Chuyển đổi 1 NAYM (NAYM) sang Pakistani Rupee (PKR)
NAYM/PKR: 1 NAYM ≈ ₨0.96 PKR
NAYM Thị trường hôm nay
NAYM đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NAYM được chuyển đổi thành Pakistani Rupee (PKR) là ₨0.9573. Với nguồn cung lưu hành là 1,000,000,000.00 NAYM, tổng vốn hóa thị trường của NAYM tính bằng PKR là ₨265,915,392,313.79. Trong 24h qua, giá của NAYM tính bằng PKR đã giảm ₨-0.0006905, thể hiện mức giảm -16.69%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NAYM tính bằng PKR là ₨20.27, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₨0.9137.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1NAYM sang PKR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 NAYM sang PKR là ₨0.95 PKR, với tỷ lệ thay đổi là -16.69% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá NAYM/PKR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NAYM/PKR trong ngày qua.
Giao dịch NAYM
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.003447 | -16.69% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của NAYM/USDT là $0.003447, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -16.69%, Giá giao dịch Giao ngay NAYM/USDT là $0.003447 và -16.69%, và Giá giao dịch Hợp đồng NAYM/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi NAYM sang Pakistani Rupee
Bảng chuyển đổi NAYM sang PKR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NAYM | 0.95PKR |
2NAYM | 1.91PKR |
3NAYM | 2.87PKR |
4NAYM | 3.82PKR |
5NAYM | 4.78PKR |
6NAYM | 5.74PKR |
7NAYM | 6.70PKR |
8NAYM | 7.65PKR |
9NAYM | 8.61PKR |
10NAYM | 9.57PKR |
1000NAYM | 957.39PKR |
5000NAYM | 4,786.98PKR |
10000NAYM | 9,573.97PKR |
50000NAYM | 47,869.88PKR |
100000NAYM | 95,739.77PKR |
Bảng chuyển đổi PKR sang NAYM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PKR | 1.04NAYM |
2PKR | 2.08NAYM |
3PKR | 3.13NAYM |
4PKR | 4.17NAYM |
5PKR | 5.22NAYM |
6PKR | 6.26NAYM |
7PKR | 7.31NAYM |
8PKR | 8.35NAYM |
9PKR | 9.40NAYM |
10PKR | 10.44NAYM |
100PKR | 104.44NAYM |
500PKR | 522.24NAYM |
1000PKR | 1,044.49NAYM |
5000PKR | 5,222.49NAYM |
10000PKR | 10,444.98NAYM |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ NAYM sang PKR và từ PKR sang NAYM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000NAYM sang PKR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PKR sang NAYM, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1NAYM phổ biến
NAYM | 1 NAYM |
---|---|
![]() | ₩4.59 KRW |
![]() | ₴0.14 UAH |
![]() | NT$0.11 TWD |
![]() | ₨0.96 PKR |
![]() | ₱0.19 PHP |
![]() | $0.01 AUD |
![]() | Kč0.08 CZK |
NAYM | 1 NAYM |
---|---|
![]() | RM0.01 MYR |
![]() | zł0.01 PLN |
![]() | kr0.04 SEK |
![]() | R0.06 ZAR |
![]() | Rs1.05 LKR |
![]() | $0 SGD |
![]() | $0.01 NZD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NAYM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 NAYM = $undefined USD, 1 NAYM = € EUR, 1 NAYM = ₹ INR , 1 NAYM = Rp IDR,1 NAYM = $ CAD, 1 NAYM = £ GBP, 1 NAYM = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang PKR
ETH chuyển đổi sang PKR
USDT chuyển đổi sang PKR
XRP chuyển đổi sang PKR
BNB chuyển đổi sang PKR
SOL chuyển đổi sang PKR
USDC chuyển đổi sang PKR
DOGE chuyển đổi sang PKR
ADA chuyển đổi sang PKR
TRX chuyển đổi sang PKR
STETH chuyển đổi sang PKR
SMART chuyển đổi sang PKR
WBTC chuyển đổi sang PKR
TON chuyển đổi sang PKR
LEO chuyển đổi sang PKR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang PKR, ETH sang PKR, USDT sang PKR, BNB sang PKR, SOL sang PKR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.08007 |
![]() | 0.00002139 |
![]() | 0.0009709 |
![]() | 1.80 |
![]() | 0.869 |
![]() | 0.003009 |
![]() | 0.01452 |
![]() | 1.79 |
![]() | 10.68 |
![]() | 2.71 |
![]() | 7.59 |
![]() | 0.0009678 |
![]() | 1,290.46 |
![]() | 0.0000214 |
![]() | 0.4524 |
![]() | 0.1917 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Pakistani Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm PKR sang GT, PKR sang USDT,PKR sang BTC,PKR sang ETH,PKR sang USBT , PKR sang PEPE, PKR sang EIGEN, PKR sang OG, v.v.
Nhập số lượng NAYM của bạn
Nhập số lượng NAYM của bạn
Nhập số lượng NAYM của bạn
Chọn Pakistani Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Pakistani Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NAYM hiện tại bằng Pakistani Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NAYM.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NAYM sang PKR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua NAYM
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NAYM sang Pakistani Rupee (PKR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NAYM sang Pakistani Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NAYM sang Pakistani Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi NAYM sang loại tiền tệ khác ngoài Pakistani Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Pakistani Rupee (PKR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NAYM (NAYM)

Token COCORO: Hewan Peliharaan Baru Untuk Pemilik Doge Dirilis Secara Bersamaan Di Solana
Token COCORO, sebagai hewan peliharaan baru dari pemilik meme Doge, Cocoro, telah memicu kegilaan di dunia cryptocurrency.

Token EWON: TOLONG penulis memparodikan Musk
Token EWON, sebagai pemain baru di ekosistem Solana, menarik perhatian dalam komunitas cryptocurrency.

Token DRB: Revolusi Pembebasan Utang Berbasis Kecerdasan Buatan
Token DRB, sebagai token asli dari DebtReliefBot, benar-benar mengubah pasar bantuan utang.

Token WOOLLY: Seekor tikus berbulu dengan gen mamut
Token Woolly sedang menarik perhatian dalam ekosistem Solana.

Token GRK: Grokster, Maskot AI Di Rantai Dasar
Token GRK, sebagai token resmi maskot Grokster, sedang menciptakan sensasi di Base chain.

Token HENLO: Proyek Meme Terkemuka Berachain
Token HENLO, sebagai bintang yang sedang naik daun dari Berachain pada tahun 2025, dengan cepat muncul dalam ekosistem BERA.