Chuyển đổi 1 Nodecoin (NC) sang Jamaican Dollar (JMD)
NC/JMD: 1 NC ≈ $8.05 JMD
Nodecoin Thị trường hôm nay
Nodecoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NC được chuyển đổi thành Jamaican Dollar (JMD) là $8.04. Với nguồn cung lưu hành là 208,000,000.00 NC, tổng vốn hóa thị trường của NC tính bằng JMD là $263,017,884,474.83. Trong 24h qua, giá của NC tính bằng JMD đã giảm $-0.001061, thể hiện mức giảm -2.04%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NC tính bằng JMD là $52.64, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $5.60.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1NC sang JMD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 NC sang JMD là $8.04 JMD, với tỷ lệ thay đổi là -2.04% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá NC/JMD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NC/JMD trong ngày qua.
Giao dịch Nodecoin
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.05094 | -2.97% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.0508 | -2.48% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của NC/USDT là $0.05094, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -2.97%, Giá giao dịch Giao ngay NC/USDT là $0.05094 và -2.97%, và Giá giao dịch Hợp đồng NC/USDT là $0.0508 và -2.48%.
Bảng chuyển đổi Nodecoin sang Jamaican Dollar
Bảng chuyển đổi NC sang JMD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NC | 8.04JMD |
2NC | 16.09JMD |
3NC | 24.13JMD |
4NC | 32.18JMD |
5NC | 40.23JMD |
6NC | 48.27JMD |
7NC | 56.32JMD |
8NC | 64.37JMD |
9NC | 72.41JMD |
10NC | 80.46JMD |
100NC | 804.62JMD |
500NC | 4,023.14JMD |
1000NC | 8,046.29JMD |
5000NC | 40,231.47JMD |
10000NC | 80,462.95JMD |
Bảng chuyển đổi JMD sang NC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JMD | 0.1242NC |
2JMD | 0.2485NC |
3JMD | 0.3728NC |
4JMD | 0.4971NC |
5JMD | 0.6214NC |
6JMD | 0.7456NC |
7JMD | 0.8699NC |
8JMD | 0.9942NC |
9JMD | 1.11NC |
10JMD | 1.24NC |
1000JMD | 124.28NC |
5000JMD | 621.40NC |
10000JMD | 1,242.80NC |
50000JMD | 6,214.04NC |
100000JMD | 12,428.08NC |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ NC sang JMD và từ JMD sang NC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000NC sang JMD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JMD sang NC, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Nodecoin phổ biến
Nodecoin | 1 NC |
---|---|
![]() | CHF0.04 CHF |
![]() | kr0.34 DKK |
![]() | £2.49 EGP |
![]() | ₫1,260.01 VND |
![]() | KM0.09 BAM |
![]() | USh190.27 UGX |
![]() | lei0.23 RON |
Nodecoin | 1 NC |
---|---|
![]() | ﷼0.19 SAR |
![]() | ₵0.81 GHS |
![]() | د.ك0.02 KWD |
![]() | ₦82.84 NGN |
![]() | .د.ب0.02 BHD |
![]() | FCFA30.09 XAF |
![]() | K107.55 MMK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 NC = $undefined USD, 1 NC = € EUR, 1 NC = ₹ INR , 1 NC = Rp IDR,1 NC = $ CAD, 1 NC = £ GBP, 1 NC = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JMD
ETH chuyển đổi sang JMD
USDT chuyển đổi sang JMD
XRP chuyển đổi sang JMD
BNB chuyển đổi sang JMD
SOL chuyển đổi sang JMD
USDC chuyển đổi sang JMD
DOGE chuyển đổi sang JMD
ADA chuyển đổi sang JMD
TRX chuyển đổi sang JMD
STETH chuyển đổi sang JMD
SMART chuyển đổi sang JMD
WBTC chuyển đổi sang JMD
LINK chuyển đổi sang JMD
AVAX chuyển đổi sang JMD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JMD, ETH sang JMD, USDT sang JMD, BNB sang JMD, SOL sang JMD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1342 |
![]() | 0.00003672 |
![]() | 0.001582 |
![]() | 3.18 |
![]() | 1.32 |
![]() | 0.005103 |
![]() | 0.02284 |
![]() | 3.18 |
![]() | 16.26 |
![]() | 4.30 |
![]() | 13.90 |
![]() | 0.001583 |
![]() | 2,128.15 |
![]() | 0.00003687 |
![]() | 0.2076 |
![]() | 0.1435 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Jamaican Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JMD sang GT, JMD sang USDT,JMD sang BTC,JMD sang ETH,JMD sang USBT , JMD sang PEPE, JMD sang EIGEN, JMD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Nodecoin của bạn
Nhập số lượng NC của bạn
Nhập số lượng NC của bạn
Chọn Jamaican Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Jamaican Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nodecoin hiện tại bằng Jamaican Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nodecoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nodecoin sang JMD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Nodecoin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nodecoin sang Jamaican Dollar (JMD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nodecoin sang Jamaican Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nodecoin sang Jamaican Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nodecoin sang loại tiền tệ khác ngoài Jamaican Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Jamaican Dollar (JMD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nodecoin (NC)

PancakeSwap: Лидер в децентрализованной торговле в 2025 году
К 2025 году, от притока капитала до технологического обновления, PancakeSwap переосмысливает будущее DeFi (Децентрализованной Финансовой).

Stonks токен : The Meme That Shaped Крипто and Finance Culture
В крипто-пространстве стонкс приобрели еще более глубокий смысл, представляя хаотичные, часто нелогичные движения цифровых активов.

Что такое Toncoin (TON)? Узнайте о блокчейне, разработанном Telegram
Одним из таких блокчейнов является The Open Network (TON), разработанный Telegram для революции взаимных транзакций, децентрализованных приложений (dApps) и бесшовной интеграции с мессенджерами.

Цена токена ONDO? Что такое Ondo Finance?
Финансы Ondo превышают $1 миллиард и доля рынка 12%, что подчеркивает спрос на криптопродукты институционального уровня.

Nodepay рады объявить о запуске Nodecoin ($NC)
Nodepay представляет Nodecoin в качестве основы своей экосистемы, повышая эффективность, безопасность и доступность в крипто-пространстве.

Токен SAFFRONFI: Протокол обмена риска Saffron Finance & Пул SFI
Эта статья углубляется в токен SAFFRONFI и его основную роль в экосистеме финансов Saffron.
Tìm hiểu thêm về Nodecoin (NC)

Майнинг цитат NEST Протокола: Сеть оракулов DeFi нового поколения

Измерение децентрализации Solana: факты и цифры

Токен NEZHA: Нативный токен NEZHA COIN, представляющий дух китайской культуры в мире криптовалют

HENAI Token: Нативный токен HenjinAI

Forkast (CGX): Платформа рынка прогнозов, созданная для игровой и интернет-культуры
