logo NEXADEChuyển đổi 1 NEXADE (NEXD) sang Tanzanian Shilling (TZS)

NEXD/TZS: 1 NEXDSh41.98 TZS

logo NEXADE
NEXD
logo TZS
TZS

Lần cập nhật mới nhất :

NEXADE Thị trường hôm nay

NEXADE đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NEXD được chuyển đổi thành Tanzanian Shilling (TZS) là Sh41.98. Với nguồn cung lưu hành là 24,597,147.00 NEXD, tổng vốn hóa thị trường của NEXD tính bằng TZS là Sh2,806,148,264,107.43. Trong 24h qua, giá của NEXD tính bằng TZS đã giảm Sh-0.0002689, thể hiện mức giảm -1.71%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NEXD tính bằng TZS là Sh263.15, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Sh29.89.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1NEXD sang TZS

Sh41.98-1.71%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 NEXD sang TZS là Sh41.98 TZS, với tỷ lệ thay đổi là -1.71% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá NEXD/TZS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NEXD/TZS trong ngày qua.

Giao dịch NEXADE

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo NEXADENEXD/USDT
Spot
$ 0.01545
-1.65%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của NEXD/USDT là $0.01545, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -1.65%, Giá giao dịch Giao ngay NEXD/USDT là $0.01545 và -1.65%, và Giá giao dịch Hợp đồng NEXD/USDT là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi NEXADE sang Tanzanian Shilling

Bảng chuyển đổi NEXD sang TZS

logo NEXADESố lượng
Chuyển thànhlogo TZS
1NEXD
41.98TZS
2NEXD
83.96TZS
3NEXD
125.95TZS
4NEXD
167.93TZS
5NEXD
209.91TZS
6NEXD
251.90TZS
7NEXD
293.88TZS
8NEXD
335.86TZS
9NEXD
377.85TZS
10NEXD
419.83TZS
100NEXD
4,198.33TZS
500NEXD
20,991.67TZS
1000NEXD
41,983.35TZS
5000NEXD
209,916.79TZS
10000NEXD
419,833.58TZS

Bảng chuyển đổi TZS sang NEXD

logo TZSSố lượng
Chuyển thànhlogo NEXADE
1TZS
0.02381NEXD
2TZS
0.04763NEXD
3TZS
0.07145NEXD
4TZS
0.09527NEXD
5TZS
0.119NEXD
6TZS
0.1429NEXD
7TZS
0.1667NEXD
8TZS
0.1905NEXD
9TZS
0.2143NEXD
10TZS
0.2381NEXD
10000TZS
238.18NEXD
50000TZS
1,190.94NEXD
100000TZS
2,381.89NEXD
500000TZS
11,909.48NEXD
1000000TZS
23,818.96NEXD

Các bảng chuyển đổi số tiền từ NEXD sang TZS và từ TZS sang NEXD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000NEXD sang TZS, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 TZS sang NEXD, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1NEXADE phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NEXD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 NEXD = $0.02 USD, 1 NEXD = €0.01 EUR, 1 NEXD = ₹1.29 INR , 1 NEXD = Rp234.68 IDR,1 NEXD = $0.02 CAD, 1 NEXD = £0.01 GBP, 1 NEXD = ฿0.51 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TZS, ETH sang TZS, USDT sang TZS, BNB sang TZS, SOL sang TZS, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo TZS
TZS
logo GTGT
0.008578
logo BTCBTC
0.000002177
logo ETHETH
0.00009511
logo USDTUSDT
0.1839
logo XRPXRP
0.07825
logo BNBBNB
0.0003125
logo SOLSOL
0.001377
logo USDCUSDC
0.1839
logo ADAADA
0.25
logo DOGEDOGE
1.07
logo TRXTRX
0.8309
logo STETHSTETH
0.0000961
logo SMARTSMART
126.54
logo PIPI
0.1227
logo WBTCWBTC
0.000002178
logo LEOLEO
0.01893

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Tanzanian Shilling nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TZS sang GT, TZS sang USDT,TZS sang BTC,TZS sang ETH,TZS sang USBT , TZS sang PEPE, TZS sang EIGEN, TZS sang OG, v.v.

Nhập số lượng NEXADE của bạn

01

Nhập số lượng NEXD của bạn

Nhập số lượng NEXD của bạn

02

Chọn Tanzanian Shilling

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Tanzanian Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NEXADE hiện tại bằng Tanzanian Shilling hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NEXADE.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NEXADE sang TZS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua NEXADE

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NEXADE sang Tanzanian Shilling (TZS) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NEXADE sang Tanzanian Shilling trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NEXADE sang Tanzanian Shilling?

4.Tôi có thể chuyển đổi NEXADE sang loại tiền tệ khác ngoài Tanzanian Shilling không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Tanzanian Shilling (TZS) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NEXADE (NEXD)

Tìm hiểu thêm về NEXADE (NEXD)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.