Chuyển đổi 1 Omni (OMNI) sang Gibraltar Pound (GIP)
OMNI/GIP: 1 OMNI ≈ £1.16 GIP
Omni Thị trường hôm nay
Omni đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OMNI được chuyển đổi thành Gibraltar Pound (GIP) là £1.16. Với nguồn cung lưu hành là 618,140.00 OMNI, tổng vốn hóa thị trường của OMNI tính bằng GIP là £540,378.94. Trong 24h qua, giá của OMNI tính bằng GIP đã giảm £-0.0003488, thể hiện mức giảm -0.01%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OMNI tính bằng GIP là £140.87, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.2746.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1OMNI sang GIP
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 OMNI sang GIP là £1.16 GIP, với tỷ lệ thay đổi là -0.01% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá OMNI/GIP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OMNI/GIP trong ngày qua.
Giao dịch Omni
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 3.48 | +0.14% | |
![]() Spot | $ 3.79 | +12.91% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 3.50 | +1.01% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của OMNI/USDT là $3.48, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.14%, Giá giao dịch Giao ngay OMNI/USDT là $3.48 và +0.14%, và Giá giao dịch Hợp đồng OMNI/USDT là $3.50 và +1.01%.
Bảng chuyển đổi Omni sang Gibraltar Pound
Bảng chuyển đổi OMNI sang GIP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OMNI | 1.16GIP |
2OMNI | 2.32GIP |
3OMNI | 3.49GIP |
4OMNI | 4.65GIP |
5OMNI | 5.82GIP |
6OMNI | 6.98GIP |
7OMNI | 8.14GIP |
8OMNI | 9.31GIP |
9OMNI | 10.47GIP |
10OMNI | 11.64GIP |
100OMNI | 116.40GIP |
500OMNI | 582.02GIP |
1000OMNI | 1,164.05GIP |
5000OMNI | 5,820.25GIP |
10000OMNI | 11,640.50GIP |
Bảng chuyển đổi GIP sang OMNI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GIP | 0.859OMNI |
2GIP | 1.71OMNI |
3GIP | 2.57OMNI |
4GIP | 3.43OMNI |
5GIP | 4.29OMNI |
6GIP | 5.15OMNI |
7GIP | 6.01OMNI |
8GIP | 6.87OMNI |
9GIP | 7.73OMNI |
10GIP | 8.59OMNI |
1000GIP | 859.06OMNI |
5000GIP | 4,295.34OMNI |
10000GIP | 8,590.69OMNI |
50000GIP | 42,953.48OMNI |
100000GIP | 85,906.96OMNI |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ OMNI sang GIP và từ GIP sang OMNI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000OMNI sang GIP, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 GIP sang OMNI, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Omni phổ biến
Omni | 1 OMNI |
---|---|
![]() | $1.55 USD |
![]() | €1.39 EUR |
![]() | ₹129.49 INR |
![]() | Rp23,513.09 IDR |
![]() | $2.1 CAD |
![]() | £1.16 GBP |
![]() | ฿51.12 THB |
Omni | 1 OMNI |
---|---|
![]() | ₽143.23 RUB |
![]() | R$8.43 BRL |
![]() | د.إ5.69 AED |
![]() | ₺52.91 TRY |
![]() | ¥10.93 CNY |
![]() | ¥223.2 JPY |
![]() | $12.08 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OMNI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 OMNI = $1.55 USD, 1 OMNI = €1.39 EUR, 1 OMNI = ₹129.49 INR , 1 OMNI = Rp23,513.09 IDR,1 OMNI = $2.1 CAD, 1 OMNI = £1.16 GBP, 1 OMNI = ฿51.12 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GIP
ETH chuyển đổi sang GIP
USDT chuyển đổi sang GIP
XRP chuyển đổi sang GIP
BNB chuyển đổi sang GIP
SOL chuyển đổi sang GIP
USDC chuyển đổi sang GIP
ADA chuyển đổi sang GIP
DOGE chuyển đổi sang GIP
TRX chuyển đổi sang GIP
STETH chuyển đổi sang GIP
SMART chuyển đổi sang GIP
WBTC chuyển đổi sang GIP
LINK chuyển đổi sang GIP
TON chuyển đổi sang GIP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GIP, ETH sang GIP, USDT sang GIP, BNB sang GIP, SOL sang GIP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 28.90 |
![]() | 0.007832 |
![]() | 0.3342 |
![]() | 665.83 |
![]() | 277.57 |
![]() | 1.07 |
![]() | 5.03 |
![]() | 665.64 |
![]() | 947.32 |
![]() | 3,894.35 |
![]() | 2,881.66 |
![]() | 0.331 |
![]() | 448,034.29 |
![]() | 0.007822 |
![]() | 46.09 |
![]() | 181.41 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Gibraltar Pound nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GIP sang GT, GIP sang USDT,GIP sang BTC,GIP sang ETH,GIP sang USBT , GIP sang PEPE, GIP sang EIGEN, GIP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Omni của bạn
Nhập số lượng OMNI của bạn
Nhập số lượng OMNI của bạn
Chọn Gibraltar Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Gibraltar Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Omni hiện tại bằng Gibraltar Pound hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Omni.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Omni sang GIP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Omni
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Omni sang Gibraltar Pound (GIP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Omni sang Gibraltar Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Omni sang Gibraltar Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Omni sang loại tiền tệ khác ngoài Gibraltar Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Gibraltar Pound (GIP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Omni (OMNI)

AMA Gate.io з Weave6- Omnichain Asset Trading Infrastructure
Gate.io провела сеанс AMA (Ask-Me-Anything) з Етаном, Бізнес-лидером Weave6 у спільноті обміну Gate.io.

OMNI, протокол NFT, втратив 1300 ETH під час атаки повторного входу
NFT space remains a popular target of attack despite a slowing in sales.
Somnium Space
Tìm hiểu thêm về Omni (OMNI)

Створення проекту з генерації багатомодального контенту на основі Swarms та Omni Modal Agent

Зростання Ланцюгової Абстракції

Abord: Огляд DEX All-Chain Aggregation

Ключові прориви в галузі блокчейн, які варто спостерігати у 2025 році

Bifrost: Ліквідний стейкінг стандарт для будь-якого ланцюжка
