Nillion Thị trường hôm nay
Nillion đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NIL được chuyển đổi thành Euro (EUR) là €0.5148. Với nguồn cung lưu hành là 195,150,000.00 NIL, tổng vốn hóa thị trường của NIL tính bằng EUR là €90,017,889.37. Trong 24h qua, giá của NIL tính bằng EUR đã giảm €-0.09143, thể hiện mức giảm -13.59%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NIL tính bằng EUR là €0.9854, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.5075.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1NIL sang EUR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 NIL sang EUR là €0.51 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -13.59% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá NIL/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIL/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Nillion
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.5781 | -14.12% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.5785 | -8.25% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của NIL/USDT là $0.5781, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -14.12%, Giá giao dịch Giao ngay NIL/USDT là $0.5781 và -14.12%, và Giá giao dịch Hợp đồng NIL/USDT là $0.5785 và -8.25%.
Bảng chuyển đổi Nillion sang Euro
Bảng chuyển đổi NIL sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NIL | 0.54EUR |
2NIL | 1.08EUR |
3NIL | 1.62EUR |
4NIL | 2.16EUR |
5NIL | 2.70EUR |
6NIL | 3.24EUR |
7NIL | 3.78EUR |
8NIL | 4.32EUR |
9NIL | 4.86EUR |
10NIL | 5.40EUR |
1000NIL | 540.40EUR |
5000NIL | 2,702.03EUR |
10000NIL | 5,404.06EUR |
50000NIL | 27,020.34EUR |
100000NIL | 54,040.68EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang NIL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 1.85NIL |
2EUR | 3.70NIL |
3EUR | 5.55NIL |
4EUR | 7.40NIL |
5EUR | 9.25NIL |
6EUR | 11.10NIL |
7EUR | 12.95NIL |
8EUR | 14.80NIL |
9EUR | 16.65NIL |
10EUR | 18.50NIL |
100EUR | 185.04NIL |
500EUR | 925.22NIL |
1000EUR | 1,850.45NIL |
5000EUR | 9,252.28NIL |
10000EUR | 18,504.57NIL |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ NIL sang EUR và từ EUR sang NIL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000NIL sang EUR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang NIL, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Nillion phổ biến
Nillion | 1 NIL |
---|---|
![]() | ৳68.7 BDT |
![]() | Ft202.53 HUF |
![]() | kr6.03 NOK |
![]() | د.م.5.57 MAD |
![]() | Nu.48.01 BTN |
![]() | лв1.01 BGN |
![]() | KSh74.16 KES |
Nillion | 1 NIL |
---|---|
![]() | $11.15 MXN |
![]() | $2,397.19 COP |
![]() | ₪2.17 ILS |
![]() | $534.52 CLP |
![]() | रू76.82 NPR |
![]() | ₾1.56 GEL |
![]() | د.ت1.74 TND |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 NIL = $undefined USD, 1 NIL = € EUR, 1 NIL = ₹ INR , 1 NIL = Rp IDR,1 NIL = $ CAD, 1 NIL = £ GBP, 1 NIL = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
AVAX chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 23.54 |
![]() | 0.006441 |
![]() | 0.2776 |
![]() | 558.03 |
![]() | 232.28 |
![]() | 0.8952 |
![]() | 4.00 |
![]() | 558.15 |
![]() | 2,853.84 |
![]() | 754.69 |
![]() | 2,438.60 |
![]() | 0.2777 |
![]() | 373,309.70 |
![]() | 0.006467 |
![]() | 36.41 |
![]() | 25.17 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Euro nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT,EUR sang BTC,EUR sang ETH,EUR sang USBT , EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Nillion của bạn
Nhập số lượng NIL của bạn
Nhập số lượng NIL của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nillion hiện tại bằng Euro hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nillion.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nillion sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Nillion
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nillion sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nillion sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nillion sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nillion sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nillion (NIL)

Unilayerトークン:暗号資産市場の機会をつかむためのワンストップDeFiプラットフォーム
Unilayerトークンを探索してください:DeFiパワーハウスのためのワンストッププラットフォームで、高度なツールと暗号資産投資家にとっての無限の可能性を提供します。

Gate.io AMA と Unilend Finance - あらゆる資産の生産性を向上
Gate.io は、Twitter スペースで Unilend Finance のマーケティングおよびオペレーション リードである Ayush Garg 氏との AMA _Ask-Me-Anything_ セッションを主催しました。

BitNileホールディングスがビットコイン融資プラットフォームを確立
BitNileはビットコイン融資プラットフォームをどのように立ち上げる予定ですか?
Tìm hiểu thêm về Nillion (NIL)

Nillionの理解:安全なデータ処理の未来

ブロックチェーンのGPU:ZKコプロセッサの総合分析

gate Research: BTC and ETH Surge as Lido V3 Hits $1 Billion Lending Milestone

10.28-11.01ホットエアドロップ概要

gate Research: Hot Airdrops (11.25-11.29)
