Chuyển đổi 1 NAGA (NGC) sang Mexican Peso (MXN)
NGC/MXN: 1 NGC ≈ $0.22 MXN
NAGA Thị trường hôm nay
NAGA đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NGC được chuyển đổi thành Mexican Peso (MXN) là $0.2201. Với nguồn cung lưu hành là 77,910,264.00 NGC, tổng vốn hóa thị trường của NGC tính bằng MXN là $332,676,848.94. Trong 24h qua, giá của NGC tính bằng MXN đã giảm $-0.0001542, thể hiện mức giảm -1.34%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NGC tính bằng MXN là $72.52, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1475.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1NGC sang MXN
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 NGC sang MXN là $0.22 MXN, với tỷ lệ thay đổi là -1.34% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá NGC/MXN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NGC/MXN trong ngày qua.
Giao dịch NAGA
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của NGC/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay NGC/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng NGC/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi NAGA sang Mexican Peso
Bảng chuyển đổi NGC sang MXN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NGC | 0.22MXN |
2NGC | 0.44MXN |
3NGC | 0.66MXN |
4NGC | 0.88MXN |
5NGC | 1.10MXN |
6NGC | 1.32MXN |
7NGC | 1.54MXN |
8NGC | 1.76MXN |
9NGC | 1.98MXN |
10NGC | 2.20MXN |
1000NGC | 220.18MXN |
5000NGC | 1,100.91MXN |
10000NGC | 2,201.83MXN |
50000NGC | 11,009.18MXN |
100000NGC | 22,018.36MXN |
Bảng chuyển đổi MXN sang NGC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MXN | 4.54NGC |
2MXN | 9.08NGC |
3MXN | 13.62NGC |
4MXN | 18.16NGC |
5MXN | 22.70NGC |
6MXN | 27.24NGC |
7MXN | 31.79NGC |
8MXN | 36.33NGC |
9MXN | 40.87NGC |
10MXN | 45.41NGC |
100MXN | 454.16NGC |
500MXN | 2,270.83NGC |
1000MXN | 4,541.66NGC |
5000MXN | 22,708.31NGC |
10000MXN | 45,416.62NGC |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ NGC sang MXN và từ MXN sang NGC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000NGC sang MXN, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MXN sang NGC, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1NAGA phổ biến
NAGA | 1 NGC |
---|---|
![]() | SM0.12 TJS |
![]() | T0 TMM |
![]() | T0.04 TMT |
![]() | VT1.34 VUV |
NAGA | 1 NGC |
---|---|
![]() | WS$0.03 WST |
![]() | $0.03 XCD |
![]() | SDR0.01 XDR |
![]() | ₣1.21 XPF |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NGC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 NGC = $undefined USD, 1 NGC = € EUR, 1 NGC = ₹ INR , 1 NGC = Rp IDR,1 NGC = $ CAD, 1 NGC = £ GBP, 1 NGC = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MXN
ETH chuyển đổi sang MXN
USDT chuyển đổi sang MXN
XRP chuyển đổi sang MXN
BNB chuyển đổi sang MXN
SOL chuyển đổi sang MXN
USDC chuyển đổi sang MXN
ADA chuyển đổi sang MXN
DOGE chuyển đổi sang MXN
TRX chuyển đổi sang MXN
STETH chuyển đổi sang MXN
SMART chuyển đổi sang MXN
WBTC chuyển đổi sang MXN
LEO chuyển đổi sang MXN
LINK chuyển đổi sang MXN
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MXN, ETH sang MXN, USDT sang MXN, BNB sang MXN, SOL sang MXN, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 1.12 |
![]() | 0.0003058 |
![]() | 0.01298 |
![]() | 25.78 |
![]() | 10.78 |
![]() | 0.04084 |
![]() | 0.2012 |
![]() | 25.76 |
![]() | 36.32 |
![]() | 153.52 |
![]() | 109.00 |
![]() | 0.01303 |
![]() | 16,906.64 |
![]() | 0.0003061 |
![]() | 2.61 |
![]() | 1.83 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Mexican Peso nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MXN sang GT, MXN sang USDT,MXN sang BTC,MXN sang ETH,MXN sang USBT , MXN sang PEPE, MXN sang EIGEN, MXN sang OG, v.v.
Nhập số lượng NAGA của bạn
Nhập số lượng NGC của bạn
Nhập số lượng NGC của bạn
Chọn Mexican Peso
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mexican Peso hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NAGA hiện tại bằng Mexican Peso hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NAGA.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NAGA sang MXN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua NAGA
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NAGA sang Mexican Peso (MXN) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NAGA sang Mexican Peso trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NAGA sang Mexican Peso?
4.Tôi có thể chuyển đổi NAGA sang loại tiền tệ khác ngoài Mexican Peso không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Mexican Peso (MXN) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NAGA (NGC)

API3 Price Prediction 2025: การทำนายราคาที่เป็นไปได้และปัจจัยสำคัญ
สำรวจศักยภาพของ API3 ที่มีโอกาสเติบโตถึง $2 โดยปี 2025 ปัจจัยการเคลื่อนไหวที่สำคัญ คำพยากรณ์ และความเสี่ยง

ข่าวล่าสุดเกี่ยวกับ EOS: เครือข่าย EOS เปลี่ยนชื่อเป็น Vaulta
วันนี้เครือข่าย EOS ประกาศว่าจะเปลี่ยนชื่อเป็น Vaulta ซึ่งเป็นเรื่องที่เป็นทางการของการเปลี่ยนแปลงกลยุทธ์ของมันเพื่อเป็นธนาคาร Web3

SIREN Token: สกุลเงินดิจิทัลที่ได้รับแรงบันดาลใจจากตำนานเทพเจ้ากรีก
บทความนี้จะแนะนำ SirenAI ซึ่งเป็นพลังขับเคลื่อนหลักของ SIREN และวิเคราะห์ข้อได้เปรียบอันเป็นเอกลักษณ์ในตลาดสกุลเงินดิจิทัล

Mubarak Coin คืออะไร? ซื้อ Mubarak Coin อย่างไร?
บทความนี้สำรวจ Mubarak Coin เหรียญดิจิทัลใหม่ที่กำลังจะเปิดตัวในปี 2025

ราคา FARTCOIN: ซื้อ FARTCOIN Tokens ที่ไหน?
The article details the core concepts of FARTCOIN, the innovative application of the Terminal of Truth platform, and its breakthroughs in AI conversation experience.

ราคาของโทเค็น Celestia (TIA) คือเท่าไหร่? โครงการ Celestia คืออะไร?
Celestia provides a new solution for the scalability and developer experience of blockchain through modular design, with the TIA token becoming a key metric for measuring its ecosystem value.
Tìm hiểu thêm về NAGA (NGC)

สะสมและรับฟรี! ภาพรวมอย่างละเอียดของโครงการรายได้จากการเก็บ DePIN โดยไม่ต้องลงทุน

บล็อกเชน Nibiru - บล็อกเชน L1 ใหม่ที่ออกแบบมาสำหรับ DeFi

SYNTHR คืออะไร

Hivello (HVLO) คืออะไร?

เกมแฟนตาซี Web3 Chibi Clash ($CLASH) กำลังจะเข้าสู่กิจกรรม TGE (Token Generation Event) โดยมีจุดเด่นหลายอย่างที่ควรระบุ
