logo OmniChuyển đổi 1 Omni (OMNI) sang Indian Rupee (INR)

OMNI/INR: 1 OMNI129.49 INR

logo Omni
OMNI
logo INR
INR

Lần cập nhật mới nhất :

Omni Thị trường hôm nay

Omni đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OMNI được chuyển đổi thành Indian Rupee (INR) là ₹129.49. Với nguồn cung lưu hành là 618,140.00 OMNI, tổng vốn hóa thị trường của OMNI tính bằng INR là ₹6,687,017,210.56. Trong 24h qua, giá của OMNI tính bằng INR đã giảm ₹-0.01693, thể hiện mức giảm -0.5%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OMNI tính bằng INR là ₹15,670.88, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹30.55.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1OMNI sang INR

129.49-0.5%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 OMNI sang INR là ₹129.49 INR, với tỷ lệ thay đổi là -0.5% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá OMNI/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OMNI/INR trong ngày qua.

Giao dịch Omni

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo OmniOMNI/USDT
Spot
$ 3.37
-0.5%
logo OmniOMNI/USDC
Spot
$ 3.35
+0.00%
logo OmniOMNI/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 3.37
-0.09%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của OMNI/USDT là $3.37, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.5%, Giá giao dịch Giao ngay OMNI/USDT là $3.37 và -0.5%, và Giá giao dịch Hợp đồng OMNI/USDT là $3.37 và -0.09%.

Bảng chuyển đổi Omni sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi OMNI sang INR

logo OmniSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1OMNI
129.49INR
2OMNI
258.98INR
3OMNI
388.47INR
4OMNI
517.96INR
5OMNI
647.45INR
6OMNI
776.94INR
7OMNI
906.43INR
8OMNI
1,035.92INR
9OMNI
1,165.41INR
10OMNI
1,294.90INR
100OMNI
12,949.07INR
500OMNI
64,745.36INR
1000OMNI
129,490.72INR
5000OMNI
647,453.60INR
10000OMNI
1,294,907.20INR

Bảng chuyển đổi INR sang OMNI

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Omni
1INR
0.007722OMNI
2INR
0.01544OMNI
3INR
0.02316OMNI
4INR
0.03089OMNI
5INR
0.03861OMNI
6INR
0.04633OMNI
7INR
0.05405OMNI
8INR
0.06178OMNI
9INR
0.0695OMNI
10INR
0.07722OMNI
100000INR
772.25OMNI
500000INR
3,861.28OMNI
1000000INR
7,722.56OMNI
5000000INR
38,612.80OMNI
10000000INR
77,225.61OMNI

Các bảng chuyển đổi số tiền từ OMNI sang INR và từ INR sang OMNI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000OMNI sang INR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 INR sang OMNI, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Omni phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OMNI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 OMNI = $1.55 USD, 1 OMNI = €1.39 EUR, 1 OMNI = ₹129.49 INR , 1 OMNI = Rp23,513.09 IDR,1 OMNI = $2.1 CAD, 1 OMNI = £1.16 GBP, 1 OMNI = ฿51.12 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo INR
INR
logo GTGT
0.2629
logo BTCBTC
0.00007055
logo ETHETH
0.003029
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.44
logo BNBBNB
0.009603
logo SOLSOL
0.04636
logo USDCUSDC
5.98
logo ADAADA
8.22
logo DOGEDOGE
35.27
logo TRXTRX
25.90
logo STETHSTETH
0.003028
logo SMARTSMART
3,997.98
logo WBTCWBTC
0.00007079
logo TONTON
1.57
logo LINKLINK
0.4127

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT,INR sang BTC,INR sang ETH,INR sang USBT , INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Omni của bạn

01

Nhập số lượng OMNI của bạn

Nhập số lượng OMNI của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Omni hiện tại bằng Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Omni.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Omni sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Omni

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Omni sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Omni sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Omni sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Omni sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Omni (OMNI)

Tìm hiểu thêm về Omni (OMNI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.