Chuyển đổi 1 Omni (OMNI) sang Icelandic Króna (ISK)
OMNI/ISK: 1 OMNI ≈ kr211.39 ISK
Omni Thị trường hôm nay
Omni đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OMNI được chuyển đổi thành Icelandic Króna (ISK) là kr211.38. Với nguồn cung lưu hành là 618,140.00 OMNI, tổng vốn hóa thị trường của OMNI tính bằng ISK là kr17,820,370,689.45. Trong 24h qua, giá của OMNI tính bằng ISK đã giảm kr-0.0003439, thể hiện mức giảm -0.01%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OMNI tính bằng ISK là kr25,582.06, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr49.88.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1OMNI sang ISK
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 OMNI sang ISK là kr211.38 ISK, với tỷ lệ thay đổi là -0.01% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá OMNI/ISK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OMNI/ISK trong ngày qua.
Giao dịch Omni
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 3.43 | +3.67% | |
![]() Spot | $ 3.36 | -0.02% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 3.44 | +3.83% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của OMNI/USDT là $3.43, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +3.67%, Giá giao dịch Giao ngay OMNI/USDT là $3.43 và +3.67%, và Giá giao dịch Hợp đồng OMNI/USDT là $3.44 và +3.83%.
Bảng chuyển đổi Omni sang Icelandic Króna
Bảng chuyển đổi OMNI sang ISK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OMNI | 211.38ISK |
2OMNI | 422.77ISK |
3OMNI | 634.16ISK |
4OMNI | 845.55ISK |
5OMNI | 1,056.94ISK |
6OMNI | 1,268.32ISK |
7OMNI | 1,479.71ISK |
8OMNI | 1,691.10ISK |
9OMNI | 1,902.49ISK |
10OMNI | 2,113.88ISK |
100OMNI | 21,138.82ISK |
500OMNI | 105,694.11ISK |
1000OMNI | 211,388.22ISK |
5000OMNI | 1,056,941.12ISK |
10000OMNI | 2,113,882.25ISK |
Bảng chuyển đổi ISK sang OMNI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ISK | 0.00473OMNI |
2ISK | 0.009461OMNI |
3ISK | 0.01419OMNI |
4ISK | 0.01892OMNI |
5ISK | 0.02365OMNI |
6ISK | 0.02838OMNI |
7ISK | 0.03311OMNI |
8ISK | 0.03784OMNI |
9ISK | 0.04257OMNI |
10ISK | 0.0473OMNI |
100000ISK | 473.06OMNI |
500000ISK | 2,365.31OMNI |
1000000ISK | 4,730.63OMNI |
5000000ISK | 23,653.16OMNI |
10000000ISK | 47,306.32OMNI |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ OMNI sang ISK và từ ISK sang OMNI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000OMNI sang ISK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 ISK sang OMNI, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Omni phổ biến
Omni | 1 OMNI |
---|---|
![]() | $1.55 USD |
![]() | €1.39 EUR |
![]() | ₹129.49 INR |
![]() | Rp23,513.09 IDR |
![]() | $2.1 CAD |
![]() | £1.16 GBP |
![]() | ฿51.12 THB |
Omni | 1 OMNI |
---|---|
![]() | ₽143.23 RUB |
![]() | R$8.43 BRL |
![]() | د.إ5.69 AED |
![]() | ₺52.91 TRY |
![]() | ¥10.93 CNY |
![]() | ¥223.2 JPY |
![]() | $12.08 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OMNI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 OMNI = $1.55 USD, 1 OMNI = €1.39 EUR, 1 OMNI = ₹129.49 INR , 1 OMNI = Rp23,513.09 IDR,1 OMNI = $2.1 CAD, 1 OMNI = £1.16 GBP, 1 OMNI = ฿51.12 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ISK
ETH chuyển đổi sang ISK
USDT chuyển đổi sang ISK
XRP chuyển đổi sang ISK
BNB chuyển đổi sang ISK
SOL chuyển đổi sang ISK
USDC chuyển đổi sang ISK
ADA chuyển đổi sang ISK
DOGE chuyển đổi sang ISK
TRX chuyển đổi sang ISK
STETH chuyển đổi sang ISK
SMART chuyển đổi sang ISK
WBTC chuyển đổi sang ISK
LINK chuyển đổi sang ISK
TON chuyển đổi sang ISK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ISK, ETH sang ISK, USDT sang ISK, BNB sang ISK, SOL sang ISK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1589 |
![]() | 0.00004351 |
![]() | 0.001831 |
![]() | 3.66 |
![]() | 1.53 |
![]() | 0.005884 |
![]() | 0.02826 |
![]() | 3.66 |
![]() | 5.16 |
![]() | 21.75 |
![]() | 15.35 |
![]() | 0.001838 |
![]() | 2,368.37 |
![]() | 0.00004357 |
![]() | 0.2558 |
![]() | 1.00 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Icelandic Króna nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ISK sang GT, ISK sang USDT,ISK sang BTC,ISK sang ETH,ISK sang USBT , ISK sang PEPE, ISK sang EIGEN, ISK sang OG, v.v.
Nhập số lượng Omni của bạn
Nhập số lượng OMNI của bạn
Nhập số lượng OMNI của bạn
Chọn Icelandic Króna
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Icelandic Króna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Omni hiện tại bằng Icelandic Króna hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Omni.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Omni sang ISK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Omni
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Omni sang Icelandic Króna (ISK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Omni sang Icelandic Króna trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Omni sang Icelandic Króna?
4.Tôi có thể chuyển đổi Omni sang loại tiền tệ khác ngoài Icelandic Króna không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Icelandic Króna (ISK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Omni (OMNI)

Gate.io AMA avec Weave6 - Infrastructure de trading d'actifs omnichain
Gate.io a organisé une session AMA (Ask-Me-Anything) avec Ethan, Business Lead de Weave6 dans la communauté d'échange Gate.io.

OMNI, un protocole NFT, a perdu 1300ETH dans une attaque de réentrance
L_espace NFT reste une cible d_attaque populaire malgré un ralentissement des ventes.

L’espace Somnium
Tìm hiểu thêm về Omni (OMNI)

Qu'est-ce que Create A Multi Modal Content Generation Project Based on Swarms and Omni Modal Agent

L'essor de l'abstraction de chaîne

Qu'est-ce que FBTC ? Tout ce que vous devez savoir sur FBTC

Abord : Présentation du DEX d’agrégation All-Chain

Bifrost: Le standard du staking liquide pour n'importe quelle chaîne
