Chuyển đổi 1 Offshift (XFT) sang Mozambican Metical (MZN)
XFT/MZN: 1 XFT ≈ MT5.36 MZN
Offshift Thị trường hôm nay
Offshift đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Offshift được chuyển đổi thành Mozambican Metical (MZN) là MT5.36. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,072,791.00 XFT, tổng vốn hóa thị trường của Offshift tính bằng MZN là MT3,449,225,626.35. Trong 24h qua, giá của Offshift tính bằng MZN đã tăng MT0.002688, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +3.31%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Offshift tính bằng MZN là MT1,577.28, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là MT4.57.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1XFT sang MZN
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 XFT sang MZN là MT5.36 MZN, với tỷ lệ thay đổi là +3.31% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá XFT/MZN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XFT/MZN trong ngày qua.
Giao dịch Offshift
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của XFT/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay XFT/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng XFT/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Offshift sang Mozambican Metical
Bảng chuyển đổi XFT sang MZN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XFT | 5.36MZN |
2XFT | 10.72MZN |
3XFT | 16.08MZN |
4XFT | 21.44MZN |
5XFT | 26.80MZN |
6XFT | 32.16MZN |
7XFT | 37.52MZN |
8XFT | 42.88MZN |
9XFT | 48.24MZN |
10XFT | 53.60MZN |
100XFT | 536.02MZN |
500XFT | 2,680.10MZN |
1000XFT | 5,360.21MZN |
5000XFT | 26,801.08MZN |
10000XFT | 53,602.17MZN |
Bảng chuyển đổi MZN sang XFT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MZN | 0.1865XFT |
2MZN | 0.3731XFT |
3MZN | 0.5596XFT |
4MZN | 0.7462XFT |
5MZN | 0.9327XFT |
6MZN | 1.11XFT |
7MZN | 1.30XFT |
8MZN | 1.49XFT |
9MZN | 1.67XFT |
10MZN | 1.86XFT |
1000MZN | 186.55XFT |
5000MZN | 932.79XFT |
10000MZN | 1,865.59XFT |
50000MZN | 9,327.97XFT |
100000MZN | 18,655.95XFT |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ XFT sang MZN và từ MZN sang XFT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000XFT sang MZN, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 MZN sang XFT, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Offshift phổ biến
Offshift | 1 XFT |
---|---|
![]() | UM3.33 MRU |
![]() | ރ.1.3 MVR |
![]() | MK145.61 MWK |
![]() | C$3.1 NIO |
![]() | B/.0.08 PAB |
![]() | ₲654.8 PYG |
![]() | $0.71 SBD |
Offshift | 1 XFT |
---|---|
![]() | ₨1.1 SCR |
![]() | ج.س.38.49 SDG |
![]() | £0.06 SHP |
![]() | Sh48 SOS |
![]() | $2.55 SRD |
![]() | Db0 STD |
![]() | L1.46 SZL |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XFT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 XFT = $undefined USD, 1 XFT = € EUR, 1 XFT = ₹ INR , 1 XFT = Rp IDR,1 XFT = $ CAD, 1 XFT = £ GBP, 1 XFT = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MZN
ETH chuyển đổi sang MZN
USDT chuyển đổi sang MZN
XRP chuyển đổi sang MZN
BNB chuyển đổi sang MZN
SOL chuyển đổi sang MZN
USDC chuyển đổi sang MZN
DOGE chuyển đổi sang MZN
ADA chuyển đổi sang MZN
TRX chuyển đổi sang MZN
STETH chuyển đổi sang MZN
SMART chuyển đổi sang MZN
WBTC chuyển đổi sang MZN
TON chuyển đổi sang MZN
LINK chuyển đổi sang MZN
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MZN, ETH sang MZN, USDT sang MZN, BNB sang MZN, SOL sang MZN, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.349 |
![]() | 0.00009392 |
![]() | 0.004253 |
![]() | 7.82 |
![]() | 3.69 |
![]() | 0.01289 |
![]() | 0.06202 |
![]() | 7.82 |
![]() | 46.74 |
![]() | 11.83 |
![]() | 32.65 |
![]() | 0.00425 |
![]() | 5,566.66 |
![]() | 0.00009404 |
![]() | 1.91 |
![]() | 0.5737 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Mozambican Metical nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MZN sang GT, MZN sang USDT,MZN sang BTC,MZN sang ETH,MZN sang USBT , MZN sang PEPE, MZN sang EIGEN, MZN sang OG, v.v.
Nhập số lượng Offshift của bạn
Nhập số lượng XFT của bạn
Nhập số lượng XFT của bạn
Chọn Mozambican Metical
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mozambican Metical hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Offshift hiện tại bằng Mozambican Metical hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Offshift.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Offshift sang MZN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Offshift
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Offshift sang Mozambican Metical (MZN) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Offshift sang Mozambican Metical trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Offshift sang Mozambican Metical?
4.Tôi có thể chuyển đổi Offshift sang loại tiền tệ khác ngoài Mozambican Metical không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Mozambican Metical (MZN) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Offshift (XFT)

Koin GHIBLI: Analisis Proyek Inovasi MEME di Rantai SOL pada Tahun 2025
Jelajahi Ghiblification, proyek MEME inovatif di rantai SOL pada tahun 2025

Apa itu Sui Coin? Pelajari Lebih Lanjut Tentang Proyek Sui
Jika Anda sedang menjelajahi dunia airdrop, pasar kripto, atau hanya mengeksplorasi inovasi blockchain baru, memahami Sui dan koinnya adalah hal yang penting.

Token PELL: Merevolusi BTC Restaking dan Keamanan Web3 pada 2025
Temukan dampak token PELL pada restaking BTC dan efisiensi Web3, meningkatkan keamanan Bitcoin dan membentuk masa depan keuangannya.

Koin NACHO pada tahun 2025: Token MEME Unggulan Kaspa yang Mendorong Inovasi DeFi
Jelajahi NACHO, token meme Kaspas yang memperbarui Web3 dan DeFi, mempengaruhi blockchain cepat dan tren kripto pada tahun 2025. Temukan utilitas dan masa depannya.

PARTI Coin: Merevolusi Infrastruktur Web3 pada 2025
Temukan bagaimana koin PARTI mengubah infrastruktur Web3 pada tahun 2025 dengan alat Particle Networks.

Harga Floki Coin dan Analisis Pasar untuk 2025
Jelajahi potensi koin Floki 2025 dengan analisis kami tentang prediksi harga, pertumbuhan ekosistem, dan tren adopsi untuk investasi yang terinformasi.