Chuyển đổi 1 NuLink (NLK) sang Croatian Kuna (HRK)
NLK/HRK: 1 NLK ≈ kn0.04 HRK
NuLink Thị trường hôm nay
NuLink đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NuLink được chuyển đổi thành Croatian Kuna (HRK) là kn0.03631. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 60,000,000.00 NLK, tổng vốn hóa thị trường của NuLink tính bằng HRK là kn14,709,753.98. Trong 24h qua, giá của NuLink tính bằng HRK đã tăng kn0.0003397, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +6.74%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NuLink tính bằng HRK là kn1.47, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kn0.02868.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1NLK sang HRK
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 NLK sang HRK là kn0.03 HRK, với tỷ lệ thay đổi là +6.74% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá NLK/HRK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NLK/HRK trong ngày qua.
Giao dịch NuLink
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.00538 | +6.74% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của NLK/USDT là $0.00538, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +6.74%, Giá giao dịch Giao ngay NLK/USDT là $0.00538 và +6.74%, và Giá giao dịch Hợp đồng NLK/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi NuLink sang Croatian Kuna
Bảng chuyển đổi NLK sang HRK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NLK | 0.03HRK |
2NLK | 0.07HRK |
3NLK | 0.1HRK |
4NLK | 0.14HRK |
5NLK | 0.18HRK |
6NLK | 0.21HRK |
7NLK | 0.25HRK |
8NLK | 0.29HRK |
9NLK | 0.32HRK |
10NLK | 0.36HRK |
10000NLK | 363.17HRK |
50000NLK | 1,815.88HRK |
100000NLK | 3,631.76HRK |
500000NLK | 18,158.84HRK |
1000000NLK | 36,317.69HRK |
Bảng chuyển đổi HRK sang NLK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HRK | 27.53NLK |
2HRK | 55.06NLK |
3HRK | 82.60NLK |
4HRK | 110.13NLK |
5HRK | 137.67NLK |
6HRK | 165.20NLK |
7HRK | 192.74NLK |
8HRK | 220.27NLK |
9HRK | 247.81NLK |
10HRK | 275.34NLK |
100HRK | 2,753.47NLK |
500HRK | 13,767.39NLK |
1000HRK | 27,534.79NLK |
5000HRK | 137,673.95NLK |
10000HRK | 275,347.90NLK |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ NLK sang HRK và từ HRK sang NLK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000NLK sang HRK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HRK sang NLK, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1NuLink phổ biến
NuLink | 1 NLK |
---|---|
![]() | ₩7.17 KRW |
![]() | ₴0.22 UAH |
![]() | NT$0.17 TWD |
![]() | ₨1.49 PKR |
![]() | ₱0.3 PHP |
![]() | $0.01 AUD |
![]() | Kč0.12 CZK |
NuLink | 1 NLK |
---|---|
![]() | RM0.02 MYR |
![]() | zł0.02 PLN |
![]() | kr0.05 SEK |
![]() | R0.09 ZAR |
![]() | Rs1.64 LKR |
![]() | $0.01 SGD |
![]() | $0.01 NZD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NLK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 NLK = $undefined USD, 1 NLK = € EUR, 1 NLK = ₹ INR , 1 NLK = Rp IDR,1 NLK = $ CAD, 1 NLK = £ GBP, 1 NLK = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HRK
ETH chuyển đổi sang HRK
USDT chuyển đổi sang HRK
XRP chuyển đổi sang HRK
BNB chuyển đổi sang HRK
SOL chuyển đổi sang HRK
USDC chuyển đổi sang HRK
DOGE chuyển đổi sang HRK
ADA chuyển đổi sang HRK
TRX chuyển đổi sang HRK
STETH chuyển đổi sang HRK
SMART chuyển đổi sang HRK
WBTC chuyển đổi sang HRK
LINK chuyển đổi sang HRK
AVAX chuyển đổi sang HRK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HRK, ETH sang HRK, USDT sang HRK, BNB sang HRK, SOL sang HRK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.09 |
![]() | 0.0008431 |
![]() | 0.03588 |
![]() | 30.21 |
![]() | 74.06 |
![]() | 0.1172 |
![]() | 0.5089 |
![]() | 74.06 |
![]() | 384.29 |
![]() | 98.74 |
![]() | 325.13 |
![]() | 0.03585 |
![]() | 49,677.12 |
![]() | 0.0008436 |
![]() | 4.78 |
![]() | 3.22 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Croatian Kuna nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HRK sang GT, HRK sang USDT,HRK sang BTC,HRK sang ETH,HRK sang USBT , HRK sang PEPE, HRK sang EIGEN, HRK sang OG, v.v.
Nhập số lượng NuLink của bạn
Nhập số lượng NLK của bạn
Nhập số lượng NLK của bạn
Chọn Croatian Kuna
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Croatian Kuna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NuLink hiện tại bằng Croatian Kuna hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NuLink.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NuLink sang HRK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua NuLink
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NuLink sang Croatian Kuna (HRK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NuLink sang Croatian Kuna trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NuLink sang Croatian Kuna?
4.Tôi có thể chuyển đổi NuLink sang loại tiền tệ khác ngoài Croatian Kuna không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Croatian Kuna (HRK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NuLink (NLK)

Як обчислити пункт BTC/USD просто: огляд 3+ швидких і ефективних інструментів обчислення
Ця стаття покаже вам, як обчислити піпси для BTC/USD просто і представить три корисні інструменти для оптимізації процесу.

BID Токен: Цифрова платформа монетизації активів для творців контенту, що працюють на штучний інтелект
BID токен веде революцію у створенні контенту штучного інтелекту.

Токен SIREN: Інвестиційний аналіз на 2025 рік, натхненний грецькою міфологією та штучним інтелектом Крипто
Досліджуйте токен SIREN: інноваційний криптоактив, що поєднує в собі грецьку міфологію та технологію штучного інтелекту

Все, що вам потрібно знати про Nillion (NIL)
Nillion (NIL) швидко став центром уваги криптовалютної та технологічної спільноти завдяки своїй унікальній технології, що підвищує конфіденційність.

BinaryX Перейменовано на FORM: Токен Маппинг та Розробка проекту GameFi
BinaryX перейменовано на FORM, що відзначає важливу трансформацію проекту GameFi

Еліксир (ELX): Лідер у рішеннях DeFi з ліквідністю у 2025 році
Ця стаття вводить інноваційну мережеву архітектуру Elixir