Chuyển đổi 1 Nodecoin (NC) sang Japanese Yen (JPY)
NC/JPY: 1 NC ≈ ¥7.44 JPY
Nodecoin Thị trường hôm nay
Nodecoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NC được chuyển đổi thành Japanese Yen (JPY) là ¥7.44. Với nguồn cung lưu hành là 208,000,000.00 NC, tổng vốn hóa thị trường của NC tính bằng JPY là ¥222,862,518,898.51. Trong 24h qua, giá của NC tính bằng JPY đã giảm ¥-0.0001454, thể hiện mức giảm -0.28%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NC tính bằng JPY là ¥48.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥5.13.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1NC sang JPY
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 NC sang JPY là ¥7.44 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -0.28% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá NC/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NC/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Nodecoin
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.05187 | +0.01% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.05189 | +0.93% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của NC/USDT là $0.05187, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.01%, Giá giao dịch Giao ngay NC/USDT là $0.05187 và +0.01%, và Giá giao dịch Hợp đồng NC/USDT là $0.05189 và +0.93%.
Bảng chuyển đổi Nodecoin sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi NC sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NC | 7.44JPY |
2NC | 14.88JPY |
3NC | 22.32JPY |
4NC | 29.76JPY |
5NC | 37.20JPY |
6NC | 44.64JPY |
7NC | 52.08JPY |
8NC | 59.52JPY |
9NC | 66.96JPY |
10NC | 74.40JPY |
100NC | 744.05JPY |
500NC | 3,720.28JPY |
1000NC | 7,440.56JPY |
5000NC | 37,202.83JPY |
10000NC | 74,405.67JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang NC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.1343NC |
2JPY | 0.2687NC |
3JPY | 0.4031NC |
4JPY | 0.5375NC |
5JPY | 0.6719NC |
6JPY | 0.8063NC |
7JPY | 0.9407NC |
8JPY | 1.07NC |
9JPY | 1.20NC |
10JPY | 1.34NC |
1000JPY | 134.39NC |
5000JPY | 671.99NC |
10000JPY | 1,343.98NC |
50000JPY | 6,719.91NC |
100000JPY | 13,439.83NC |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ NC sang JPY và từ JPY sang NC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000NC sang JPY, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang NC, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Nodecoin phổ biến
Nodecoin | 1 NC |
---|---|
![]() | $0.05 USD |
![]() | €0.05 EUR |
![]() | ₹4.32 INR |
![]() | Rp783.82 IDR |
![]() | $0.07 CAD |
![]() | £0.04 GBP |
![]() | ฿1.7 THB |
Nodecoin | 1 NC |
---|---|
![]() | ₽4.77 RUB |
![]() | R$0.28 BRL |
![]() | د.إ0.19 AED |
![]() | ₺1.76 TRY |
![]() | ¥0.36 CNY |
![]() | ¥7.44 JPY |
![]() | $0.4 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 NC = $0.05 USD, 1 NC = €0.05 EUR, 1 NC = ₹4.32 INR , 1 NC = Rp783.82 IDR,1 NC = $0.07 CAD, 1 NC = £0.04 GBP, 1 NC = ฿1.7 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
PI chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
LEO chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.171 |
![]() | 0.00004199 |
![]() | 0.001832 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.51 |
![]() | 0.005759 |
![]() | 0.02733 |
![]() | 3.47 |
![]() | 4.77 |
![]() | 20.40 |
![]() | 15.36 |
![]() | 0.001835 |
![]() | 2,263.48 |
![]() | 2.01 |
![]() | 0.00004212 |
![]() | 0.351 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT,JPY sang BTC,JPY sang ETH,JPY sang USBT , JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Nodecoin của bạn
Nhập số lượng NC của bạn
Nhập số lượng NC của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nodecoin hiện tại bằng Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nodecoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nodecoin sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Nodecoin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nodecoin sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nodecoin sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nodecoin sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nodecoin sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nodecoin (NC)

Toncoin (TON) là gì? Tìm hiểu về blockchain do Telegram phát triển
Một trong những blockchain đáng chú ý nhất là The Open Network (TON), được Telegram phát triển nhằm cách mạng hóa giao dịch ngang hàng (P2P), ứng dụng phi tập trung (dApps) và tích hợp trực tiếp vào nền tảng nhắn tin.

Launchpad Là Gì? Top 3 Mô Hình Launchpad Nổi Bật
Launchpad đã trở thành một phần quan trọng trong hệ sinh thái crypto, mang đến cơ hội đầu tư sớm vào các dự án IDO (Initial DEX Offering), IEO (Initial Exchange Offering) và ICO (Initial Coin Offering)

Giá Token ONDO? Ondo Finance là gì?
Ondo Finances TVL vượt qua 1 tỷ đô la và 12% thị phần nổi bật nhấn mạnh nhu cầu về sản phẩm tiền điện tử cấp viện dành cho tổ chức.

Nodepay chính thức ra mắt Nodecoin ($NC)
Nodepay giới thiệu Nodecoin như nền tảng cốt lõi của hệ sinh thái, nâng cao hiệu suất, bảo mật và khả năng tiếp cận trong thị trường tiền điện tử.

Lệnh OCO (One Cancels the Other) là gì và cách sử dụng lệnh OCO?
Trong thị trường tiền điện tử đầy biến động, việc quản lý rủi ro và tối ưu hóa lợi nhuận là điều hết sức quan trọng. Một trong những công cụ hữu ích được nhiều nhà đầu tư sử dụng là lệnh OCO.

Đồng tiền AMR: Làm thế nào để mua và đầu tư vào Đồng coin Concept của Sultan KING
$AMR là token khái niệm Sultan King, mục tiêu trở thành một token khác chứa nhiều meme sau Trump Coin.
Tìm hiểu thêm về Nodecoin (NC)

Thay đổi chính sách về Stablecoin và Crypto sắp tới trong năm 2025

Khai thác Trích dẫn Giao thức NEST: Hệ thống Oracle DeFi Thế hệ tiếp theo

Forkast (CGX): Một Nền tảng thị trường dự đoán được xây dựng cho Gaming và Văn hóa Internet

Token NEZHA: Token Native của COIN NEZHA, Đại diện cho Tinh thần Văn hóa Trung Quốc trong Thế giới Tiền điện tử

HENAI Token: Token gốc của HenjinAI
