Chuyển đổi 1 NuLink (NLK) sang Cfp Franc (XPF)
NLK/XPF: 1 NLK ≈ ₣0.48 XPF
NuLink Thị trường hôm nay
NuLink đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NuLink được chuyển đổi thành Cfp Franc (XPF) là ₣0.4779. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 60,000,000.00 NLK, tổng vốn hóa thị trường của NuLink tính bằng XPF là ₣3,065,739,444.82. Trong 24h qua, giá của NuLink tính bằng XPF đã tăng ₣0.0001396, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +3.21%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NuLink tính bằng XPF là ₣23.39, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₣0.4543.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1NLK sang XPF
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 NLK sang XPF là ₣0.47 XPF, với tỷ lệ thay đổi là +3.21% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá NLK/XPF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NLK/XPF trong ngày qua.
Giao dịch NuLink
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.00449 | +3.21% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của NLK/USDT là $0.00449, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +3.21%, Giá giao dịch Giao ngay NLK/USDT là $0.00449 và +3.21%, và Giá giao dịch Hợp đồng NLK/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi NuLink sang Cfp Franc
Bảng chuyển đổi NLK sang XPF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NLK | 0.47XPF |
2NLK | 0.95XPF |
3NLK | 1.43XPF |
4NLK | 1.91XPF |
5NLK | 2.38XPF |
6NLK | 2.86XPF |
7NLK | 3.34XPF |
8NLK | 3.82XPF |
9NLK | 4.30XPF |
10NLK | 4.77XPF |
1000NLK | 477.90XPF |
5000NLK | 2,389.54XPF |
10000NLK | 4,779.09XPF |
50000NLK | 23,895.48XPF |
100000NLK | 47,790.96XPF |
Bảng chuyển đổi XPF sang NLK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XPF | 2.09NLK |
2XPF | 4.18NLK |
3XPF | 6.27NLK |
4XPF | 8.36NLK |
5XPF | 10.46NLK |
6XPF | 12.55NLK |
7XPF | 14.64NLK |
8XPF | 16.73NLK |
9XPF | 18.83NLK |
10XPF | 20.92NLK |
100XPF | 209.24NLK |
500XPF | 1,046.22NLK |
1000XPF | 2,092.44NLK |
5000XPF | 10,462.22NLK |
10000XPF | 20,924.45NLK |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ NLK sang XPF và từ XPF sang NLK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000NLK sang XPF, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XPF sang NLK, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1NuLink phổ biến
NuLink | 1 NLK |
---|---|
![]() | ₩5.95 KRW |
![]() | ₴0.18 UAH |
![]() | NT$0.14 TWD |
![]() | ₨1.24 PKR |
![]() | ₱0.25 PHP |
![]() | $0.01 AUD |
![]() | Kč0.1 CZK |
NuLink | 1 NLK |
---|---|
![]() | RM0.02 MYR |
![]() | zł0.02 PLN |
![]() | kr0.05 SEK |
![]() | R0.08 ZAR |
![]() | Rs1.36 LKR |
![]() | $0.01 SGD |
![]() | $0.01 NZD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NLK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 NLK = $undefined USD, 1 NLK = € EUR, 1 NLK = ₹ INR , 1 NLK = Rp IDR,1 NLK = $ CAD, 1 NLK = £ GBP, 1 NLK = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XPF
ETH chuyển đổi sang XPF
USDT chuyển đổi sang XPF
XRP chuyển đổi sang XPF
BNB chuyển đổi sang XPF
SOL chuyển đổi sang XPF
USDC chuyển đổi sang XPF
ADA chuyển đổi sang XPF
DOGE chuyển đổi sang XPF
TRX chuyển đổi sang XPF
STETH chuyển đổi sang XPF
SMART chuyển đổi sang XPF
WBTC chuyển đổi sang XPF
LEO chuyển đổi sang XPF
LINK chuyển đổi sang XPF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XPF, ETH sang XPF, USDT sang XPF, BNB sang XPF, SOL sang XPF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2042 |
![]() | 0.00005561 |
![]() | 0.002353 |
![]() | 4.67 |
![]() | 1.96 |
![]() | 0.00748 |
![]() | 0.03626 |
![]() | 4.67 |
![]() | 6.64 |
![]() | 27.87 |
![]() | 19.99 |
![]() | 0.002349 |
![]() | 3,060.61 |
![]() | 0.00005557 |
![]() | 0.4757 |
![]() | 0.3296 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Cfp Franc nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XPF sang GT, XPF sang USDT,XPF sang BTC,XPF sang ETH,XPF sang USBT , XPF sang PEPE, XPF sang EIGEN, XPF sang OG, v.v.
Nhập số lượng NuLink của bạn
Nhập số lượng NLK của bạn
Nhập số lượng NLK của bạn
Chọn Cfp Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cfp Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NuLink hiện tại bằng Cfp Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NuLink.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NuLink sang XPF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua NuLink
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NuLink sang Cfp Franc (XPF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NuLink sang Cfp Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NuLink sang Cfp Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi NuLink sang loại tiền tệ khác ngoài Cfp Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cfp Franc (XPF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NuLink (NLK)

عملة BID: منصة تحقيق الأرباح الرقمية لمنشئي المحتوى الذكي بالذكاء الاصطناعي
يقود رمز BID ثورة إنشاء المحتوى الذكي.

عملة SIREN: تحليل الاستثمار لعام 2025 المستند إلى الذكاء الاصطناعي المستوحى من الأساطير اليونانية
استكشف عملة SIREN: أصل رقمي مبتكر يجمع بين الأساطير اليونانية وتكنولوجيا الذكاء الاصطناعي

كل ما تحتاج إلى معرفته عن Nillion (NIL)
قد أصبح نيليون (NIL) بسرعة محور الاهتمام في مجتمع العملات المشفرة والتكنولوجيا بتقنيته الفريدة المعززة للخصوصية.

يعيد BinaryX تسمية نفسه إلى FORM: تعيين الرمز وتطوير مشروع GameFi
تمت إعادة تسمية BinaryX إلى FORM، مما يشكل تحولًا رئيسيًا لمشروع GameFi

إليكسير (ELX): الرائد في حلول السيولة في مجال DeFi في عام 2025
يقدم هذا المقال الهندسة المعمارية المبتكرة لشبكة إليكسير

Roam Network 2025: مستقبل شبكات واي فاي مركزية
يغوص هذا المقال في رؤية Roam Network 2025