Note Thị trường hôm nay
Note đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Note được chuyển đổi thành Euro (EUR) là €0.8958. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0.00 NOTE, tổng vốn hóa thị trường của Note tính bằng EUR là €0.00. Trong 24h qua, giá của Note tính bằng EUR đã tăng €0.001995, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.2%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Note tính bằng EUR là €1.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1567.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1NOTE sang EUR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 NOTE sang EUR là €0.89 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.2% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá NOTE/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOTE/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Note
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của NOTE/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay NOTE/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng NOTE/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Note sang Euro
Bảng chuyển đổi NOTE sang EUR
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1NOTE | 0.89EUR |
2NOTE | 1.79EUR |
3NOTE | 2.68EUR |
4NOTE | 3.58EUR |
5NOTE | 4.47EUR |
6NOTE | 5.37EUR |
7NOTE | 6.27EUR |
8NOTE | 7.16EUR |
9NOTE | 8.06EUR |
10NOTE | 8.95EUR |
1000NOTE | 895.80EUR |
5000NOTE | 4,479.01EUR |
10000NOTE | 8,958.02EUR |
50000NOTE | 44,790.11EUR |
100000NOTE | 89,580.23EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang NOTE
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1EUR | 1.11NOTE |
2EUR | 2.23NOTE |
3EUR | 3.34NOTE |
4EUR | 4.46NOTE |
5EUR | 5.58NOTE |
6EUR | 6.69NOTE |
7EUR | 7.81NOTE |
8EUR | 8.93NOTE |
9EUR | 10.04NOTE |
10EUR | 11.16NOTE |
100EUR | 111.63NOTE |
500EUR | 558.15NOTE |
1000EUR | 1,116.31NOTE |
5000EUR | 5,581.58NOTE |
10000EUR | 11,163.17NOTE |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ NOTE sang EUR và từ EUR sang NOTE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000NOTE sang EUR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang NOTE, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Note phổ biến
Note | 1 NOTE |
---|---|
![]() | $1 USD |
![]() | €0.9 EUR |
![]() | ₹83.53 INR |
![]() | Rp15,168.08 IDR |
![]() | $1.36 CAD |
![]() | £0.75 GBP |
![]() | ฿32.98 THB |
Note | 1 NOTE |
---|---|
![]() | ₽92.4 RUB |
![]() | R$5.44 BRL |
![]() | د.إ3.67 AED |
![]() | ₺34.13 TRY |
![]() | ¥7.05 CNY |
![]() | ¥143.99 JPY |
![]() | $7.79 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOTE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 NOTE = $1 USD, 1 NOTE = €0.9 EUR, 1 NOTE = ₹83.53 INR , 1 NOTE = Rp15,168.08 IDR,1 NOTE = $1.36 CAD, 1 NOTE = £0.75 GBP, 1 NOTE = ฿32.98 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
PI chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 27.59 |
![]() | 0.006715 |
![]() | 0.2993 |
![]() | 558.18 |
![]() | 249.71 |
![]() | 0.962 |
![]() | 4.49 |
![]() | 558.04 |
![]() | 775.56 |
![]() | 3,287.18 |
![]() | 2,490.84 |
![]() | 0.2973 |
![]() | 342,812.04 |
![]() | 323.92 |
![]() | 0.006658 |
![]() | 56.94 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Euro nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT,EUR sang BTC,EUR sang ETH,EUR sang USBT , EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Note của bạn
Nhập số lượng NOTE của bạn
Nhập số lượng NOTE của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Note hiện tại bằng Euro hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Note.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Note sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Note
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Note sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Note sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Note sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Note sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Note (NOTE)

Daily News | ORDI experienced a double explosion of long and short liquidation; Follow noteworthy crypto trends in 2024; Funds rapidly flowed into Ethereum futures
ORDI experienced a double explosion of long and short liquidation_ Follow noteworthy crypto trends in 2024_ Funds rapidly flowed into Ethereum futures. Short positions in crypto stocks have lost over $2.6 billion in the past three months.

What is Next for Render Token (RNDR) after Noteworthy 50% Price Surge?
RNDR Price history and Predictions for 2024 and 2025

10 Important Points to Note Before Investing in Crypto Assets
Let time-honored principles guide your crypto investments

Instant Notes of Market Trends from March 28 to April 3
The positive trend continues! The market as a whole and bullish sentiment is on the high side.