Chuyển đổi 1 Nodecoin (NC) sang Sri Lankan Rupee (LKR)
NC/LKR: 1 NC ≈ Rs12.98 LKR
Nodecoin Thị trường hôm nay
Nodecoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NC được chuyển đổi thành Sri Lankan Rupee (LKR) là Rs12.98. Với nguồn cung lưu hành là 208,000,000.00 NC, tổng vốn hóa thị trường của NC tính bằng LKR là Rs823,226,716,442.99. Trong 24h qua, giá của NC tính bằng LKR đã giảm Rs-0.0002697, thể hiện mức giảm -0.63%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NC tính bằng LKR là Rs102.13, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rs10.87.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1NC sang LKR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 NC sang LKR là Rs12.98 LKR, với tỷ lệ thay đổi là -0.63% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá NC/LKR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NC/LKR trong ngày qua.
Giao dịch Nodecoin
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.04261 | -3.57% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.04252 | -4.41% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của NC/USDT là $0.04261, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -3.57%, Giá giao dịch Giao ngay NC/USDT là $0.04261 và -3.57%, và Giá giao dịch Hợp đồng NC/USDT là $0.04252 và -4.41%.
Bảng chuyển đổi Nodecoin sang Sri Lankan Rupee
Bảng chuyển đổi NC sang LKR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NC | 12.98LKR |
2NC | 25.96LKR |
3NC | 38.94LKR |
4NC | 51.92LKR |
5NC | 64.90LKR |
6NC | 77.89LKR |
7NC | 90.87LKR |
8NC | 103.85LKR |
9NC | 116.83LKR |
10NC | 129.81LKR |
100NC | 1,298.16LKR |
500NC | 6,490.83LKR |
1000NC | 12,981.67LKR |
5000NC | 64,908.39LKR |
10000NC | 129,816.79LKR |
Bảng chuyển đổi LKR sang NC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LKR | 0.07703NC |
2LKR | 0.154NC |
3LKR | 0.231NC |
4LKR | 0.3081NC |
5LKR | 0.3851NC |
6LKR | 0.4621NC |
7LKR | 0.5392NC |
8LKR | 0.6162NC |
9LKR | 0.6932NC |
10LKR | 0.7703NC |
10000LKR | 770.31NC |
50000LKR | 3,851.58NC |
100000LKR | 7,703.16NC |
500000LKR | 38,515.81NC |
1000000LKR | 77,031.63NC |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ NC sang LKR và từ LKR sang NC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000NC sang LKR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 LKR sang NC, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Nodecoin phổ biến
Nodecoin | 1 NC |
---|---|
![]() | $0.04 USD |
![]() | €0.04 EUR |
![]() | ₹3.56 INR |
![]() | Rp645.93 IDR |
![]() | $0.06 CAD |
![]() | £0.03 GBP |
![]() | ฿1.4 THB |
Nodecoin | 1 NC |
---|---|
![]() | ₽3.93 RUB |
![]() | R$0.23 BRL |
![]() | د.إ0.16 AED |
![]() | ₺1.45 TRY |
![]() | ¥0.3 CNY |
![]() | ¥6.13 JPY |
![]() | $0.33 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 NC = $0.04 USD, 1 NC = €0.04 EUR, 1 NC = ₹3.56 INR , 1 NC = Rp645.93 IDR,1 NC = $0.06 CAD, 1 NC = £0.03 GBP, 1 NC = ฿1.4 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang LKR
ETH chuyển đổi sang LKR
USDT chuyển đổi sang LKR
XRP chuyển đổi sang LKR
BNB chuyển đổi sang LKR
SOL chuyển đổi sang LKR
USDC chuyển đổi sang LKR
DOGE chuyển đổi sang LKR
ADA chuyển đổi sang LKR
TRX chuyển đổi sang LKR
STETH chuyển đổi sang LKR
SMART chuyển đổi sang LKR
WBTC chuyển đổi sang LKR
TON chuyển đổi sang LKR
LEO chuyển đổi sang LKR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang LKR, ETH sang LKR, USDT sang LKR, BNB sang LKR, SOL sang LKR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.07341 |
![]() | 0.00001995 |
![]() | 0.0009005 |
![]() | 1.64 |
![]() | 0.7824 |
![]() | 0.002726 |
![]() | 0.01313 |
![]() | 1.63 |
![]() | 9.76 |
![]() | 2.46 |
![]() | 7.03 |
![]() | 0.000893 |
![]() | 1,097.72 |
![]() | 0.00001998 |
![]() | 0.4406 |
![]() | 0.1696 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Sri Lankan Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm LKR sang GT, LKR sang USDT,LKR sang BTC,LKR sang ETH,LKR sang USBT , LKR sang PEPE, LKR sang EIGEN, LKR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Nodecoin của bạn
Nhập số lượng NC của bạn
Nhập số lượng NC của bạn
Chọn Sri Lankan Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Sri Lankan Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nodecoin hiện tại bằng Sri Lankan Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nodecoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nodecoin sang LKR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Nodecoin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nodecoin sang Sri Lankan Rupee (LKR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nodecoin sang Sri Lankan Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nodecoin sang Sri Lankan Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nodecoin sang loại tiền tệ khác ngoài Sri Lankan Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Sri Lankan Rupee (LKR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nodecoin (NC)

Jetons FLUID : L'actif principal de la plateforme de gestion DeFi multi-chaînes Instadapp
L'article présente les principaux avantages de FLUID, y compris la conception innovante de la couche de liquidité unifiée, les percées en termes d'interopérabilité inter-chaînes, les solutions intelligentes pilotées par l'IA et la tokenisation des actifs physiques.

Recherche Web3 hebdomadaire | La tendance générale du marché était volatile et à la hausse
Un changement de politique de la Fed pourrait déclencher Bitcoin

Jeton FAI : Comment les agents d'intelligence artificielle souveraine Freysa révolutionnent la technologie de l'identité numérique
Découvrez comment l'agent IA révolutionnaire de Freysa réinvente l'identité numérique.

Kekius Maximus (KEKIUS) : le nouveau mème concept préféré de Musk
Dans le monde de l’Internet de 2025, Kekius Maximus s’élève en tant qu'« empereur grenouille Pepe » et dirige l’empire Kekistani.

Jeton NACHO : Le premier jeton MEME sur Kaspa menant l'innovation en finance décentralisée
L'article explique l'application de CHO dans le domaine de la Finance Décentralisée, y compris ses transactions rapides, sa gouvernance communautaire et son interopérabilité inter-chaînes.

Jeton WAL : Le moteur principal du réseau de stockage décentralisé Walrus
L'article présente l'architecture technique innovante de Walrus, le modèle économique des jetons WAL et leur rôle clé dans l'écosystème.
Tìm hiểu thêm về Nodecoin (NC)

Prochaines modifications de la politique sur les stablecoins et les crypto-monnaies en 2025

Mining de citation du protocole NEST : Le réseau oracle DeFi de nouvelle génération

Jeton NEZHA : Le jeton natif de NEZHA COIN, représentant l'esprit de la culture chinoise dans l'univers de la cryptomonnaie

Mesurer la décentralisation de Solana : faits et chiffres

Forkast (CGX) : Une plateforme de marché de prévision construite pour le jeu et la culture Internet
