NFMart Thị trường hôm nay
NFMart đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NFM được chuyển đổi thành Euro (EUR) là €0.000002418. Với nguồn cung lưu hành là 1,374,999,998.00 NFM, tổng vốn hóa thị trường của NFM tính bằng EUR là €2,979.78. Trong 24h qua, giá của NFM tính bằng EUR đã giảm €-0.0000001997, thể hiện mức giảm -6.89%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NFM tính bằng EUR là €0.0003762, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.000001881.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1NFM sang EUR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 NFM sang EUR là €0.00 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -6.89% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá NFM/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NFM/EUR trong ngày qua.
Giao dịch NFMart
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.0000027 | -6.89% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của NFM/USDT là $0.0000027, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -6.89%, Giá giao dịch Giao ngay NFM/USDT là $0.0000027 và -6.89%, và Giá giao dịch Hợp đồng NFM/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi NFMart sang Euro
Bảng chuyển đổi NFM sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NFM | 0.00EUR |
2NFM | 0.00EUR |
3NFM | 0.00EUR |
4NFM | 0.00EUR |
5NFM | 0.00EUR |
6NFM | 0.00EUR |
7NFM | 0.00EUR |
8NFM | 0.00EUR |
9NFM | 0.00EUR |
10NFM | 0.00EUR |
100000000NFM | 241.89EUR |
500000000NFM | 1,209.46EUR |
1000000000NFM | 2,418.93EUR |
5000000000NFM | 12,094.65EUR |
10000000000NFM | 24,189.30EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang NFM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 413,405.92NFM |
2EUR | 826,811.85NFM |
3EUR | 1,240,217.78NFM |
4EUR | 1,653,623.70NFM |
5EUR | 2,067,029.63NFM |
6EUR | 2,480,435.56NFM |
7EUR | 2,893,841.49NFM |
8EUR | 3,307,247.41NFM |
9EUR | 3,720,653.34NFM |
10EUR | 4,134,059.27NFM |
100EUR | 41,340,592.74NFM |
500EUR | 206,702,963.70NFM |
1000EUR | 413,405,927.41NFM |
5000EUR | 2,067,029,637.07NFM |
10000EUR | 4,134,059,274.14NFM |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ NFM sang EUR và từ EUR sang NFM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000NFM sang EUR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang NFM, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1NFMart phổ biến
NFMart | 1 NFM |
---|---|
![]() | ৳0 BDT |
![]() | Ft0 HUF |
![]() | kr0 NOK |
![]() | د.م.0 MAD |
![]() | Nu.0 BTN |
![]() | лв0 BGN |
![]() | KSh0 KES |
NFMart | 1 NFM |
---|---|
![]() | $0 MXN |
![]() | $0.01 COP |
![]() | ₪0 ILS |
![]() | $0 CLP |
![]() | रू0 NPR |
![]() | ₾0 GEL |
![]() | د.ت0 TND |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NFM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 NFM = $undefined USD, 1 NFM = € EUR, 1 NFM = ₹ INR , 1 NFM = Rp IDR,1 NFM = $ CAD, 1 NFM = £ GBP, 1 NFM = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
PI chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 27.58 |
![]() | 0.006883 |
![]() | 0.2975 |
![]() | 558.19 |
![]() | 245.02 |
![]() | 0.9587 |
![]() | 4.49 |
![]() | 558.09 |
![]() | 793.42 |
![]() | 3,354.96 |
![]() | 2,469.24 |
![]() | 0.2979 |
![]() | 366,687.25 |
![]() | 340.72 |
![]() | 0.006894 |
![]() | 57.89 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Euro nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT,EUR sang BTC,EUR sang ETH,EUR sang USBT , EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng NFMart của bạn
Nhập số lượng NFM của bạn
Nhập số lượng NFM của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NFMart hiện tại bằng Euro hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NFMart.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NFMart sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua NFMart
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NFMart sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NFMart sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NFMart sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi NFMart sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NFMart (NFM)

ما هو عملة القط؟ تعرف على العملة النكتية التي ارتفعت 4000٪ في شهر واحد
في شهر واحد فقط، ارتفعت عملة القط بنسبة تزيد عن 4,000٪، ما جذب اهتمامًا كبيرًا من مجتمع عملة الميم والمتداولين المضاربين الذين يبحثون عن فرص عالية العائد.

هل يمكن دمج العملات المشفرة مثل BTC في الاحتياطيات الاستراتيجية؟
أعلن ترامب عن إنشاء احتياطي استراتيجي للعملة المشفرة، مما أدى إلى ارتفاع السوق، ولكن تضمينه في الاحتياطي لا يزال يواجه مقاومة من النظام التنظيمي والتقني والمالي التقليدي.

عملة DEEPSEEK: تمكين المستخدمين من خلال النظام البيئي للذكاء الاصطناعي وسلسلة DePIN
يستكشف هذا المقال بعمق كيف تعيد منصات الذكاء الاصطناعي هيكل قيمة البيانات، محولة المستخدمين من منتجي بيانات سلبيين إلى مكاسب نشطة.

MoonPay: قائد في البنية التحتية للدفع بالعملات الرقمية
يستكشف هذا المقال موقف MoonPay وتأثيره كقائد في البنية التحتية للدفع بالعملات الرقمية، بما في ذلك حلول الدفع الشاملة الخاصة به، والتدابير الأمنية القوية والإطار التنظيمي.

كم تبلغ قيمة عملة PI؟ أين يمكن تداول عملات PI؟
على عكس العملات المشفرة التقليدية, يهدف عملة PI إلى جعل التعدين متاحًا للجمهور من خلال الأجهزة المحمولة.

توقع سعر Ripple XRP لعام 2025: التفاعل بين الابتكار التكنولوجي ولعبة رأس المال
يعتمد نجاح Ripples على قدرتها على تحقيق التوازن بين الابتكار التكنولوجي والعمليات الرأسمالية مع تقليل الاعتماد على مبيعات XRP.