Chuyển đổi 1 Nerva (XNV) sang Sri Lankan Rupee (LKR)
XNV/LKR: 1 XNV ≈ Rs4.92 LKR
Nerva Thị trường hôm nay
Nerva đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Nerva được chuyển đổi thành Sri Lankan Rupee (LKR) là Rs4.91. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 19,021,900.00 XNV, tổng vốn hóa thị trường của Nerva tính bằng LKR là Rs28,531,490,901.34. Trong 24h qua, giá của Nerva tính bằng LKR đã tăng Rs0.006133, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +61.31%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nerva tính bằng LKR là Rs99.04, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rs0.7719.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1XNV sang LKR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 XNV sang LKR là Rs4.91 LKR, với tỷ lệ thay đổi là +61.31% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá XNV/LKR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XNV/LKR trong ngày qua.
Giao dịch Nerva
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của XNV/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay XNV/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng XNV/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Nerva sang Sri Lankan Rupee
Bảng chuyển đổi XNV sang LKR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XNV | 4.91LKR |
2XNV | 9.83LKR |
3XNV | 14.75LKR |
4XNV | 19.67LKR |
5XNV | 24.59LKR |
6XNV | 29.51LKR |
7XNV | 34.43LKR |
8XNV | 39.35LKR |
9XNV | 44.27LKR |
10XNV | 49.19LKR |
100XNV | 491.97LKR |
500XNV | 2,459.88LKR |
1000XNV | 4,919.77LKR |
5000XNV | 24,598.88LKR |
10000XNV | 49,197.76LKR |
Bảng chuyển đổi LKR sang XNV
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LKR | 0.2032XNV |
2LKR | 0.4065XNV |
3LKR | 0.6097XNV |
4LKR | 0.813XNV |
5LKR | 1.01XNV |
6LKR | 1.21XNV |
7LKR | 1.42XNV |
8LKR | 1.62XNV |
9LKR | 1.82XNV |
10LKR | 2.03XNV |
1000LKR | 203.26XNV |
5000LKR | 1,016.30XNV |
10000LKR | 2,032.61XNV |
50000LKR | 10,163.06XNV |
100000LKR | 20,326.12XNV |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ XNV sang LKR và từ LKR sang XNV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000XNV sang LKR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 LKR sang XNV, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Nerva phổ biến
Nerva | 1 XNV |
---|---|
![]() | $0.02 USD |
![]() | €0.01 EUR |
![]() | ₹1.35 INR |
![]() | Rp244.79 IDR |
![]() | $0.02 CAD |
![]() | £0.01 GBP |
![]() | ฿0.53 THB |
Nerva | 1 XNV |
---|---|
![]() | ₽1.49 RUB |
![]() | R$0.09 BRL |
![]() | د.إ0.06 AED |
![]() | ₺0.55 TRY |
![]() | ¥0.11 CNY |
![]() | ¥2.32 JPY |
![]() | $0.13 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XNV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 XNV = $0.02 USD, 1 XNV = €0.01 EUR, 1 XNV = ₹1.35 INR , 1 XNV = Rp244.79 IDR,1 XNV = $0.02 CAD, 1 XNV = £0.01 GBP, 1 XNV = ฿0.53 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang LKR
ETH chuyển đổi sang LKR
USDT chuyển đổi sang LKR
XRP chuyển đổi sang LKR
BNB chuyển đổi sang LKR
SOL chuyển đổi sang LKR
USDC chuyển đổi sang LKR
ADA chuyển đổi sang LKR
DOGE chuyển đổi sang LKR
TRX chuyển đổi sang LKR
STETH chuyển đổi sang LKR
SMART chuyển đổi sang LKR
PI chuyển đổi sang LKR
WBTC chuyển đổi sang LKR
LEO chuyển đổi sang LKR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang LKR, ETH sang LKR, USDT sang LKR, BNB sang LKR, SOL sang LKR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.07526 |
![]() | 0.00001973 |
![]() | 0.0008607 |
![]() | 1.63 |
![]() | 0.7042 |
![]() | 0.002598 |
![]() | 0.01303 |
![]() | 1.64 |
![]() | 2.27 |
![]() | 9.64 |
![]() | 7.54 |
![]() | 0.0008639 |
![]() | 1,054.66 |
![]() | 1.23 |
![]() | 0.00001989 |
![]() | 0.1725 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Sri Lankan Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm LKR sang GT, LKR sang USDT,LKR sang BTC,LKR sang ETH,LKR sang USBT , LKR sang PEPE, LKR sang EIGEN, LKR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Nerva của bạn
Nhập số lượng XNV của bạn
Nhập số lượng XNV của bạn
Chọn Sri Lankan Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Sri Lankan Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nerva hiện tại bằng Sri Lankan Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nerva.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nerva sang LKR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Nerva
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nerva sang Sri Lankan Rupee (LKR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nerva sang Sri Lankan Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nerva sang Sri Lankan Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nerva sang loại tiền tệ khác ngoài Sri Lankan Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Sri Lankan Rupee (LKR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nerva (XNV)

ราคา BMT คืออะไร? โครงการ Bubblemaps คืออะไร?
Through innovative bubble chart technology, Bubblemaps enables users to easily track wallet activity, identify suspicious transactions, and analyze token distribution patterns.

Game7(G7 Coin): โอกาสใหม่ในโลกของการเล่นเกมบนเว็บ3
G7 เหรียญเป็นโทเค็นเจเซอร์เริ่มต้นของ Game7, องค์กรอัตโนมัติแบบกระจาย (DAO) ที่เน้นการเร่งความเร็วในการเล่นเกมบนบล็อกเชน

B3 เหรียญ: คู่มืออ่านเพิ่มเติมเกี่ยวกับราคา, เศรษฐศาสตร์ข
B3 เหรียญเป็นโทเค็นสกุลเงินดิจิทัลที่ออกแบบมาเพื่อให้บริการสิ่งประโยชน์ที่เฉพาะเจาะจงภายในระบบนั้น

การวิเคราะห์การใช้งานกระเป๋าสกุลเงินดิจิทัล: กรณีศึกษาของ Gate.io Web3 Wallet
กระเป๋าสกุลเงินดิจิทัลเป็นเครื่องมือหลักของโลกสินทรัพย์ดิจิทัล

Kaito AI คืออะไร? ที่ไหนที่คุณสามารถซื้อโทเค็น KAITO ได้?
Kaito AI กำลังขับเคลื่อนการรวมกันระหว่างปัญญาประดิษฐ์และเทคโนโลยีบล็อกเชนเข้าสู่ยุคใหม่

เหรียญ Meme ของ Kanye West: ความขัดแย้งและความสับสนที่ล้อมรอบ YZY Token
การเดินทางของ Kanye West เข้าสู่โลกคริปโตได้เกิดการเปลี่ยนแปลงที่สำคัญในท่าทาง