Chuyển đổi 1 Near (NEAR) sang Mongolian Tögrög (MNT)
NEAR/MNT: 1 NEAR ≈ ₮9,491.60 MNT
Near Thị trường hôm nay
Near đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Near được chuyển đổi thành Mongolian Tögrög (MNT) là ₮9,491.59. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,196,389,500.00 NEAR, tổng vốn hóa thị trường của Near tính bằng MNT là ₮38,757,009,160,360,950.60. Trong 24h qua, giá của Near tính bằng MNT đã tăng ₮0.06935, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +2.57%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Near tính bằng MNT là ₮69,762.04, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₮1,797.84.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1NEAR sang MNT
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 NEAR sang MNT là ₮9,491.59 MNT, với tỷ lệ thay đổi là +2.57% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá NEAR/MNT của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NEAR/MNT trong ngày qua.
Giao dịch Near
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 2.76 | +2.70% | |
![]() Spot | $ 0.00139 | +0.00% | |
![]() Spot | $ 2.76 | +0.00% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 2.76 | +2.87% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của NEAR/USDT là $2.76, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +2.70%, Giá giao dịch Giao ngay NEAR/USDT là $2.76 và +2.70%, và Giá giao dịch Hợp đồng NEAR/USDT là $2.76 và +2.87%.
Bảng chuyển đổi Near sang Mongolian Tögrög
Bảng chuyển đổi NEAR sang MNT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NEAR | 9,491.59MNT |
2NEAR | 18,983.19MNT |
3NEAR | 28,474.79MNT |
4NEAR | 37,966.39MNT |
5NEAR | 47,457.98MNT |
6NEAR | 56,949.58MNT |
7NEAR | 66,441.18MNT |
8NEAR | 75,932.78MNT |
9NEAR | 85,424.37MNT |
10NEAR | 94,915.97MNT |
100NEAR | 949,159.77MNT |
500NEAR | 4,745,798.88MNT |
1000NEAR | 9,491,597.77MNT |
5000NEAR | 47,457,988.87MNT |
10000NEAR | 94,915,977.74MNT |
Bảng chuyển đổi MNT sang NEAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MNT | 0.0001053NEAR |
2MNT | 0.0002107NEAR |
3MNT | 0.000316NEAR |
4MNT | 0.0004214NEAR |
5MNT | 0.0005267NEAR |
6MNT | 0.0006321NEAR |
7MNT | 0.0007374NEAR |
8MNT | 0.0008428NEAR |
9MNT | 0.0009482NEAR |
10MNT | 0.001053NEAR |
1000000MNT | 105.35NEAR |
5000000MNT | 526.78NEAR |
10000000MNT | 1,053.56NEAR |
50000000MNT | 5,267.81NEAR |
100000000MNT | 10,535.63NEAR |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ NEAR sang MNT và từ MNT sang NEAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000NEAR sang MNT, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 MNT sang NEAR, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Near phổ biến
Near | 1 NEAR |
---|---|
![]() | CHF2.36 CHF |
![]() | kr18.59 DKK |
![]() | £135 EGP |
![]() | ₫68,439.1 VND |
![]() | KM4.87 BAM |
![]() | USh10,334.52 UGX |
![]() | lei12.39 RON |
Near | 1 NEAR |
---|---|
![]() | ﷼10.43 SAR |
![]() | ₵43.8 GHS |
![]() | د.ك0.85 KWD |
![]() | ₦4,499.42 NGN |
![]() | .د.ب1.05 BHD |
![]() | FCFA1,634.4 XAF |
![]() | K5,841.95 MMK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NEAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 NEAR = $undefined USD, 1 NEAR = € EUR, 1 NEAR = ₹ INR , 1 NEAR = Rp IDR,1 NEAR = $ CAD, 1 NEAR = £ GBP, 1 NEAR = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MNT
ETH chuyển đổi sang MNT
USDT chuyển đổi sang MNT
XRP chuyển đổi sang MNT
BNB chuyển đổi sang MNT
SOL chuyển đổi sang MNT
USDC chuyển đổi sang MNT
ADA chuyển đổi sang MNT
DOGE chuyển đổi sang MNT
TRX chuyển đổi sang MNT
STETH chuyển đổi sang MNT
SMART chuyển đổi sang MNT
WBTC chuyển đổi sang MNT
LEO chuyển đổi sang MNT
LINK chuyển đổi sang MNT
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MNT, ETH sang MNT, USDT sang MNT, BNB sang MNT, SOL sang MNT, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.006392 |
![]() | 0.000001739 |
![]() | 0.00007363 |
![]() | 0.1465 |
![]() | 0.06121 |
![]() | 0.0002335 |
![]() | 0.001123 |
![]() | 0.1464 |
![]() | 0.2061 |
![]() | 0.868 |
![]() | 0.6256 |
![]() | 0.00007415 |
![]() | 95.56 |
![]() | 0.000001741 |
![]() | 0.01495 |
![]() | 0.01027 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Mongolian Tögrög nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MNT sang GT, MNT sang USDT,MNT sang BTC,MNT sang ETH,MNT sang USBT , MNT sang PEPE, MNT sang EIGEN, MNT sang OG, v.v.
Nhập số lượng Near của bạn
Nhập số lượng NEAR của bạn
Nhập số lượng NEAR của bạn
Chọn Mongolian Tögrög
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mongolian Tögrög hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Near hiện tại bằng Mongolian Tögrög hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Near.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Near sang MNT theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Near
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Near sang Mongolian Tögrög (MNT) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Near sang Mongolian Tögrög trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Near sang Mongolian Tögrög?
4.Tôi có thể chuyển đổi Near sang loại tiền tệ khác ngoài Mongolian Tögrög không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Mongolian Tögrög (MNT) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Near (NEAR)

NEAR Coin: вичерпний посібник з протоколу NEAR та його екосистеми
Цей посібник охопить все, що вам потрібно знати про монету NEAR, від її фундаментів до екосистеми та інвестиційного потенціалу.

Монета NEAR: Відкрита платформа для прискорення розробки децентралізованих додатків
Як відкриту платформу, Протокол NEAR революціонізує ландшафт розвитку децентралізованих додатків.

Gate.io виступає на NearCon 2023: дослідження майбутнього відкритої мережі
Gate.io успішно завершила свою участь у NearCon 2023, впливовій події, яка досліджувала потенціал відкритої мережі.

Gate.io AMA з Linear - першим протоколом, сумісним з крос-ланцюгом і протоколом Delta-One Asset
Gate.io провела сеанс AMA (Ask-Me-Anything) з Кевіном Таї, керівником проекту Linear у спільноті біржі Gate.io

Проекти NFT на протоколі NEAR
NEAR має багато розширених функцій, зокрема він значно швидший за багато блокчейнів, наприклад Ethereum, який у своєму випадку має повільніший час обробки, а також стягує вищу комісію за газ за транзакції _uting.
