Chuyển đổi 1 Omni (OMNI) sang Azerbaijani Manat (AZN)
OMNI/AZN: 1 OMNI ≈ ₼2.63 AZN
Omni Thị trường hôm nay
Omni đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OMNI được chuyển đổi thành Azerbaijani Manat (AZN) là ₼2.63. Với nguồn cung lưu hành là 618,140.00 OMNI, tổng vốn hóa thị trường của OMNI tính bằng AZN là ₼2,767,980.93. Trong 24h qua, giá của OMNI tính bằng AZN đã giảm ₼-0.0003423, thể hiện mức giảm -0.01%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OMNI tính bằng AZN là ₼318.82, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₼0.6216.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1OMNI sang AZN
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 OMNI sang AZN là ₼2.63 AZN, với tỷ lệ thay đổi là -0.01% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá OMNI/AZN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OMNI/AZN trong ngày qua.
Giao dịch Omni
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 3.42 | +5.03% | |
![]() Spot | $ 3.31 | +0.00% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 3.41 | +4.56% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của OMNI/USDT là $3.42, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +5.03%, Giá giao dịch Giao ngay OMNI/USDT là $3.42 và +5.03%, và Giá giao dịch Hợp đồng OMNI/USDT là $3.41 và +4.56%.
Bảng chuyển đổi Omni sang Azerbaijani Manat
Bảng chuyển đổi OMNI sang AZN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OMNI | 2.63AZN |
2OMNI | 5.26AZN |
3OMNI | 7.90AZN |
4OMNI | 10.53AZN |
5OMNI | 13.17AZN |
6OMNI | 15.80AZN |
7OMNI | 18.44AZN |
8OMNI | 21.07AZN |
9OMNI | 23.71AZN |
10OMNI | 26.34AZN |
100OMNI | 263.45AZN |
500OMNI | 1,317.26AZN |
1000OMNI | 2,634.53AZN |
5000OMNI | 13,172.67AZN |
10000OMNI | 26,345.35AZN |
Bảng chuyển đổi AZN sang OMNI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AZN | 0.3795OMNI |
2AZN | 0.7591OMNI |
3AZN | 1.13OMNI |
4AZN | 1.51OMNI |
5AZN | 1.89OMNI |
6AZN | 2.27OMNI |
7AZN | 2.65OMNI |
8AZN | 3.03OMNI |
9AZN | 3.41OMNI |
10AZN | 3.79OMNI |
1000AZN | 379.57OMNI |
5000AZN | 1,897.86OMNI |
10000AZN | 3,795.73OMNI |
50000AZN | 18,978.68OMNI |
100000AZN | 37,957.36OMNI |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ OMNI sang AZN và từ AZN sang OMNI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000OMNI sang AZN, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 AZN sang OMNI, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Omni phổ biến
Omni | 1 OMNI |
---|---|
![]() | SM16.48 TJS |
![]() | T0 TMM |
![]() | T5.43 TMT |
![]() | VT182.83 VUV |
Omni | 1 OMNI |
---|---|
![]() | WS$4.19 WST |
![]() | $4.19 XCD |
![]() | SDR1.14 XDR |
![]() | ₣165.72 XPF |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OMNI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 OMNI = $undefined USD, 1 OMNI = € EUR, 1 OMNI = ₹ INR , 1 OMNI = Rp IDR,1 OMNI = $ CAD, 1 OMNI = £ GBP, 1 OMNI = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AZN
ETH chuyển đổi sang AZN
USDT chuyển đổi sang AZN
XRP chuyển đổi sang AZN
BNB chuyển đổi sang AZN
SOL chuyển đổi sang AZN
USDC chuyển đổi sang AZN
ADA chuyển đổi sang AZN
DOGE chuyển đổi sang AZN
TRX chuyển đổi sang AZN
STETH chuyển đổi sang AZN
SMART chuyển đổi sang AZN
WBTC chuyển đổi sang AZN
LEO chuyển đổi sang AZN
LINK chuyển đổi sang AZN
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AZN, ETH sang AZN, USDT sang AZN, BNB sang AZN, SOL sang AZN, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 12.85 |
![]() | 0.003487 |
![]() | 0.1479 |
![]() | 294.24 |
![]() | 122.33 |
![]() | 0.4647 |
![]() | 2.27 |
![]() | 294.05 |
![]() | 413.15 |
![]() | 1,738.69 |
![]() | 1,252.15 |
![]() | 0.1488 |
![]() | 186,301.17 |
![]() | 0.003496 |
![]() | 29.30 |
![]() | 20.84 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Azerbaijani Manat nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AZN sang GT, AZN sang USDT,AZN sang BTC,AZN sang ETH,AZN sang USBT , AZN sang PEPE, AZN sang EIGEN, AZN sang OG, v.v.
Nhập số lượng Omni của bạn
Nhập số lượng OMNI của bạn
Nhập số lượng OMNI của bạn
Chọn Azerbaijani Manat
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Azerbaijani Manat hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Omni hiện tại bằng Azerbaijani Manat hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Omni.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Omni sang AZN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Omni
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Omni sang Azerbaijani Manat (AZN) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Omni sang Azerbaijani Manat trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Omni sang Azerbaijani Manat?
4.Tôi có thể chuyển đổi Omni sang loại tiền tệ khác ngoài Azerbaijani Manat không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Azerbaijani Manat (AZN) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Omni (OMNI)

Gate.io AMA avec Weave6 - Infrastructure de trading d'actifs omnichain
Gate.io a organisé une session AMA (Ask-Me-Anything) avec Ethan, Business Lead de Weave6 dans la communauté d'échange Gate.io.

OMNI, un protocole NFT, a perdu 1300ETH dans une attaque de réentrance
L_espace NFT reste une cible d_attaque populaire malgré un ralentissement des ventes.

L’espace Somnium
Tìm hiểu thêm về Omni (OMNI)

Qu'est-ce que Create A Multi Modal Content Generation Project Based on Swarms and Omni Modal Agent

L'essor de l'abstraction de chaîne

Qu'est-ce que FBTC ? Tout ce que vous devez savoir sur FBTC

Abord : Présentation du DEX d’agrégation All-Chain

Bifrost: Le standard du staking liquide pour n'importe quelle chaîne
