Chuyển đổi 1 Offshift (XFT) sang Kuwaiti Dinar (KWD)
XFT/KWD: 1 XFT ≈ د.ك0.02 KWD
Offshift Thị trường hôm nay
Offshift đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XFT được chuyển đổi thành Kuwaiti Dinar (KWD) là د.ك0.02403. Với nguồn cung lưu hành là 10,072,791.00 XFT, tổng vốn hóa thị trường của XFT tính bằng KWD là د.ك73,834.47. Trong 24h qua, giá của XFT tính bằng KWD đã giảm د.ك-0.002764, thể hiện mức giảm -3.39%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XFT tính bằng KWD là د.ك7.53, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.ك0.02185.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1XFT sang KWD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 XFT sang KWD là د.ك0.02 KWD, với tỷ lệ thay đổi là -3.39% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá XFT/KWD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XFT/KWD trong ngày qua.
Giao dịch Offshift
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của XFT/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay XFT/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng XFT/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Offshift sang Kuwaiti Dinar
Bảng chuyển đổi XFT sang KWD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XFT | 0.02KWD |
2XFT | 0.04KWD |
3XFT | 0.07KWD |
4XFT | 0.09KWD |
5XFT | 0.12KWD |
6XFT | 0.14KWD |
7XFT | 0.16KWD |
8XFT | 0.19KWD |
9XFT | 0.21KWD |
10XFT | 0.24KWD |
10000XFT | 240.33KWD |
50000XFT | 1,201.65KWD |
100000XFT | 2,403.30KWD |
500000XFT | 12,016.54KWD |
1000000XFT | 24,033.08KWD |
Bảng chuyển đổi KWD sang XFT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KWD | 41.60XFT |
2KWD | 83.21XFT |
3KWD | 124.82XFT |
4KWD | 166.43XFT |
5KWD | 208.04XFT |
6KWD | 249.65XFT |
7KWD | 291.26XFT |
8KWD | 332.87XFT |
9KWD | 374.48XFT |
10KWD | 416.09XFT |
100KWD | 4,160.93XFT |
500KWD | 20,804.65XFT |
1000KWD | 41,609.30XFT |
5000KWD | 208,046.53XFT |
10000KWD | 416,093.06XFT |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ XFT sang KWD và từ KWD sang XFT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000XFT sang KWD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KWD sang XFT, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Offshift phổ biến
Offshift | 1 XFT |
---|---|
![]() | $0.08 USD |
![]() | €0.07 EUR |
![]() | ₹6.58 INR |
![]() | Rp1,195.33 IDR |
![]() | $0.11 CAD |
![]() | £0.06 GBP |
![]() | ฿2.6 THB |
Offshift | 1 XFT |
---|---|
![]() | ₽7.28 RUB |
![]() | R$0.43 BRL |
![]() | د.إ0.29 AED |
![]() | ₺2.69 TRY |
![]() | ¥0.56 CNY |
![]() | ¥11.35 JPY |
![]() | $0.61 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XFT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 XFT = $0.08 USD, 1 XFT = €0.07 EUR, 1 XFT = ₹6.58 INR , 1 XFT = Rp1,195.33 IDR,1 XFT = $0.11 CAD, 1 XFT = £0.06 GBP, 1 XFT = ฿2.6 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KWD
ETH chuyển đổi sang KWD
USDT chuyển đổi sang KWD
XRP chuyển đổi sang KWD
BNB chuyển đổi sang KWD
SOL chuyển đổi sang KWD
USDC chuyển đổi sang KWD
ADA chuyển đổi sang KWD
DOGE chuyển đổi sang KWD
TRX chuyển đổi sang KWD
STETH chuyển đổi sang KWD
SMART chuyển đổi sang KWD
WBTC chuyển đổi sang KWD
LINK chuyển đổi sang KWD
LEO chuyển đổi sang KWD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KWD, ETH sang KWD, USDT sang KWD, BNB sang KWD, SOL sang KWD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 71.26 |
![]() | 0.01945 |
![]() | 0.8215 |
![]() | 1,639.74 |
![]() | 684.32 |
![]() | 2.61 |
![]() | 12.58 |
![]() | 1,638.68 |
![]() | 2,311.21 |
![]() | 9,720.39 |
![]() | 6,983.36 |
![]() | 0.8298 |
![]() | 1,069,370.03 |
![]() | 0.01948 |
![]() | 167.36 |
![]() | 114.69 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Kuwaiti Dinar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KWD sang GT, KWD sang USDT,KWD sang BTC,KWD sang ETH,KWD sang USBT , KWD sang PEPE, KWD sang EIGEN, KWD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Offshift của bạn
Nhập số lượng XFT của bạn
Nhập số lượng XFT của bạn
Chọn Kuwaiti Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kuwaiti Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Offshift hiện tại bằng Kuwaiti Dinar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Offshift.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Offshift sang KWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Offshift
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Offshift sang Kuwaiti Dinar (KWD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Offshift sang Kuwaiti Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Offshift sang Kuwaiti Dinar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Offshift sang loại tiền tệ khác ngoài Kuwaiti Dinar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Kuwaiti Dinar (KWD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Offshift (XFT)

Qu'est-ce que DePIN Crypto ?
En 2025, DePIN (decentralized physical infrastructure network) révolutionne notre compréhension de l'infrastructure traditionnelle.

Diminution de la domination de Bitcoin : Est-ce la saison des Altcoins ?
Dans le paysage des cryptomonnaies en constante évolution, les traders et les investisseurs surveillent de près divers indicateurs pour prédire les mouvements du marché et optimiser leurs stratégies.

USDC vs USDT: Comprendre les Titans du Marché des Stablecoins
Dans le paysage en constante évolution des crypto-monnaies, les stablecoins ont émergé comme des outils cruciaux pour les traders, investisseurs

Qu'est-ce que Mubarak Coin? Comment acheter Mubarak Coin?
Cet article explore Mubarak Coin, une nouvelle cryptomonnaie prête à être lancée en 2025.

Prix FARTCOIN : Où acheter des jetons FARTCOIN ?
L'article détaille les concepts fondamentaux de FARTCOIN, l'application innovante de la plateforme Terminal of Truth, et ses avancées dans l'expérience de conversation en IA.

Quel est le prix du jeton Celestia (TIA)? Quel est le projet Celestia?
Celestia propose une nouvelle solution pour la scalabilité et l'expérience des développeurs de la blockchain grâce à une conception modulaire, le jeton TIA devenant une mesure clé pour évaluer la valeur de son écosystème.