Nillion Thị trường hôm nay
Nillion đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NIL được chuyển đổi thành Euro (EUR) là €0.42. Với nguồn cung lưu hành là 195,150,000.00 NIL, tổng vốn hóa thị trường của NIL tính bằng EUR là €73,445,951.50. Trong 24h qua, giá của NIL tính bằng EUR đã giảm €-0.08511, thể hiện mức giảm -15.15%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NIL tính bằng EUR là €0.9854, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.3912.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1NIL sang EUR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 NIL sang EUR là €0.42 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -15.15% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá NIL/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIL/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Nillion
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.4783 | -11.60% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.4766 | -9.06% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của NIL/USDT là $0.4783, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -11.60%, Giá giao dịch Giao ngay NIL/USDT là $0.4783 và -11.60%, và Giá giao dịch Hợp đồng NIL/USDT là $0.4766 và -9.06%.
Bảng chuyển đổi Nillion sang Euro
Bảng chuyển đổi NIL sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NIL | 0.42EUR |
2NIL | 0.84EUR |
3NIL | 1.26EUR |
4NIL | 1.68EUR |
5NIL | 2.10EUR |
6NIL | 2.52EUR |
7NIL | 2.94EUR |
8NIL | 3.36EUR |
9NIL | 3.78EUR |
10NIL | 4.20EUR |
1000NIL | 420.89EUR |
5000NIL | 2,104.46EUR |
10000NIL | 4,208.93EUR |
50000NIL | 21,044.69EUR |
100000NIL | 42,089.38EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang NIL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 2.37NIL |
2EUR | 4.75NIL |
3EUR | 7.12NIL |
4EUR | 9.50NIL |
5EUR | 11.87NIL |
6EUR | 14.25NIL |
7EUR | 16.63NIL |
8EUR | 19.00NIL |
9EUR | 21.38NIL |
10EUR | 23.75NIL |
100EUR | 237.58NIL |
500EUR | 1,187.94NIL |
1000EUR | 2,375.89NIL |
5000EUR | 11,879.48NIL |
10000EUR | 23,758.96NIL |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ NIL sang EUR và từ EUR sang NIL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000NIL sang EUR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang NIL, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Nillion phổ biến
Nillion | 1 NIL |
---|---|
![]() | د.ا0.33 JOD |
![]() | ₸225.23 KZT |
![]() | $0.61 BND |
![]() | ل.ل42,047.1 LBP |
![]() | ֏182 AMD |
![]() | RF629.3 RWF |
![]() | K1.84 PGK |
Nillion | 1 NIL |
---|---|
![]() | ﷼1.71 QAR |
![]() | P6.19 BWP |
![]() | Br1.53 BYN |
![]() | $28.23 DOP |
![]() | ₮1,603.43 MNT |
![]() | MT30.01 MZN |
![]() | ZK12.37 ZMW |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 NIL = $undefined USD, 1 NIL = € EUR, 1 NIL = ₹ INR , 1 NIL = Rp IDR,1 NIL = $ CAD, 1 NIL = £ GBP, 1 NIL = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
TON chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 24.42 |
![]() | 0.006437 |
![]() | 0.2935 |
![]() | 558.12 |
![]() | 257.09 |
![]() | 0.9203 |
![]() | 4.25 |
![]() | 558.09 |
![]() | 3,180.58 |
![]() | 805.80 |
![]() | 2,345.24 |
![]() | 0.294 |
![]() | 378,371.52 |
![]() | 0.00642 |
![]() | 137.36 |
![]() | 39.55 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Euro nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT,EUR sang BTC,EUR sang ETH,EUR sang USBT , EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Nillion của bạn
Nhập số lượng NIL của bạn
Nhập số lượng NIL của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nillion hiện tại bằng Euro hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nillion.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nillion sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Nillion
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nillion sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nillion sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nillion sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nillion sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nillion (NIL)

NIL代币:驱动Nillion在2025年实现区块链和AI的安全数据存储
了解NIL和Nillion如何通过安全存储和高级计算革新区块链和人工智能。

Nillion的NIL代币:2025年革新隐私计算
探索Nillion的盲计算技术和NIL代币,如何在2025年革新隐私并实现安全数据计算。

Nillion的隐私计算如何为加密世界注入新活力
Nillion 是一个成立于 2021 年的去中心化网络,专注于“盲计算”(Blind Computing)。

NIL 代币价格预测:NIL 能突破5美元吗?
Nillion 是一个专注于隐私安全的去中心化数据存储与计算网络。

NIL 代币是什么?如何交易 NIL 代币?
随着主网和 TGE 的推进,Nillion 有望成为隐私计算领域的关键基础设施,但长期发展仍依赖生态建设与技术突破。

NIL 代币:隐私计算的隐秘引擎
在区块链与人工智能交汇的浪潮中,一个低调却充满潜力的名字正在崛起——NIL 代币($NIL)。