logo NEXADEChuyển đổi 1 NEXADE (NEXD) sang Tanzanian Shilling (TZS)

NEXD/TZS: 1 NEXDSh48.12 TZS

logo NEXADE
NEXD
logo TZS
TZS

Lần cập nhật mới nhất :

NEXADE Thị trường hôm nay

NEXADE đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NEXADE được chuyển đổi thành Tanzanian Shilling (TZS) là Sh48.12. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 24,597,147.00 NEXD, tổng vốn hóa thị trường của NEXADE tính bằng TZS là Sh3,216,626,909,860.36. Trong 24h qua, giá của NEXADE tính bằng TZS đã tăng Sh0.0003476, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +2.00%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NEXADE tính bằng TZS là Sh263.15, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Sh29.89.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1NEXD sang TZS

Sh48.12+2.00%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 NEXD sang TZS là Sh48.12 TZS, với tỷ lệ thay đổi là +2.00% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá NEXD/TZS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NEXD/TZS trong ngày qua.

Giao dịch NEXADE

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo NEXADENEXD/USDT
Spot
$ 0.01773
+2.07%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của NEXD/USDT là $0.01773, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +2.07%, Giá giao dịch Giao ngay NEXD/USDT là $0.01773 và +2.07%, và Giá giao dịch Hợp đồng NEXD/USDT là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi NEXADE sang Tanzanian Shilling

Bảng chuyển đổi NEXD sang TZS

logo NEXADESố lượng
Chuyển thànhlogo TZS
1NEXD
48.12TZS
2NEXD
96.24TZS
3NEXD
144.37TZS
4NEXD
192.49TZS
5NEXD
240.62TZS
6NEXD
288.74TZS
7NEXD
336.87TZS
8NEXD
384.99TZS
9NEXD
433.12TZS
10NEXD
481.24TZS
100NEXD
4,812.46TZS
500NEXD
24,062.30TZS
1000NEXD
48,124.61TZS
5000NEXD
240,623.06TZS
10000NEXD
481,246.13TZS

Bảng chuyển đổi TZS sang NEXD

logo TZSSố lượng
Chuyển thànhlogo NEXADE
1TZS
0.02077NEXD
2TZS
0.04155NEXD
3TZS
0.06233NEXD
4TZS
0.08311NEXD
5TZS
0.1038NEXD
6TZS
0.1246NEXD
7TZS
0.1454NEXD
8TZS
0.1662NEXD
9TZS
0.187NEXD
10TZS
0.2077NEXD
10000TZS
207.79NEXD
50000TZS
1,038.96NEXD
100000TZS
2,077.93NEXD
500000TZS
10,389.69NEXD
1000000TZS
20,779.38NEXD

Các bảng chuyển đổi số tiền từ NEXD sang TZS và từ TZS sang NEXD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000NEXD sang TZS, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 TZS sang NEXD, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1NEXADE phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NEXD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 NEXD = $undefined USD, 1 NEXD = € EUR, 1 NEXD = ₹ INR , 1 NEXD = Rp IDR,1 NEXD = $ CAD, 1 NEXD = £ GBP, 1 NEXD = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TZS, ETH sang TZS, USDT sang TZS, BNB sang TZS, SOL sang TZS, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo TZS
TZS
logo GTGT
0.007774
logo BTCBTC
0.000002105
logo ETHETH
0.00009105
logo USDTUSDT
0.1839
logo XRPXRP
0.07759
logo BNBBNB
0.0002944
logo SOLSOL
0.001324
logo USDCUSDC
0.184
logo DOGEDOGE
0.9353
logo ADAADA
0.25
logo TRXTRX
0.7934
logo STETHSTETH
0.00009126
logo SMARTSMART
122.50
logo WBTCWBTC
0.000002132
logo LINKLINK
0.01185
logo TONTON
0.04963

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Tanzanian Shilling nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TZS sang GT, TZS sang USDT,TZS sang BTC,TZS sang ETH,TZS sang USBT , TZS sang PEPE, TZS sang EIGEN, TZS sang OG, v.v.

Nhập số lượng NEXADE của bạn

01

Nhập số lượng NEXD của bạn

Nhập số lượng NEXD của bạn

02

Chọn Tanzanian Shilling

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Tanzanian Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NEXADE hiện tại bằng Tanzanian Shilling hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NEXADE.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NEXADE sang TZS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua NEXADE

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NEXADE sang Tanzanian Shilling (TZS) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NEXADE sang Tanzanian Shilling trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NEXADE sang Tanzanian Shilling?

4.Tôi có thể chuyển đổi NEXADE sang loại tiền tệ khác ngoài Tanzanian Shilling không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Tanzanian Shilling (TZS) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NEXADE (NEXD)

Tìm hiểu thêm về NEXADE (NEXD)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.