logo NiifiChuyển đổi 1 Niifi (NIIFI) sang Hungarian Forint (HUF)

NIIFI/HUF: 1 NIIFIFt0.96 HUF

logo Niifi
NIIFI
logo HUF
HUF

Lần cập nhật mới nhất :

Niifi Thị trường hôm nay

Niifi đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Niifi được chuyển đổi thành Hungarian Forint (HUF) là Ft0.9613. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0.00 NIIFI, tổng vốn hóa thị trường của Niifi tính bằng HUF là Ft0.00. Trong 24h qua, giá của Niifi tính bằng HUF đã tăng Ft0.0001299, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +5.00%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Niifi tính bằng HUF là Ft117.15, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Ft0.2657.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1NIIFI sang HUF

Ft0.96+5.00%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 NIIFI sang HUF là Ft0.96 HUF, với tỷ lệ thay đổi là +5.00% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá NIIFI/HUF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIIFI/HUF trong ngày qua.

Giao dịch Niifi

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo NiifiNIIFI/USDT
Spot
$ 0.002728
+5.00%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của NIIFI/USDT là $0.002728, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +5.00%, Giá giao dịch Giao ngay NIIFI/USDT là $0.002728 và +5.00%, và Giá giao dịch Hợp đồng NIIFI/USDT là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Niifi sang Hungarian Forint

Bảng chuyển đổi NIIFI sang HUF

logo NiifiSố lượng
Chuyển thànhlogo HUF
1NIIFI
0.96HUF
2NIIFI
1.92HUF
3NIIFI
2.88HUF
4NIIFI
3.84HUF
5NIIFI
4.80HUF
6NIIFI
5.76HUF
7NIIFI
6.72HUF
8NIIFI
7.69HUF
9NIIFI
8.65HUF
10NIIFI
9.61HUF
1000NIIFI
961.37HUF
5000NIIFI
4,806.87HUF
10000NIIFI
9,613.75HUF
50000NIIFI
48,068.77HUF
100000NIIFI
96,137.55HUF

Bảng chuyển đổi HUF sang NIIFI

logo HUFSố lượng
Chuyển thànhlogo Niifi
1HUF
1.04NIIFI
2HUF
2.08NIIFI
3HUF
3.12NIIFI
4HUF
4.16NIIFI
5HUF
5.20NIIFI
6HUF
6.24NIIFI
7HUF
7.28NIIFI
8HUF
8.32NIIFI
9HUF
9.36NIIFI
10HUF
10.40NIIFI
100HUF
104.01NIIFI
500HUF
520.08NIIFI
1000HUF
1,040.17NIIFI
5000HUF
5,200.88NIIFI
10000HUF
10,401.76NIIFI

Các bảng chuyển đổi số tiền từ NIIFI sang HUF và từ HUF sang NIIFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000NIIFI sang HUF, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HUF sang NIIFI, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Niifi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIIFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 NIIFI = $undefined USD, 1 NIIFI = € EUR, 1 NIIFI = ₹ INR , 1 NIIFI = Rp IDR,1 NIIFI = $ CAD, 1 NIIFI = £ GBP, 1 NIIFI = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HUF, ETH sang HUF, USDT sang HUF, BNB sang HUF, SOL sang HUF, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo HUF
HUF
logo GTGT
0.05936
logo BTCBTC
0.00001618
logo ETHETH
0.0006872
logo USDTUSDT
1.41
logo XRPXRP
0.5811
logo BNBBNB
0.002241
logo SOLSOL
0.009802
logo USDCUSDC
1.41
logo DOGEDOGE
7.56
logo ADAADA
1.88
logo TRXTRX
6.23
logo STETHSTETH
0.0006878
logo SMARTSMART
953.49
logo WBTCWBTC
0.00001622
logo LINKLINK
0.09155
logo AVAXAVAX
0.06328

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Hungarian Forint nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HUF sang GT, HUF sang USDT,HUF sang BTC,HUF sang ETH,HUF sang USBT , HUF sang PEPE, HUF sang EIGEN, HUF sang OG, v.v.

Nhập số lượng Niifi của bạn

01

Nhập số lượng NIIFI của bạn

Nhập số lượng NIIFI của bạn

02

Chọn Hungarian Forint

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hungarian Forint hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Niifi hiện tại bằng Hungarian Forint hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Niifi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Niifi sang HUF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Niifi

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Niifi sang Hungarian Forint (HUF) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Niifi sang Hungarian Forint trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Niifi sang Hungarian Forint?

4.Tôi có thể chuyển đổi Niifi sang loại tiền tệ khác ngoài Hungarian Forint không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hungarian Forint (HUF) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Niifi (NIIFI)

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何か、なぜそんなに人気があるのか?エアドロップコインに安全に参加し、詐欺を回避し、機会を最大化するにはどうすればよいでしょうか?Gate.io、暗号エアドロッププログラムに効率的に参加するための手順をご案内します。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-26
Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Piコインの価値に興味がありますか?

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Pi Networkアプリを見つけてください:モバイル暗号通貨のマイニング、ウォレット管理、そして成長するエコシステムへの入口。Piの使用方法、KYCのナビゲーション、そして暗号通貨愛好家や初心者向けの包括的なガイドで、実世界のアプリケーションを探索して学びます。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン(BAR)エコシステムを探索:購入方法、独占特典、価格予測、投票権について学ぶ。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDの探求:Web3のアイデンティティ革命。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Axie InfinityのブロックチェーンのネイティブトークンであるRoninコイン(RON)の力を発見してください。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.