NoteNOTE sang NPR:Chuyển đổi Note (NOTE) sang Rupee Nepal (NPR)

NOTE/NPR: 1 NOTE ≈ रू142.63 NPR

Lần cập nhật mới nhất:

Note Thị trường hôm nay

Note đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Note chuyển đổi sang Rupee Nepal (NPR) là रू142.63. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 NOTE, tổng vốn hóa thị trường của Note tính bằng NPR là रू0. Trong 24h qua, giá của Note tính bằng NPR đã tăng रू0.1709, biểu thị mức tăng +0.12%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Note tính bằng NPR là रू199.61, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là रू25.12.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOTE sang NPR

रू142.63+0.12%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOTE sang NPR là रू142.63 NPR, với sự thay đổi +0.12% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NOTE/NPR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOTE/NPR trong ngày qua.

Giao dịch Note

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NOTE/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, NOTE/-- Spot is -- and --, and NOTE/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Note sang Rupee Nepal

Bảng chuyển đổi NOTE sang NPR

logo NoteSố lượng
Chuyển thànhlogo NPR
1NOTE
142.63NPR
2NOTE
285.27NPR
3NOTE
427.91NPR
4NOTE
570.55NPR
5NOTE
713.19NPR
6NOTE
855.82NPR
7NOTE
998.46NPR
8NOTE
1,141.1NPR
9NOTE
1,283.74NPR
10NOTE
1,426.38NPR
100NOTE
14,263.81NPR
500NOTE
71,319.05NPR
1,000NOTE
142,638.1NPR
5,000NOTE
713,190.5NPR
10,000NOTE
1,426,381.01NPR

Bảng chuyển đổi NPR sang NOTE

logo NPRSố lượng
Chuyển thànhlogo Note
1NPR
0.00701NOTE
2NPR
0.01402NOTE
3NPR
0.02103NOTE
4NPR
0.02804NOTE
5NPR
0.03505NOTE
6NPR
0.04206NOTE
7NPR
0.04907NOTE
8NPR
0.05608NOTE
9NPR
0.06309NOTE
10NPR
0.0701NOTE
100,000NPR
701.07NOTE
500,000NPR
3,505.37NOTE
1,000,000NPR
7,010.74NOTE
5,000,000NPR
35,053.74NOTE
10,000,000NPR
70,107.49NOTE

Bảng chuyển đổi số tiền NOTE sang NPR và NPR sang NOTE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NOTE sang NPR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 NPR sang NOTE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Note phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOTE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOTE = $0.99 USD, 1 NOTE = €0.85 EUR, 1 NOTE = ₹89.15 INR, 1 NOTE = Rp16,661.59 IDR, 1 NOTE = $1.37 CAD, 1 NOTE = £0.74 GBP, 1 NOTE = ฿30.95 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NPR, ETH sang NPR, USDT sang NPR, BNB sang NPR, SOL sang NPR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

NPRNPR
logo GTGT
0.3406
logo BTCBTC
0.00003984
logo ETHETH
0.001185
logo USDTUSDT
3.48
logo BNBBNB
0.004118
logo XRPXRP
1.85
logo USDCUSDC
3.48
logo SOLSOL
0.02833
logo SMARTSMART
565.36
logo TRXTRX
12.29
logo STETHSTETH
0.001186
logo DOGEDOGE
26.86
logo TOMITOMI
29,257.27
logo ADAADA
9.68
logo BCHBCH
0.006054
logo WBTCWBTC
0.00004014

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Nepal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NPR sang GT, NPR sang USDT, NPR sang BTC, NPR sang ETH, NPR sang USBT, NPR sang PEPE, NPR sang EIGEN, NPR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Note (NOTE) sang Rupee Nepal (NPR)

01

Nhập số lượng NOTE của bạn

Nhập số lượng NOTE của bạn

02

Chọn Rupee Nepal

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn NPR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Note hiện tại theo Rupee Nepal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Note.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Note sang NPR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Note sang Rupee Nepal (NPR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Note sang Rupee Nepal trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Note sang Rupee Nepal?

4.Tôi có thể chuyển đổi Note sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Nepal không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Nepal (NPR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Note (NOTE)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide