Chuyển đổi 1 Omni (OMNI) sang Kenyan Shilling (KES)
OMNI/KES: 1 OMNI ≈ KSh200.01 KES
Omni Thị trường hôm nay
Omni đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OMNI được chuyển đổi thành Kenyan Shilling (KES) là KSh200.01. Với nguồn cung lưu hành là 618,140.00 OMNI, tổng vốn hóa thị trường của OMNI tính bằng KES là KSh15,953,741,208.31. Trong 24h qua, giá của OMNI tính bằng KES đã giảm KSh-0.0003277, thể hiện mức giảm -0.01%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OMNI tính bằng KES là KSh24,205.19, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là KSh47.19.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1OMNI sang KES
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 OMNI sang KES là KSh200.01 KES, với tỷ lệ thay đổi là -0.01% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá OMNI/KES của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OMNI/KES trong ngày qua.
Giao dịch Omni
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 3.27 | -2.17% | |
![]() Spot | $ 3.31 | +0.00% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 3.28 | -1.53% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của OMNI/USDT là $3.27, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -2.17%, Giá giao dịch Giao ngay OMNI/USDT là $3.27 và -2.17%, và Giá giao dịch Hợp đồng OMNI/USDT là $3.28 và -1.53%.
Bảng chuyển đổi Omni sang Kenyan Shilling
Bảng chuyển đổi OMNI sang KES
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OMNI | 200.01KES |
2OMNI | 400.02KES |
3OMNI | 600.03KES |
4OMNI | 800.04KES |
5OMNI | 1,000.05KES |
6OMNI | 1,200.06KES |
7OMNI | 1,400.07KES |
8OMNI | 1,600.08KES |
9OMNI | 1,800.09KES |
10OMNI | 2,000.10KES |
100OMNI | 20,001.09KES |
500OMNI | 100,005.45KES |
1000OMNI | 200,010.91KES |
5000OMNI | 1,000,054.57KES |
10000OMNI | 2,000,109.15KES |
Bảng chuyển đổi KES sang OMNI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KES | 0.004999OMNI |
2KES | 0.009999OMNI |
3KES | 0.01499OMNI |
4KES | 0.01999OMNI |
5KES | 0.02499OMNI |
6KES | 0.02999OMNI |
7KES | 0.03499OMNI |
8KES | 0.03999OMNI |
9KES | 0.04499OMNI |
10KES | 0.04999OMNI |
100000KES | 499.97OMNI |
500000KES | 2,499.86OMNI |
1000000KES | 4,999.72OMNI |
5000000KES | 24,998.63OMNI |
10000000KES | 49,997.27OMNI |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ OMNI sang KES và từ KES sang OMNI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000OMNI sang KES, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 KES sang OMNI, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Omni phổ biến
Omni | 1 OMNI |
---|---|
![]() | $1.55 USD |
![]() | €1.39 EUR |
![]() | ₹129.49 INR |
![]() | Rp23,513.09 IDR |
![]() | $2.1 CAD |
![]() | £1.16 GBP |
![]() | ฿51.12 THB |
Omni | 1 OMNI |
---|---|
![]() | ₽143.23 RUB |
![]() | R$8.43 BRL |
![]() | د.إ5.69 AED |
![]() | ₺52.91 TRY |
![]() | ¥10.93 CNY |
![]() | ¥223.2 JPY |
![]() | $12.08 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OMNI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 OMNI = $1.55 USD, 1 OMNI = €1.39 EUR, 1 OMNI = ₹129.49 INR , 1 OMNI = Rp23,513.09 IDR,1 OMNI = $2.1 CAD, 1 OMNI = £1.16 GBP, 1 OMNI = ฿51.12 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KES
ETH chuyển đổi sang KES
USDT chuyển đổi sang KES
XRP chuyển đổi sang KES
BNB chuyển đổi sang KES
SOL chuyển đổi sang KES
USDC chuyển đổi sang KES
ADA chuyển đổi sang KES
DOGE chuyển đổi sang KES
TRX chuyển đổi sang KES
STETH chuyển đổi sang KES
SMART chuyển đổi sang KES
WBTC chuyển đổi sang KES
LEO chuyển đổi sang KES
LINK chuyển đổi sang KES
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KES, ETH sang KES, USDT sang KES, BNB sang KES, SOL sang KES, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1698 |
![]() | 0.00004602 |
![]() | 0.00196 |
![]() | 3.87 |
![]() | 1.61 |
![]() | 0.00613 |
![]() | 0.03014 |
![]() | 3.87 |
![]() | 5.42 |
![]() | 22.95 |
![]() | 16.46 |
![]() | 0.001968 |
![]() | 2,477.48 |
![]() | 0.00004629 |
![]() | 0.3895 |
![]() | 0.2759 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Kenyan Shilling nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KES sang GT, KES sang USDT,KES sang BTC,KES sang ETH,KES sang USBT , KES sang PEPE, KES sang EIGEN, KES sang OG, v.v.
Nhập số lượng Omni của bạn
Nhập số lượng OMNI của bạn
Nhập số lượng OMNI của bạn
Chọn Kenyan Shilling
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kenyan Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Omni hiện tại bằng Kenyan Shilling hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Omni.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Omni sang KES theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Omni
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Omni sang Kenyan Shilling (KES) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Omni sang Kenyan Shilling trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Omni sang Kenyan Shilling?
4.Tôi có thể chuyển đổi Omni sang loại tiền tệ khác ngoài Kenyan Shilling không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Kenyan Shilling (KES) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Omni (OMNI)

Gate.io AMA com Weave6- Infraestrutura de Negociação de Ativos Omnichain
Gate.io organizou uma sessão de Pergunte-me Qualquer Coisa (AMA) com Ethan, Líder de Negócios da Weave6 na Comunidade de Troca da Gate.io.

O protocolo OMNI perdeu 1300 ETH em um ataque de reentrada!
NFT space remains a popular target of attack despite a slowing in sales.

Protocolo LayerZero: A Ascensão Inexorável dos Omni-chain NFTs
Compreensão global da nova direcção de desenvolvimento da NFT de cadeia múltipla para cadeia omni

O Espaço Somnium
Tìm hiểu thêm về Omni (OMNI)

O que é criar um projeto de geração de conteúdo multimodal baseado em enxames e agente omni-modal

A Subida da Abstração em Cadeia

O que é o FBTC? Tudo o que precisa de saber sobre o FBTC

Abord: Visão geral da DEX de agregação de todas as cadeias

Compreendendo a Zetachain: Um Guia para Iniciantes
