Chuyển đổi 1 Offshift (XFT) sang Indian Rupee (INR)
XFT/INR: 1 XFT ≈ ₹6.58 INR
Offshift Thị trường hôm nay
Offshift đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XFT được chuyển đổi thành Indian Rupee (INR) là ₹6.58. Với nguồn cung lưu hành là 10,072,791.00 XFT, tổng vốn hóa thị trường của XFT tính bằng INR là ₹5,539,536,151.77. Trong 24h qua, giá của XFT tính bằng INR đã giảm ₹-0.002764, thể hiện mức giảm -3.39%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XFT tính bằng INR là ₹2,062.66, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹5.98.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1XFT sang INR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 XFT sang INR là ₹6.58 INR, với tỷ lệ thay đổi là -3.39% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá XFT/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XFT/INR trong ngày qua.
Giao dịch Offshift
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của XFT/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay XFT/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng XFT/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Offshift sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi XFT sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XFT | 6.58INR |
2XFT | 13.16INR |
3XFT | 19.74INR |
4XFT | 26.33INR |
5XFT | 32.91INR |
6XFT | 39.49INR |
7XFT | 46.08INR |
8XFT | 52.66INR |
9XFT | 59.24INR |
10XFT | 65.82INR |
100XFT | 658.28INR |
500XFT | 3,291.44INR |
1000XFT | 6,582.89INR |
5000XFT | 32,914.45INR |
10000XFT | 65,828.90INR |
Bảng chuyển đổi INR sang XFT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.1519XFT |
2INR | 0.3038XFT |
3INR | 0.4557XFT |
4INR | 0.6076XFT |
5INR | 0.7595XFT |
6INR | 0.9114XFT |
7INR | 1.06XFT |
8INR | 1.21XFT |
9INR | 1.36XFT |
10INR | 1.51XFT |
1000INR | 151.90XFT |
5000INR | 759.54XFT |
10000INR | 1,519.08XFT |
50000INR | 7,595.44XFT |
100000INR | 15,190.89XFT |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ XFT sang INR và từ INR sang XFT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000XFT sang INR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang XFT, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Offshift phổ biến
Offshift | 1 XFT |
---|---|
![]() | $0.08 USD |
![]() | €0.07 EUR |
![]() | ₹6.58 INR |
![]() | Rp1,195.33 IDR |
![]() | $0.11 CAD |
![]() | £0.06 GBP |
![]() | ฿2.6 THB |
Offshift | 1 XFT |
---|---|
![]() | ₽7.28 RUB |
![]() | R$0.43 BRL |
![]() | د.إ0.29 AED |
![]() | ₺2.69 TRY |
![]() | ¥0.56 CNY |
![]() | ¥11.35 JPY |
![]() | $0.61 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XFT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 XFT = $0.08 USD, 1 XFT = €0.07 EUR, 1 XFT = ₹6.58 INR , 1 XFT = Rp1,195.33 IDR,1 XFT = $0.11 CAD, 1 XFT = £0.06 GBP, 1 XFT = ฿2.6 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
LEO chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2601 |
![]() | 0.00007104 |
![]() | 0.002999 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.49 |
![]() | 0.00953 |
![]() | 0.04595 |
![]() | 5.98 |
![]() | 8.43 |
![]() | 35.48 |
![]() | 25.49 |
![]() | 0.003029 |
![]() | 3,904.09 |
![]() | 0.00007112 |
![]() | 0.611 |
![]() | 0.4187 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT,INR sang BTC,INR sang ETH,INR sang USBT , INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Offshift của bạn
Nhập số lượng XFT của bạn
Nhập số lượng XFT của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Offshift hiện tại bằng Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Offshift.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Offshift sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Offshift
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Offshift sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Offshift sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Offshift sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Offshift sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Offshift (XFT)

Qu'est-ce que DePIN Crypto ?
En 2025, DePIN (decentralized physical infrastructure network) révolutionne notre compréhension de l'infrastructure traditionnelle.

Diminution de la domination de Bitcoin : Est-ce la saison des Altcoins ?
Dans le paysage des cryptomonnaies en constante évolution, les traders et les investisseurs surveillent de près divers indicateurs pour prédire les mouvements du marché et optimiser leurs stratégies.

USDC vs USDT: Comprendre les Titans du Marché des Stablecoins
Dans le paysage en constante évolution des crypto-monnaies, les stablecoins ont émergé comme des outils cruciaux pour les traders, investisseurs

Qu'est-ce que Mubarak Coin? Comment acheter Mubarak Coin?
Cet article explore Mubarak Coin, une nouvelle cryptomonnaie prête à être lancée en 2025.

Prix FARTCOIN : Où acheter des jetons FARTCOIN ?
L'article détaille les concepts fondamentaux de FARTCOIN, l'application innovante de la plateforme Terminal of Truth, et ses avancées dans l'expérience de conversation en IA.

Quel est le prix du jeton Celestia (TIA)? Quel est le projet Celestia?
Celestia propose une nouvelle solution pour la scalabilité et l'expérience des développeurs de la blockchain grâce à une conception modulaire, le jeton TIA devenant une mesure clé pour évaluer la valeur de son écosystème.