المنصة المفضلة لتداول SUI بسبب أمانها وسيولتها وتجربة المستخدم.
Tìm hiểu thêm về NAGA (NGC)

سلسلة نيبيرو - سلسلة كتلية L1 جديدة مصممة لـ DeFi

اجمع واربح مجانًا! نظرة شاملة على مشاريع الدخل السلبي DePIN

ما هو سينثر

لعبة الخيال القتالي Chibi Clash ($CLASH) على وشك أن تخضع لحدث إنشاء العملة (TGE)، مع عدة نقاط تستحق الملاحظة

ما هو Hivello (HVLO)؟
