Chuyển đổi 1 Nano (NANO) sang West African Cfa Franc (XOF)
NANO/XOF: 1 NANO ≈ FCFA628.78 XOF
Nano Thị trường hôm nay
Nano đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Nano được chuyển đổi thành West African Cfa Franc (XOF) là FCFA628.78. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 133,248,290.00 NANO, tổng vốn hóa thị trường của Nano tính bằng XOF là FCFA49,240,027,002,826.98. Trong 24h qua, giá của Nano tính bằng XOF đã tăng FCFA0.001709, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.16%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nano tính bằng XOF là FCFA19,799.66, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là FCFA15.38.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1NANO sang XOF
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 NANO sang XOF là FCFA628.78 XOF, với tỷ lệ thay đổi là +0.16% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá NANO/XOF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NANO/XOF trong ngày qua.
Giao dịch Nano
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 1.06 | +0.16% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của NANO/USDT là $1.06, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.16%, Giá giao dịch Giao ngay NANO/USDT là $1.06 và +0.16%, và Giá giao dịch Hợp đồng NANO/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Nano sang West African Cfa Franc
Bảng chuyển đổi NANO sang XOF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NANO | 628.78XOF |
2NANO | 1,257.56XOF |
3NANO | 1,886.34XOF |
4NANO | 2,515.12XOF |
5NANO | 3,143.90XOF |
6NANO | 3,772.69XOF |
7NANO | 4,401.47XOF |
8NANO | 5,030.25XOF |
9NANO | 5,659.03XOF |
10NANO | 6,287.81XOF |
100NANO | 62,878.17XOF |
500NANO | 314,390.86XOF |
1000NANO | 628,781.72XOF |
5000NANO | 3,143,908.63XOF |
10000NANO | 6,287,817.27XOF |
Bảng chuyển đổi XOF sang NANO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XOF | 0.00159NANO |
2XOF | 0.00318NANO |
3XOF | 0.004771NANO |
4XOF | 0.006361NANO |
5XOF | 0.007951NANO |
6XOF | 0.009542NANO |
7XOF | 0.01113NANO |
8XOF | 0.01272NANO |
9XOF | 0.01431NANO |
10XOF | 0.0159NANO |
100000XOF | 159.03NANO |
500000XOF | 795.18NANO |
1000000XOF | 1,590.37NANO |
5000000XOF | 7,951.88NANO |
10000000XOF | 15,903.77NANO |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ NANO sang XOF và từ XOF sang NANO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000NANO sang XOF, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 XOF sang NANO, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Nano phổ biến
Nano | 1 NANO |
---|---|
![]() | $1.07 USD |
![]() | €0.96 EUR |
![]() | ₹89.38 INR |
![]() | Rp16,230.1 IDR |
![]() | $1.45 CAD |
![]() | £0.8 GBP |
![]() | ฿35.29 THB |
Nano | 1 NANO |
---|---|
![]() | ₽98.87 RUB |
![]() | R$5.82 BRL |
![]() | د.إ3.93 AED |
![]() | ₺36.52 TRY |
![]() | ¥7.55 CNY |
![]() | ¥154.07 JPY |
![]() | $8.34 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NANO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 NANO = $1.07 USD, 1 NANO = €0.96 EUR, 1 NANO = ₹89.38 INR , 1 NANO = Rp16,230.1 IDR,1 NANO = $1.45 CAD, 1 NANO = £0.8 GBP, 1 NANO = ฿35.29 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XOF
ETH chuyển đổi sang XOF
USDT chuyển đổi sang XOF
XRP chuyển đổi sang XOF
BNB chuyển đổi sang XOF
SOL chuyển đổi sang XOF
USDC chuyển đổi sang XOF
DOGE chuyển đổi sang XOF
ADA chuyển đổi sang XOF
TRX chuyển đổi sang XOF
STETH chuyển đổi sang XOF
SMART chuyển đổi sang XOF
WBTC chuyển đổi sang XOF
LINK chuyển đổi sang XOF
LEO chuyển đổi sang XOF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XOF, ETH sang XOF, USDT sang XOF, BNB sang XOF, SOL sang XOF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.03589 |
![]() | 0.000009842 |
![]() | 0.0004163 |
![]() | 0.8506 |
![]() | 0.3511 |
![]() | 0.001328 |
![]() | 0.00612 |
![]() | 0.8507 |
![]() | 4.64 |
![]() | 1.17 |
![]() | 3.76 |
![]() | 0.0004103 |
![]() | 562.68 |
![]() | 0.000009841 |
![]() | 0.05648 |
![]() | 0.08651 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng West African Cfa Franc nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XOF sang GT, XOF sang USDT,XOF sang BTC,XOF sang ETH,XOF sang USBT , XOF sang PEPE, XOF sang EIGEN, XOF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Nano của bạn
Nhập số lượng NANO của bạn
Nhập số lượng NANO của bạn
Chọn West African Cfa Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn West African Cfa Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nano hiện tại bằng West African Cfa Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nano.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nano sang XOF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Nano
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nano sang West African Cfa Franc (XOF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nano sang West African Cfa Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nano sang West African Cfa Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nano sang loại tiền tệ khác ngoài West African Cfa Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang West African Cfa Franc (XOF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nano (NANO)

Token SPICE: O Núcleo do Universo de Jogos de Baixa Vida e o Futuro dos RPGs de Ficção Científica
O artigo apresenta como o SPICE promove a integração de jogos, IA e cultura cripto, bem como o sistema NPC único da Lowlife Forms e o mecanismo de criação de ativos do utilizador.

Notícias Diárias | Limite de mercado da cadeia BNB MUBARAK ultrapassou os $200 milhões, PLUME subiu mais de 20% num único dia
MUBARAK foi lançado online e subiu mais de 50 vezes

O que é Vine Coin? Um guia de leitura obrigatório para investidores Web3
A Vine Coin (VINE) está a impulsionar uma nova onda de investimento Web3, capturando a atenção com a sua volatilidade de preços.

Análise da Tendência de Preço do XCN e Perspetivas de Investimento
Explore a incrível jornada do preço XCN: de mínimos a novos máximos. Análise aprofundada de avanços técnicos, sentimento de mercado e estratégias de investimento para aproveitar a oportunidade de retorno potencial de 10x da criptomoeda Chain.

Qual é o preço do token GRASS? O que é o projeto Grass?
Os investidores podem facilmente comprar e vender o Token GRASS na bolsa Gate.io e participar nesta rede emergente de recolha de dados de IA.

O que é Hyperliquid? Onde posso comprar tokens HYPE?
A ascensão da Hyperliquid deve-se não apenas à sua inovação tecnológica, mas, mais importante ainda, ao seu modelo de desenvolvimento único impulsionado pela comunidade.
Tìm hiểu thêm về Nano (NANO)

O que são Carteiras Ledger?

Principais 10 Carteiras Cosmos

O que é Nimiq? Tudo o que precisa de saber sobre NIM

Análise aprofundada do ecossistema de inscrições TON

Principais Carteiras Cripto DeFi em 2025
