logo NiifiChuyển đổi 1 Niifi (NIIFI) sang Vietnamese Đồng (VND)

NIIFI/VND: 1 NIIFI67.13 VND

logo Niifi
NIIFI
logo VND
VND

Lần cập nhật mới nhất :

Niifi Thị trường hôm nay

Niifi đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Niifi được chuyển đổi thành Vietnamese Đồng (VND) là ₫67.13. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0.00 NIIFI, tổng vốn hóa thị trường của Niifi tính bằng VND là ₫0.00. Trong 24h qua, giá của Niifi tính bằng VND đã tăng ₫0.0001299, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +5.00%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Niifi tính bằng VND là ₫8,180.99, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫18.55.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1NIIFI sang VND

67.13+5.00%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 NIIFI sang VND là ₫67.13 VND, với tỷ lệ thay đổi là +5.00% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá NIIFI/VND của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIIFI/VND trong ngày qua.

Giao dịch Niifi

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo NiifiNIIFI/USDT
Spot
$ 0.002728
+5.00%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của NIIFI/USDT là $0.002728, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +5.00%, Giá giao dịch Giao ngay NIIFI/USDT là $0.002728 và +5.00%, và Giá giao dịch Hợp đồng NIIFI/USDT là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Niifi sang Vietnamese Đồng

Bảng chuyển đổi NIIFI sang VND

logo NiifiSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1NIIFI
67.13VND
2NIIFI
134.26VND
3NIIFI
201.40VND
4NIIFI
268.53VND
5NIIFI
335.67VND
6NIIFI
402.80VND
7NIIFI
469.94VND
8NIIFI
537.07VND
9NIIFI
604.21VND
10NIIFI
671.34VND
100NIIFI
6,713.47VND
500NIIFI
33,567.39VND
1000NIIFI
67,134.79VND
5000NIIFI
335,673.97VND
10000NIIFI
671,347.95VND

Bảng chuyển đổi VND sang NIIFI

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Niifi
1VND
0.01489NIIFI
2VND
0.02979NIIFI
3VND
0.04468NIIFI
4VND
0.05958NIIFI
5VND
0.07447NIIFI
6VND
0.08937NIIFI
7VND
0.1042NIIFI
8VND
0.1191NIIFI
9VND
0.134NIIFI
10VND
0.1489NIIFI
10000VND
148.95NIIFI
50000VND
744.77NIIFI
100000VND
1,489.54NIIFI
500000VND
7,447.70NIIFI
1000000VND
14,895.40NIIFI

Các bảng chuyển đổi số tiền từ NIIFI sang VND và từ VND sang NIIFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000NIIFI sang VND, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 VND sang NIIFI, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Niifi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIIFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 NIIFI = $undefined USD, 1 NIIFI = € EUR, 1 NIIFI = ₹ INR , 1 NIIFI = Rp IDR,1 NIIFI = $ CAD, 1 NIIFI = £ GBP, 1 NIIFI = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo VND
VND
logo GTGT
0.0008501
logo BTCBTC
0.0000002318
logo ETHETH
0.000009841
logo USDTUSDT
0.02031
logo XRPXRP
0.008321
logo BNBBNB
0.00003209
logo SOLSOL
0.0001403
logo USDCUSDC
0.02031
logo DOGEDOGE
0.1083
logo ADAADA
0.02693
logo TRXTRX
0.08926
logo STETHSTETH
0.00000985
logo SMARTSMART
13.65
logo WBTCWBTC
0.0000002323
logo LINKLINK
0.001311
logo AVAXAVAX
0.0009062

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT,VND sang BTC,VND sang ETH,VND sang USBT , VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Nhập số lượng Niifi của bạn

01

Nhập số lượng NIIFI của bạn

Nhập số lượng NIIFI của bạn

02

Chọn Vietnamese Đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Niifi hiện tại bằng Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Niifi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Niifi sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Niifi

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Niifi sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Niifi sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Niifi sang Vietnamese Đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Niifi sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Niifi (NIIFI)

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何か、なぜそんなに人気があるのか?エアドロップコインに安全に参加し、詐欺を回避し、機会を最大化するにはどうすればよいでしょうか?Gate.io、暗号エアドロッププログラムに効率的に参加するための手順をご案内します。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-26
Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Piコインの価値に興味がありますか?

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Pi Networkアプリを見つけてください:モバイル暗号通貨のマイニング、ウォレット管理、そして成長するエコシステムへの入口。Piの使用方法、KYCのナビゲーション、そして暗号通貨愛好家や初心者向けの包括的なガイドで、実世界のアプリケーションを探索して学びます。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン(BAR)エコシステムを探索:購入方法、独占特典、価格予測、投票権について学ぶ。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDの探求:Web3のアイデンティティ革命。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Axie InfinityのブロックチェーンのネイティブトークンであるRoninコイン(RON)の力を発見してください。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.