Chuyển đổi 1 Nodecoin (NC) sang Japanese Yen (JPY)
NC/JPY: 1 NC ≈ ¥7.35 JPY
Nodecoin Thị trường hôm nay
Nodecoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NC được chuyển đổi thành Japanese Yen (JPY) là ¥7.34. Với nguồn cung lưu hành là 208,000,000.00 NC, tổng vốn hóa thị trường của NC tính bằng JPY là ¥220,058,945,504.20. Trong 24h qua, giá của NC tính bằng JPY đã giảm ¥-0.002673, thể hiện mức giảm -4.98%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NC tính bằng JPY là ¥48.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥5.13.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1NC sang JPY
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 NC sang JPY là ¥7.34 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -4.98% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá NC/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NC/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Nodecoin
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.05104 | -4.25% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.05101 | -4.60% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của NC/USDT là $0.05104, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -4.25%, Giá giao dịch Giao ngay NC/USDT là $0.05104 và -4.25%, và Giá giao dịch Hợp đồng NC/USDT là $0.05101 và -4.60%.
Bảng chuyển đổi Nodecoin sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi NC sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NC | 7.34JPY |
2NC | 14.69JPY |
3NC | 22.04JPY |
4NC | 29.38JPY |
5NC | 36.73JPY |
6NC | 44.08JPY |
7NC | 51.42JPY |
8NC | 58.77JPY |
9NC | 66.12JPY |
10NC | 73.46JPY |
100NC | 734.69JPY |
500NC | 3,673.48JPY |
1000NC | 7,346.96JPY |
5000NC | 36,734.83JPY |
10000NC | 73,469.66JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang NC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.1361NC |
2JPY | 0.2722NC |
3JPY | 0.4083NC |
4JPY | 0.5444NC |
5JPY | 0.6805NC |
6JPY | 0.8166NC |
7JPY | 0.9527NC |
8JPY | 1.08NC |
9JPY | 1.22NC |
10JPY | 1.36NC |
1000JPY | 136.11NC |
5000JPY | 680.55NC |
10000JPY | 1,361.10NC |
50000JPY | 6,805.52NC |
100000JPY | 13,611.05NC |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ NC sang JPY và từ JPY sang NC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000NC sang JPY, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang NC, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Nodecoin phổ biến
Nodecoin | 1 NC |
---|---|
![]() | ৳6.09 BDT |
![]() | Ft17.94 HUF |
![]() | kr0.53 NOK |
![]() | د.م.0.49 MAD |
![]() | Nu.4.25 BTN |
![]() | лв0.09 BGN |
![]() | KSh6.57 KES |
Nodecoin | 1 NC |
---|---|
![]() | $0.99 MXN |
![]() | $212.36 COP |
![]() | ₪0.19 ILS |
![]() | $47.35 CLP |
![]() | रू6.81 NPR |
![]() | ₾0.14 GEL |
![]() | د.ت0.15 TND |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 NC = $undefined USD, 1 NC = € EUR, 1 NC = ₹ INR , 1 NC = Rp IDR,1 NC = $ CAD, 1 NC = £ GBP, 1 NC = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
TON chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1464 |
![]() | 0.00003977 |
![]() | 0.001717 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.47 |
![]() | 0.005531 |
![]() | 0.02504 |
![]() | 3.47 |
![]() | 17.67 |
![]() | 4.72 |
![]() | 14.94 |
![]() | 0.001722 |
![]() | 2,365.24 |
![]() | 0.00003966 |
![]() | 0.2225 |
![]() | 0.9214 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT,JPY sang BTC,JPY sang ETH,JPY sang USBT , JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Nodecoin của bạn
Nhập số lượng NC của bạn
Nhập số lượng NC của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nodecoin hiện tại bằng Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nodecoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nodecoin sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Nodecoin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nodecoin sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nodecoin sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nodecoin sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nodecoin sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nodecoin (NC)

Toncoin (TON) คืออะไร? รู้จักกับบล็อกเชนที่ถูกพัฒนาโดยเทเลเกราม
One such blockchain is The Open Network (TON), developed by Telegram to revolutionize peer-to-peer transactions, decentralized applications (dApps), and seamless integration with messaging platforms.

BTC 2025 Price Prediction: Trump Announces BTC Strategic Reserve Plan, What’s Next for the Market?
ประมาณว่า รัฐบาลสหรัฐฯ ในปัจจุบันเป็นเจ้าของบิทคอยน์ประมาณ 200,000 บิทคอยน์

Launchpadคืออะไร? โมเดลเหรียญ Launchpad ที่โดดเด่น
Launchpads เป็นส่วนสำคัญของนิเวศวิศวกรรมคริปโต ที่มีโอกาสลงทุนตั้งแต่เริ่มต้นใน Initial DEX Offerings (IDO), Initial Exchange Offerings (IEO), และ Initial Coin Offerings (ICO)

ราคาโทเค็น ONDO? Ondo Finance คืออะไร?
Ondo การเงิน TVL เกิน 1 พันล้านเหรียญและส่วนแบ่งตลาด 12% ย้ำให้เห็นถึงความต้องการสำหรับผลิตภัณฑ์คริปโตระดับสถาบัน

SORA GROK Coin: สินทรัพย์ดิจจิทัลที่มีพลังงาน AI สำหรับนักลงทุน Cryptocurrency
สำรวจเหรียญ SORA GROK: การผสานกันของการสร้างวิดีโอด้วยพลังงาน AI และสกุลเงินดิจิทัล

Nodepay ยินดีที่จะประกาศเปิดตัว Nodecoin ($NC)
Nodepay introduces Nodecoin as the foundation of its ecosystem, enhancing efficiency, security, and accessibility in the crypto space.
Tìm hiểu thêm về Nodecoin (NC)

การเปลี่ยนแปลงนโยบายสกุลเงินเสถียรและสกุลเงินดิจิทัลที่จะเกิดขึ้นในปี 2025

การขุดเหมืองอ้างอิงโปรโตคอล NEST: เครือข่าย Oracle DeFi รุ่นใหม่

การวัดความกระจายอำนาจของ Solana: ข้อมูลและตัวเลข

NEZHA Token: โทเค็นเกิดจาก NEZHA COIN แทนจิตวิญญาณของวัฒนธรรมจีนในโลกคริปโต

โทเค็น HENAI: โทเค็นเจิ้นเอไอเป็นโทเค็นตัวเดียวของ HenjinAI
